Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a bad service you received in a restaurant/shop
Ví dụ
Recently, when I was out having dinner with my colleagues, I met a really rude waitress. It happened a few months ago when my entire team was out celebrating the fact that we had hit our targets for the quarter. It was a big deal, and the company founder came along too. We were so happy and relieved to be out together celebrating after months of hard work. However, once the waitress came in to take our orders, it was clear that she had a really bad attitude. She seemed unhappy to be serving such a large group and mixed up our orders. When the wrong food came, she refused to fix the problem. In the end, the company founder had to go and find the manager himself and explain the situation, and we got a different waitress. At the time, we were all really upset and annoyed that the incident had ruined our big night out. However, I think it was particularly upsetting for the founder of the company, as he places great emphasis on good customer service within his own team. He always insists that all staff, no matter what business function they work in, attend regular training on customer service. This is to ensure that we treat our customers with respect at all times, even when their expectations might seem unrealistic or they are dissatisfied with our service. Although people don't often break this rule, I have heard of a few incidents where customers have complained about poor service. When this happens, the founder of the company gets personally involved and makes a big effort to smooth things over. The incident in the restaurant really reinforced the importance of courtesy and good customer service to me, and I don't think I'll ever forget it.
Gần đây, khi tôi đi ăn tối với đồng nghiệp, tôi gặp phải một cô phục vụ rất thô lỗ. Sự việc xảy ra vài tháng trước khi cả đội của tôi đi ăn mừng vì chúng tôi đã đạt được mục tiêu cho quý vừa qua. Đó là một cơ hội lớn, và người sáng lập công ty cũng tham gia.
Từ vựng
  • rude waitress
    nhân viên phục vụ thô lỗ
  • celebrating the fact that we had hit our targets
    kỷ niệm vì chúng tôi đã đạt được mục tiêu của mình
  • a big deal
    vấn đề quan trọng
  • mixed up our orders
    giao nhầm đơn hàng của chúng tôi
  • refused to fix the problem
    từ chối sửa vấn đề
  • ruin our big night out
    phá hủy đêm vui của chúng ta
  • the company founder
    người sáng lập công ty
  • great emphasis on good customer service
    sự chú trọng lớn vào dịch vụ khách hàng tốt
  • regular training on customer service
    Đào tạo định kỳ về dịch vụ khách hàng
  • treat our customers with respect at all times
    đối xử với khách hàng của chúng tôi một cách tôn trọng vào mọi thời điểm.
  • smooth things over
    giải quyết mọi vấn đề
  • reinforced the importance of courtesy
    tăng cường sự quan trọng của lịch sự
Ví dụ
A couple of months ago, I had an unfortunate dining experience at a highly-rated Italian restaurant downtown. My friends and I were looking forward to a pleasant evening, but things took a nosedive as soon as we arrived. First, the hostess seemed disinterested and barely greeted us. It was as if we were an afterthought. Then came the long wait. Despite having made reservations, we were left standing awkwardly near the entrance for almost 30 minutes. When we were finally seated, the waiter was inattentive, often disappearing for long stretches, which further soured the atmosphere. The pinnacle of poor service, however, came when our food arrived cold, and my pasta dish was undercooked. We decided to address the situation head-on and spoke with the manager. He seemed genuinely concerned and immediately took steps to remedy the issue. He offered to replace our meals and took a percentage off our bill as a goodwill gesture. While this did mitigate the damage to some extent, it couldn't entirely erase the tarnish from the experience. In retrospect, I felt disappointed and irritated. Dining out is not just about food; it's an experience, a form of social engagement. Service glitches can significantly mar the experience and leave a lasting impression. Despite the manager's efforts to make amends, the initial disappointments cast a long shadow over the evening.
Một vài tháng trước, tôi đã có một trải nghiệm ăn uống không may tại một nhà hàng Ý được đánh giá cao ở trung tâm thành phố. Bạn bè của tôi và tôi đang mong đợi một buổi tối vui vẻ, nhưng mọi thứ đã trở nên tồi tệ ngay khi chúng tôi đến. Đầu tiên, người tiếp đãi dường như không quan tâm và hầu như không chào đón chúng tôi. Dường như như chúng tôi là một lời chú thích sau cùng. Sau đó là sự chờ đợi kéo dài. Mặc dù đã đặt chỗ trước, chúng tôi đã phải đứng đó lúng túng gần cửa chính suốt gần 30 phút. Khi cuối cùng chúng tôi được ngồi xuống, người phục vụ rất không chú ý, thường biến mất trong khoảng thời gian dài, làm cho bầu không khí kém hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, điểm cao nhất của dịch vụ kém chất lượng đến khi thức ăn của chúng tôi được mang đến lạnh, và món pasta của tôi chưa chín kỹ. Chúng tôi quyết định giải quyết tình hình trực tiếp và nói chuyện với quản lý. Ông ta dường như lo lắng và ngay lập tức thực hiện các biện pháp để khắc phục vấn đề. Ông ta đề xuất thay thế bữa ăn của chúng tôi và giảm giá một phần trên hóa đơn của chúng tôi như một sự chiếu cố. Mặc dù điều này giảm thiểu hậu quả một phần, nhưng không thể hoàn toàn xóa điểm uất từ trải nghiệm. Nhìn lại, tôi cảm thấy thất vọng và tức giận. Ăn ngoài không chỉ về thức ăn; đó là một trải nghiệm, một hình thức của giao tiếp xã hội. Sự cố về dịch vụ có thể gây hại đáng kể cho trải nghiệm và để lại ấn tượng sâu sắc. Mặc dù nỗ lực của quản lý để bù đắp, sự thất vọng ban đầu vẫn để lại ẩn số lâu dài trên buổi tối.
Phân tích ngữ pháp
- Kết hợp câu phức và câu đơn: Ví dụ, “Mặc dù đã đặt chỗ trước, chúng tôi vẫn đứng ngượng ngùng gần cửa khoảng 30 phút,” câu này sử dụng từ "despite" để giới thiệu một mệnh đề phó từ thừa nhận. - Sử dụng thì hợp lý: Câu trả lời sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả sự kiện trong quá khứ, như "Tôi cảm thấy thất vọng và khó chịu." - Thể hiện sự phân cấp: Sử dụng các cụm từ như "tuy nhiên," "sau đó," và "trong tương lai" để thể hiện sự phân cấp và sâu sắc. - Liên kết logic và thời gian: Bằng cách sử dụng “sau đó,” “khi,” và “mặc dù,” câu trả lời đảm bảo sự liên kết logic và thời gian. - Từ vựng cao cấp và chính xác: Sử dụng từ "nosedive," "tarnish," và "remedy" cho thấy từ vựng cao cấp và đúng đắn.
Từ vựng
  • Nosedive
    Đào lưỡi
  • Disinterested
    Không thiên vị
  • Afterthought
    Sau suy nghĩ
  • Inattentive
    Sơ suất
  • Pinnacle
    đỉnh cao
  • Remedy
    Phương pháp trị liệu
  • Goodwill gesture
    Hành động thiện chí
  • Tarnish
    Làm mờ
  • Retrospect
    Hồi tưởng
  • Cast a long shadow
    In bóng dài