Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe an advertisement you don't like
Ví dụ
An annoying advertisement Where and when you first saw it I first encountered this particularly irritating advertisement on television about a year ago. It was during the commercial breaks of a popular evening show that I usually enjoy with my family. What it was for The advertisement was for a brand of laundry detergent. It promised to remove stains better than any other detergent on the market, claiming to make clothes look brand new after every wash. What you could see in the advertisement The commercial featured a typical family scenario where a child comes home with a grass-stained shirt after playing soccer. The mother then uses the detergent, and miraculously, the shirt comes out spotless from the wash. The visuals were overly bright and colorful, with exaggerated expressions on the actors' faces. And explain why you did not like it I found the advertisement quite displeasing for several reasons. Firstly, it was overly repetitive; it seemed to play during every commercial break, which became very tiresome. Additionally, the portrayal of the family was quite stereotypical and unrealistic, which made it hard to relate to or take seriously. The exaggerated claims of the product's effectiveness felt dishonest, which further turned me off. Overall, the combination of its repetitiveness, unrealistic portrayal, and dubious claims made it an advertisement I genuinely disliked.
Một quảng cáo khó chịu Nơi và thời gian bạn nhìn thấy nó lần đầu tiên Tôi gặp quảng cáo khá khó chịu này trên truyền hình khoảng một năm trước. Đó là trong giờ quảng cáo của một chương trình tối phổ biến mà tôi thường xem cùng gia đình. Quảng cáo này là để quảng cáo cho một thương hiệu chất tẩy rửa. Nó hứa hẹn loại bỏ vết bẩn tốt hơn bất kỳ chất tẩy rửa nào trên thị trường, tuyên bố là làm cho quần áo trở nên như mới sau mỗi lần giặt. Những gì bạn có thể nhìn thấy trong quảng cáo Quảng cáo có cảnh gia đình phổ biến khi một đứa trẻ về nhà với chiếc áo bị vướng bẩn cỏ sau khi chơi bóng đá. Sau đó, người mẹ sử dụng chất tẩy rửa, và kì diệu, chiếc áo trở nên sạch sẽ từ lần giặt đó. Hình ảnh quá sáng và đầy màu sắc, với biểu cảm cường điệu trên khuôn mặt của diễn viên. Và giải thích tại sao bạn không thích nó Tôi thấy quảng cáo khá không hài lòng vì một số lý do. Đầu tiên, nó quá lặp đi lặp lại; dường như nó được phát trong mỗi đợt quảng cáo, điều đó trở nên rất chán ngấy. Ngoài ra, cách thể hiện của gia đình khá mô phỏng và không thực tế, làm cho khó để đồng cảm hoặc coi nó là nghiêm túc. Các tuyên bố cường điệu về hiệu quả của sản phẩm cảm thấy không chân thực, điều này khiến tôi cảm thấy khó chịu hơn. Tóm lại, sự kết hợp giữa sự lặp đi lặp lại, cách thể hiện không thực và các tuyên bố đáng ngờ đã làm cho quảng cáo trở thành một quảng cáo tôi thật sự không thích.
Phân tích ngữ pháp
Phản hồi sử dụng hiệu quả nhiều cấu trúc câu khác nhau, tăng cường sự rõ ràng và sự hấp dẫn của giải thích. Ví dụ, "Đó là trong những khoảnh khắc quảng cáo của một chương trình tối phổ biến mà tôi thường thưởng thức cùng gia đình," là một câu phức được xây dựng tốt giúp thiết lập bối cảnh rõ ràng. Việc sử dụng thì quá khứ trong câu trả lời liên tục và thích hợp, phản ánh rằng các sự kiện và quan sát đều từ quá khứ. Các động từ điều kiện và phương thức được sử dụng hiệu quả để diễn đạt ý kiến và tình huống giả định, như "Sau đó, mẹ sử dụng chất tẩy rồi, và thần kỳ, chiếc áo sơ mi trở nên sạch sẽ sau khi giặt."
Từ vựng
  • - **particularly irritating advertisement**: This phrase effectively conveys a strong personal reaction to the ad.
    - **quảng cáo gây khó chịu đặc biệt**: Cụm từ này hiệu quả trong việc truyền đạt phản ứng cá nhân mạnh mẽ đối với quảng cáo.
  • - **commercial breaks**: Indicates the specific times during television programming when advertisements are shown.
    - **quảng cáo**: Chỉ định những thời điểm cụ thể trong quá trình phát sóng truyền hình khi quảng cáo được hiển thị.
  • - **laundry detergent**: Specifies the product being advertised, which is essential for setting the context.
    - **nước giặt**: Chỉ định sản phẩm đang được quảng cáo, mà là cần thiết để xác định ngữ cảnh.
  • - **remove stains**: A common claim in detergent ads, relevant to the product's purpose.
    - **loại bỏ vết bẩn**: Một quảng cáo phổ biến trong các sản phẩm làm sạch, liên quan đến mục đích của sản phẩm.
  • - **exaggerated expressions**: Highlights the unnatural and overly dramatic portrayal of characters.
    - **Biểu hiện phóng đại**: Nhấn mạnh sự miêu tả không tự nhiên và quá đà của nhân vật.
  • - **overly repetitive**: Describes the frequency of the advertisement's appearance as excessive.
    - **quá lặp lại**: Mô tả tần suất hiển thị quảng cáo quá mức.
  • - **stereotypical and unrealistic**: Critiques the portrayal of characters and scenarios as lacking originality and believability.
    - **tiêu cực và không thực tế**: Phê phán cách hình tượng nhân vật và tình huống thiếu sự sáng tạo và đáng tin cậy.
  • - **dubious claims**: Indicates skepticism about the product's advertised capabilities, suggesting they are not trustworthy.
    - **Các tuyên bố đáng ngờ**: Chỉ ra sự hoài nghi về khả năng quảng cáo của sản phẩm, gợi ý rằng chúng không đáng tin cậy.
  • These vocabulary choices are specific and relevant, contributing to a clear and detailed critique of the advertisement.
    Các lựa chọn từ vựng này cụ thể và liên quan, góp phần tạo ra một phê bình rõ ràng và chi tiết về quảng cáo.