Câu hỏi: What can parents do to help children get ready for their first day at school?
Phân tích

1. Discuss various supportive actions parents can take to prepare their children for the first day of school, such as establishing a routine, discussing what to expect, and encouraging open communication. 2. You can also mention emotional support, like reassuring and motivating the child.

1. Thảo luận về các biện pháp hỗ trợ mà bố mẹ có thể thực hiện để chuẩn bị cho con cái vào ngày đầu tiên đến trường, như thiết lập một lịch trình, thảo luận về những gì có thể xảy ra, và khuyến khích giao tiếp mở. 2. Bạn cũng có thể đề cập đến hỗ trợ về cảm xúc, như an ủi và động viên trẻ.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. helpassist; support; aid
    hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ
  2. get readyprepare; gear up; set up
    chuẩn bị; trang bị; thiết lập
  3. first day at schoolschool start; beginning of school; school opening
    bắt đầu trường học; bắt đầu năm học; khai giảng trường học