Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe something you would like to study in the future
Ví dụ
Studying Environmental Science What you would like to study I would like to study Environmental Science. This field fascinates me because it combines aspects of biology, chemistry, geography, and social sciences to understand and solve environmental problems. It's an area that is increasingly relevant in today's world as we face global challenges like climate change, pollution, and biodiversity loss. Where you would like to study I would prefer to study this at the University of California, Berkeley. They have a renowned program for environmental studies that is well-supported by excellent faculty and research facilities. Additionally, the university is located in an area that is proactive about environmental conservation, which would allow me to observe and participate in practical implementations of what I learn. How easy or difficult it would be to study this Studying Environmental Science can be challenging because it requires a strong foundation in multiple scientific disciplines and a good understanding of policy and economics. The subject also involves a lot of fieldwork, data analysis, and staying updated with the latest research and environmental laws. However, I am eager to tackle these challenges because they are integral to mastering the field and making a real impact. And explain why you would like to study this in the future My motivation to study Environmental Science stems from my deep concern for the planet and a strong desire to be part of meaningful solutions to environmental issues. I believe that through this field, I can contribute to sustainable practices and policies that will not only preserve but also enhance our natural resources for future generations. Moreover, it's a constantly evolving field, which promises a career full of learning and growth opportunities.
Nghiên cứu Khoa học Môi trường Những gì bạn muốn nghiên cứu Tôi muốn nghiên cứu Khoa học Môi trường. Lĩnh vực này hấp dẫn tôi vì nó kết hợp các phương diện của sinh học, hóa học, địa lý và khoa học xã hội để hiểu và giải quyết các vấn đề môi trường. Đây là lĩnh vực ngày càng quan trọng trong thế giới ngày nay khi chúng ta đối mặt với thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và mất đa dạng sinh học. Nơi bạn muốn nghiên cứu Tôi thích nghiên cứu này tại Đại học California, Berkeley. Họ có một chương trình nổi tiếng về nghiên cứu môi trường được hỗ trợ tốt bởi các giáo sư xuất sắc và cơ sở nghiên cứu. Ngoài ra, trường đại học này nằm ở một khu vực tích cực về bảo tồn môi trường, điều này sẽ cho phép tôi quan sát và tham gia vào việc thực thi thực hành những gì tôi học. Việc nghiên cứu này sẽ dễ hay khó Nghiên cứu Khoa học Môi trường có thể là một thách thức vì nó đòi hỏi một nền tảng mạnh về nhiều lĩnh vực khoa học và một hiểu biết tốt về chính sách và kinh tế. Chủ đề cũng liên quan đến nhiều công việc ngoại trời, phân tích dữ liệu và duy trì cập nhật với những nghiên cứu và luật pháp môi trường mới nhất. Tuy nhiên, tôi háo hức với những thách thức này vì chúng là không thể thiếu để nắm vững lĩnh vực và tạo ra ảnh hưởng thực sự. Và giải thích tại sao bạn muốn nghiên cứu điều này trong tương lai Động lực của tôi để nghiên cứu Khoa học Môi trường bắt nguồn từ sự quan tâm sâu sắc của tôi đối với hành tinh và mong muốn mạnh mẽ được tham gia vào các giải pháp ý nghĩa cho các vấn đề môi trường. Tôi tin rằng thông qua lĩnh vực này, tôi có thể đóng góp vào các thực hành và chính sách bền vững sẽ không chỉ bảo tồn mà còn nâng cao tài nguyên thiên nhiên của chúng ta cho thế hệ tương lai. Hơn nữa, đây là một lĩnh vực liên tục phát triển, hứa hẹn một sự nghiệp đầy cơ hội học tập và phát triển.
Phân tích ngữ pháp
Phản hồi hiệu quả sử dụng đa dạng cấu trúc câu, nâng cao tính logic và sự tinh tế của bài viết. Ví dụ, các câu phức như "Lĩnh vực này cuốn hút tôi vì nó kết hợp các khía cạnh của sinh học, hóa học, địa lý và khoa học xã hội để hiểu và giải quyết các vấn đề môi trường" rõ ràng truyền đạt tính liên ngành của Khoa học Môi trường. Việc sử dụng động từ khí modal ("muốn nghiên cứu") và cấu trúc điều kiện ("nếu tôi nghiên cứu điều này") thể hiện đúng ý định trong tương lai và các tình huống giả định. Hơn nữa, câu trả lời được tổ chức tốt thành các phần riêng biệt, mỗi phần bắt đầu bằng một câu tuyên bố rõ ràng về ý định, giúp duy trì sự logic suốt bài viết.
Từ vựng
  • - **Environmental Science**: Specifically chosen to indicate the field of study, showing a clear focus.
    - **Khoa học Môi trường**: Được lựa chọn một cách đặc biệt để chỉ ra lĩnh vực nghiên cứu, thể hiện sự tập trung rõ ràng.
  • - **Global challenges**: A phrase that highlights the relevance and urgency of the field.
    - Thách thức toàn cầu: Một cụm từ nhấn mạnh tính cần thiết và sự khẩn cấp của lĩnh vực này.
  • - **Renowned program**: Indicates high quality and well-recognized academic offerings.
    - **Chương trình nổi tiếng**: Chỉ ra chất lượng cao và các chương trình học được công nhận.
  • - **Practical implementations**: Suggests hands-on, real-world applications of academic theories.
    - **Thực tiễn ứng dụng**: Đề xuất ứng dụng thực tế của các lý thuyết học thuật.
  • - **Strong foundation**: Implies the need for robust preliminary knowledge.
    - **Nền tảng mạnh mẽ**: Ngụ ý việc cần phải có kiến thức sơ bộ mạnh mẽ.
  • - **Fieldwork, data analysis**: Specific activities associated with the discipline, indicating familiarity with the subject’s demands.
    - **Nghiên cứu thực địa, phân tích dữ liệu**: Các hoạt động cụ thể liên quan đến lãnh vực, cho thấy sự thân thiện với các yêu cầu của chủ đề.
  • - **Sustainable practices and policies**: Key terms that connect directly to the goals of Environmental Science.
    - **Thực hành và chính sách bền vững**: Các thuật ngữ chính liên quan trực tiếp đến mục tiêu của Khoa học Môi trường.
  • - **Enhance our natural resources**: Suggests improvement and conservation, central themes in Environmental Science.
    - **Nâng cao tài nguyên thiên nhiên của chúng ta**: Đề xuất cải thiện và bảo tồn, chủ đề trung tâm trong Khoa học Môi trường.
  • - **Constantly evolving field**: Indicates dynamism and continuous learning, appealing to personal and professional growth.
    - **Lĩnh vực luôn thay đổi không ngừng**: Chỉ sự năng động và học hỏi liên tục, hấp dẫn với sự phát triển cá nhân và chuyên môn.
  • These vocabulary choices not only define the field of study clearly but also align with the student's aspirations and the challenges of the discipline, effectively communicating the student's preparedness and enthusiasm for the subject.
    Những lựa chọn từ vựng này không chỉ định nghĩa rõ lĩnh vực nghiên cứu mà còn phản ánh sự tham vọng của sinh viên và những thách thức của ngành học, truyền đạt một cách hiệu quả sự sẵn sàng và sự hứng thú của sinh viên đối với môn học.