Câu hỏi: Do you work or are you a student?
Phân tích

1. Answer directly whether you are currently working or studying. 2. You can provide additional details about your job or field of study, such as your role, industry, or major.

1. Trả lời trực tiếp xem bạn hiện đang làm việc hay học tập. 2. Bạn có thể cung cấp thêm chi tiết về công việc hoặc lĩnh vực học của mình, chẳng hạn như vai trò, ngành nghề hoặc chuyên ngành.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. workemployed; have a job
    được thuê; có việc làm
  2. studentstudying; enrolled in school
    học tập; đã ghi danh vào trường