Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe something you have done that made you feel confident
Ví dụ
Giving a presentation When did you do I'm going to talk about a presentation I gave at a conference last year. It was held in November, and it took place at a large convention center in my city. What you have done I was asked to present my research findings on renewable energy solutions. I had been working on this project for over a year, and it was a significant part of my professional work. The presentation involved not only speaking in front of a large audience but also answering questions from experts in the field. Why do you feel confident about it I felt confident about it for several reasons. First, I had thoroughly prepared for the presentation. I spent weeks rehearsing my speech, creating engaging slides, and anticipating possible questions. Second, I was passionate about the topic, which made it easier for me to speak convincingly and with enthusiasm. Lastly, I received positive feedback from my colleagues and mentors during my practice sessions, which boosted my confidence. And explain how you feel about it When I finally stood in front of the audience, I felt a mix of nervousness and excitement. However, as I began to speak, my nerves settled, and I found myself enjoying the experience. The audience was attentive, and I could see that they were genuinely interested in my topic. After the presentation, several people approached me to discuss my research further, which was incredibly rewarding. This experience made me realize that with adequate preparation and passion, I could confidently share my knowledge and ideas with others. It was a significant milestone in my professional life, and it has encouraged me to take on more public speaking opportunities in the future.
Trình bày Khi nào bạn đã làm Tôi sẽ nói về một bài trình bày mà tôi đã thực hiện tại một hội nghị vào năm ngoái. Nó được tổ chức vào tháng 11, và diễn ra tại một trung tâm hội nghị lớn ở thành phố của tôi. Bạn đã làm gì Tôi đã được yêu cầu trình bày kết quả nghiên cứu của mình về các giải pháp năng lượng tái tạo. Tôi đã làm việc trên dự án này hơn một năm, và nó là một phần quan trọng trong công việc chuyên môn của tôi. Bài trình bày không chỉ liên quan đến việc nói trước một khán giả lớn mà còn trả lời các câu hỏi từ các chuyên gia trong lĩnh vực. Tại sao bạn cảm thấy tự tin về nó Tôi cảm thấy tự tin về điều đó vì một số lý do. Đầu tiên, tôi đã chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài trình bày. Tôi đã dành nhiều tuần luyện tập bài phát biểu của mình, tạo ra các slide thú vị và dự đoán những câu hỏi có thể xảy ra. Thứ hai, tôi rất đam mê chủ đề, điều này giúp tôi dễ dàng nói một cách thuyết phục và với sự nhiệt huyết. Cuối cùng, tôi đã nhận được những phản hồi tích cực từ các đồng nghiệp và người hướng dẫn trong các buổi tập luyện, điều này đã nâng cao sự tự tin của tôi. Và giải thích cảm giác của bạn về nó Khi tôi cuối cùng đứng trước khán giả, tôi cảm thấy một sự kết hợp giữa lo lắng và hào hứng. Tuy nhiên, khi tôi bắt đầu nói, sự lo lắng của tôi đã lắng xuống, và tôi thấy mình đang tận hưởng trải nghiệm này. Khán giả rất chú ý, và tôi có thể thấy họ thực sự quan tâm đến chủ đề của tôi. Sau bài trình bày, một số người đã tiến đến gần tôi để thảo luận thêm về nghiên cứu của tôi, điều này thật sự bổ ích. Trải nghiệm này khiến tôi nhận ra rằng với sự chuẩn bị đầy đủ và đam mê, tôi có thể tự tin chia sẻ kiến thức và ý tưởng của mình với người khác. Đây là một cột mốc quan trọng trong cuộc sống chuyên môn của tôi, và nó đã khuyến khích tôi đảm nhận nhiều cơ hội nói chuyện công khai hơn trong tương lai.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời hiệu quả sử dụng đa dạng cấu trúc câu, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, điều này nâng cao tính lưu loát và mạch lạc tổng thể. Ví dụ, "Tôi được yêu cầu trình bày kết quả nghiên cứu của mình về các giải pháp năng lượng tái tạo" là một câu đơn, trong khi "Tôi đã dành nhiều tuần để tập dượt bài phát biểu của mình, tạo ra các slide hấp dẫn và dự đoán các câu hỏi có thể xảy ra" là một câu ghép. Việc sử dụng thì quá khứ là nhất quán và thích hợp để mô tả một sự kiện đã qua, chẳng hạn như "Tôi đã có một bài thuyết trình" và "Tôi cảm thấy tự tin." Câu trả lời cũng bao gồm các câu điều kiện, thêm chiều sâu cho phần giải thích, chẳng hạn như "Kinh nghiệm này khiến tôi nhận ra rằng với sự chuẩn bị đầy đủ và đam mê, tôi có thể tự tin chia sẻ kiến thức và ý tưởng của mình với người khác."
Từ vựng
  • presentation
    trình bày
  • conference
    hội nghị
  • convention center
    trung tâm hội nghị
  • research findings
    kết quả nghiên cứu
  • renewable energy solutions
    giải pháp năng lượng tái tạo
  • professional work
    công việc chuyên nghiệp
  • large audience
    khán giả đông đảo
  • experts in the field
    các chuyên gia trong lĩnh vực
  • thoroughly prepared
    chuẩn bị kỹ lưỡng
  • rehearsing
    tập dượt
  • engaging slides
    bài trình chiếu hấp dẫn
  • anticipating questions
    dự đoán các câu hỏi
  • passionate
    Đam mê
  • convincingly
    thuyết phục
  • enthusiasm
    nhiệt huyết
  • positive feedback
    phản hồi tích cực
  • boosted my confidence
    tăng cường sự tự tin của tôi
  • nervousness and excitement
    sự lo lắng và sự phấn khích
  • attentive audience
    khán giả chú ý
  • genuinely interested
    thật sự quan tâm
  • rewarding
    đáng khen thưởng
  • significant milestone
    cột mốc quan trọng
  • public speaking opportunities
    các cơ hội diễn thuyết công khai