Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a good decision someone you know made recently
Ví dụ
Choosing a university Who made this decision The decision was made by my cousin, Sarah, about three years ago when she was finishing high school and considering her options for higher education. What the decision was Sarah decided to attend a university in a different city from where we live, specifically choosing a well-regarded institution known for its excellent engineering program. This was a significant decision because it meant she would have to move away from home and live independently for the first time. What happened after the decision was made After making her decision, Sarah moved to the new city and started her university life. It was challenging at first, especially adapting to a new environment and managing her studies. However, she quickly settled in, made new friends, and excelled in her courses. She also took advantage of internships and networking opportunities, which helped her gain practical experience in her field. And explain why you think the decision was a good one I believe Sarah's decision was a good one because it pushed her out of her comfort zone and allowed her to grow both personally and academically. Attending a university with a strong program in her field of interest provided her with a solid foundation for her career. Moreover, living independently helped her develop life skills that are just as important as academic knowledge. Seeing her thrive and become more confident in her abilities has been truly rewarding.
Chọn một trường đại học Ai đã đưa ra quyết định này Quyết định này được đưa ra bởi người em họ của tôi, Sarah, khoảng ba năm trước khi cô ấy tốt nghiệp trung học và xem xét các phương án cho giáo dục đại học của mình. Quyết định là gì Sarah quyết định tham gia một trường đại học ở một thành phố khác so với nơi chúng tôi sống, cụ thể là chọn một cơ sở giáo dục nổi tiếng với chương trình kỹ thuật xuất sắc của mình. Đây là một quyết định quan trọng vì điều này có nghĩa là cô ấy sẽ phải rời xa gia đình và sống độc lập lần đầu tiên. Điều gì xảy ra sau khi quyết định được đưa ra Sau khi đưa ra quyết định của mình, Sarah chuyển đến thành phố mới và bắt đầu cuộc sống đại học của mình. Ban đầu, điều này gặp khó khăn, đặc biệt là phải thích nghi với môi trường mới và quản lý học vấn của mình. Tuy nhiên, cô ấy nhanh chóng hòa mình, kết bạn mới và xuất sắc trong các khóa học của mình. Cô cũng tận dụng cơ hội thực tập và kết nối mạng, giúp cho cô ấy có được kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực của mình. Và giải thích tại sao bạn nghĩ quyết định là một quyết định tốt Tôi tin rằng quyết định của Sarah là một quyết định đúng vì nó đã thúc đẩy cô ấy ra khỏi vùng thoải mái và cho phép cô ấy phát triển cả về mặt cá nhân lẫn học thuật. Tham gia một trường đại học với chương trình mạnh trong lĩnh vực quan tâm đã cung cấp cho cô ấy nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của mình. Hơn nữa, sống độc lập đã giúp cô ấy phát triển những kỹ năng sống quan trọng không kém phần quan trọng so với kiến thức học thuật. Nhìn thấy cô ấy phát triển và trở nên tự tin hơn trong khả năng của mình đã thực sự đáng khen.
Phân tích ngữ pháp
Phản hồi đã sử dụng hiệu quả quá khứ và hiện tại để kể lại chuỗi sự kiện và tác động liên tục của quyết định. Ví dụ, "Sarah quyết định tham gia vào một trường đại học" (quá khứ cho một quyết định trong quá khứ) và "Nhìn thấy cô ấy phát triển và trở nên tự tin hơn" (hiện tại tiếp diễn để mô tả kết quả liên tục). Việc sử dụng động từ hậu cần như "sẽ phải" hiệu quả để diễn đạt sự cần thiết và hậu quả, thêm sự sâu sắc vào giải thích về quyết định của Sarah. Cấu trúc câu phức được sử dụng tốt để cung cấp thông tin chi tiết và lý do, như trong "Đây là một quyết định quan trọng vì điều đó có nghĩa là cô ấy sẽ phải rời xa gia đình và sống độc lập lần đầu tiên."
Từ vựng
  • - **well-regarded institution**: Indicates a university with a good reputation, enhancing the significance of Sarah's choice.
    - **cơ sở được đánh giá cao**: Cho thấy một trường đại học có uy tín tốt, tăng cường ý nghĩa của sự lựa chọn của Sarah.
  • - **excellent engineering program**: Specifies the strength of the university in a particular field, which justifies the decision academically.
    Chương trình kỹ thuật tốt xoàng: Xác định sức mạnh của trường đại học trong một lĩnh vực cụ thể, làm cơ sở chấp nhận quyết định học thuật.
  • - **live independently**: Highlights a major personal development aspect of the decision.
    - **tự sống độc lập**: Nhấn mạnh một khía cạnh phát triển cá nhân quan trọng của quyết định.
  • - **adapt to a new environment**: Reflects on the challenges and adjustments required in new situations.
    - **Adapt to a new environment**: Phản ánh về những thách thức và sự điều chỉnh cần thiết trong các tình huống mới.
  • - **excelled in her courses**: Shows academic success, which is a positive outcome of her decision.
    - **xuất sắc trong các khóa học**: Chứng tỏ thành công học vụ, đó là kết quả tích cực của quyết định của cô ấy.
  • - **internships and networking opportunities**: Points to professional growth opportunities that were available due to the decision.
    - **thực tập và cơ hội mạng lưới**: Nhấn mạnh đến cơ hội phát triển chuyên môn có sẵn do quyết định đó.
  • - **pushed her out of her comfort zone**: A phrase often used to describe situations that encourage personal growth.
    - đẩy cô ra khỏi vùng thoải mái của mình: một cụm từ thường được sử dụng để mô tả những tình huống khuyến khích sự phát triển cá nhân.
  • - **solid foundation for her career**: Implies that the academic program provided the necessary skills and knowledge for future professional success.
    - nền tảng vững chắc cho sự nghiệp của cô ấy
  • - **develop life skills**: Indicates learning beyond academic knowledge, essential for personal development.
    - **Phát triển kỹ năng sống**: Chỉ việc học ngoài kiến thức học vấn, quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
  • - **thrive and become more confident**: Shows the positive transformation in Sarah, making the decision seem beneficial in multiple aspects.
    - phát triển và trở nên tự tin hơn: Cho thấy sự biến đổi tích cực trong Sarah, làm cho quyết định trở nên có lợi trong nhiều khía cạnh.