Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you did an exciting activity with other people
Ví dụ
A surprise party What the activity was I'm going to talk about a surprise party I held about six months ago for my best friend. I held it in my apartment, which is quite small, ten friends and I organized it. Where you did this activity I had planned to have the party in a restaurant but it was going to be too expensive so I decided to have it in my apartment. It wasn't ideal but I could just about fit twelve people in the living room. Why you did this activity As I said, it was a surprise party so my best friend had no idea about it. She was turning 21 and going to move abroad soon so it was the last chance to celebrate with her for a while. I took a photo of her as she walked in and it's the moment we've just turned the lights on to surprise her. She looks really shocked and it captures the exact moment that everyone shouted 'surprise'. It's such a great photo although she thinks she looks really weird. Explain how you felt about it It was the first time I'd thrown a surprise party and it was such a success. She had no idea about it and she was so grateful. It's such a great memory. It was a lot of work though so I don't know if I'd volunteer to do it again, but it was certainly worth the effort.
Một bữa tiệc bất ngờ Hoạt động là gì Tôi sẽ kể về một bữa tiệc bất ngờ mà tôi tổ chức khoảng sáu tháng trước cho bạn thân nhất của tôi. Tôi tổ chức nó tại căn hộ của mình, khá nhỏ, mười người bạn và tôi tổ chức. Nơi bạn đã thực hiện hoạt động này Tôi đã dự định tổ chức tiệc ở một nhà hàng nhưng sẽ quá đắt nên tôi quyết định tổ chức tại căn hộ của mình. Không phải là lựa chọn lý tưởng nhưng tôi cũng có thể nén được mười hai người trong phòng khách. Tại sao bạn thực hiện hoạt động này Như tôi đã nói, đó là một bữa tiệc bất ngờ nên bạn thân nhất của tôi không hề biết gì về nó. Cô ấy sắp bước sang tuổi 21 và sắp chuyển sang nước ngoài, vì vậy đây là cơ hội cuối cùng để ăn mừng cùng với cô ấy trong một thời gian dài. Tôi đã chụp một bức ảnh của cô ấy khi cô ấy bước vào và đó chính là khoảnh khắc mà chúng tôi bật đèn để bất ngờ cho cô ấy. Cô ấy trông thực sự ngạc nhiên và bức ảnh đó đã ghi lại ngay khoảnh khắc mà mọi người hò reo 'bất ngờ'. Đó thực sự là một bức ảnh tuyệt vời mặc dù cô ấy nghĩ rằng cô ấy trông rất kỳ quặc. Giải thích cảm xúc của bạn về nó Đó là lần đầu tiên tôi tổ chức một bữa tiệc bất ngờ và nó thật sự thành công. Cô ấy không hề biết về nó và cô ấy rất biết ơn. Đó là một kỷ niệm tuyệt vời. Tuy nhiên, đó cũng là một công việc rất vất vả nên tôi không biết liệu mình có tự nguyện làm lại không, nhưng chắc chắn đáng giá mọi nỗ lực.
Từ vựng
  • organize
    tổ chức
  • ideal
    lý tưởng
  • shocked
    sốc
  • fit twelve people
    cho phù hợp mười hai người
  • last chance to celebrate
    cơ hội cuối cùng để ăn mừng
  • capture the exact moment
    chụp ngay lúc đó
  • thrown a surprise party
    tổ chức một bữa tiệc bất ngờ
  • grateful
    Biết ơn
  • great memory
    kỷ niệm tuyệt vời
  • worth the effort
    xứng đáng nỗ lực
Ví dụ
An exhilarating activity I partook in with others was white-water rafting, carried out on the turbulent waters of a local river. A group of friends and I chose this activity to inject a dose of thrill into our mundane routines and to foster stronger bonds amongst ourselves. This adventurous endeavor took place in the serene yet untamed outskirts of our town, where the river's dynamic currents presented a riveting challenge. We decided to embark on this adventure primarily due to our collective yearning for excitement and our desire to step out of our comfort zones. The moment our raft faced the roaring waves, a blend of anticipation and adrenaline surged through our veins. The pulsating rhythms of the river synchronized with our fervent paddling, turning the journey into a symphony of thrill and camaraderie. The synergy amongst us was palpable, as every paddle stroke symbolized a collective pursuit of overcoming the untamed currents. This experience was more than just a confrontation with nature's raw power; it was a vivid illustration of unity and resilience. The surge of euphoria I felt when we successfully navigated through the tumultuous waters was indescribable, weaving a tapestry of emotions sprinkled with moments of suspense, exhilaration, and triumph. It strengthened our bonds and left us with unforgettable memories, turning a fleeting moment into an eternal imprint in our hearts.
Một hoạt động đầy hứng thú mà tôi tham gia cùng với những người khác là thể thuyền nước trắng, được thực hiện trên dòng nước dữ dội của một con sông địa phương. Một nhóm bạn và tôi chọn hoạt động này để thêm một liều kích thích vào cuộc sống hàng ngày của chúng tôi và để thắt chặt tình bạn giữa chúng tôi. Sự mạo hiểm này đã diễn ra ở ngoại ô yên bình nhưng hoang sơ của thị trấn chúng tôi, nơi mà dòng chảy năng động của con sông tạo ra một thách thức hấp dẫn. Chúng tôi quyết định bắt đầu cuộc phiêu lưu này chủ yếu vì lòng khao khát chung của chúng tôi đối với sự hứng thú và mong muốn bước ra khỏi khu vực thoải mái của chúng tôi.
Phân tích ngữ pháp
- Kết hợp câu phức và câu đơn: Câu trả lời sử dụng nhiều câu phức. Ví dụ: "Một hoạt động đầy hứng khởi mà tôi tham gia cùng người khác là đi thuyền trên dòng nước nổi hỗn loạn của một con sông địa phương." Đoạn này là một câu phức, mô tả tính chất và địa điểm của hoạt động cắm trại. - Sử dụng thì đúng cách: Câu trả lời chủ yếu sử dụng quá khứ đơn, để mô tả kinh nghiệm và cảm nhận trong quá khứ. Ví dụ: "Chúng tôi quyết định tham gia cuộc phiêu lưu này chủ yếu vì khao khát cảm giác thú vị cộng đồng và mong muốn vượt ra khỏi khu vực thoải mái của chúng tôi." Đoạn này sử dụng quá khứ đơn để mô tả suy nghĩ và quyết định khi ấy. - Thể hiện độ sâu: Bằng cách sử dụng các cụm từ như "lúc đó," "không chỉ," và "không thể diễn tả," trả lời thể hiện sự đa chiều và sâu sắc trong mô tả. Điều này không chỉ tăng tính phức tạp của câu mà còn nâng cao độ chính xác và phong phú của cách diễn đạt. - Sử dụng từ miêu tả tăng cường: Trong câu trả lời, xuất hiện các từ như "hân hoan," "náo nhiệt," và "say đắm," những từ này không chỉ làm cho mô tả sống động hơn mà còn thể hiện sự chính xác và cao cấp trong việc lựa chọn từ vựng.
Từ vựng
  • exhilarating
    sảng khoái
  • turbulent
    hỗn loạn
  • adrenaline
    Adrenaline
  • fervent
    nồng nhiệt
  • synergy
    Tương hợp
  • resilience
    Sự phục hồi
  • euphoria
    euphoria
  • tumultuous
    hỗn loạn