Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you made a complaint about something and were pleased with the result
Ví dụ
A complaint at a restaurant Who you complained to I'm going to talk about a time I had to complain at a restaurant. I spoke directly to the manager because I felt the issue needed immediate attention. What you complained about The complaint was about the service we received, which was unusually slow and inattentive. We had been waiting for over an hour for our main courses to arrive, and our waiter seemed to have forgotten about us after taking our orders. How easy it was to complain It was relatively easy to complain, as the manager was very approachable and seemed genuinely interested in ensuring that customers had a good experience at the restaurant. I simply flagged him down and explained the situation calmly. Explain why you were pleased with the result of the complaint I was pleased with the result because the manager was very apologetic and took immediate action to rectify the situation. He explained that there had been a mix-up in the kitchen with our order. To make up for the inconvenience, he offered us a complimentary dessert and a discount on the meal. Additionally, he assured us that he would personally oversee our service for the rest of the evening. The rest of the night went smoothly, and the gestures made by the manager showed a commitment to customer satisfaction, which I greatly appreciated. It turned what could have been a disappointing evening into a memorable dining experience.
Một khiếu nại tại một nhà hàng Tôi sẽ nói về một lần tôi phải phàn nàn tại một nhà hàng. Tôi đã nói trực tiếp với người quản lý vì tôi cảm thấy vấn đề cần được chú ý ngay lập tức. Phàn nàn về vấn đề gì Phàn nàn là về dịch vụ chúng tôi nhận được, rất chậm và không chăm sóc. Chúng tôi đã đợi hơn một giờ để món chính của chúng tôi đến, và người phục vụ của chúng tôi dường như đã quên chúng tôi sau khi nhận đơn đặt hàng của chúng tôi. Việc phàn nàn có dễ không Việc phàn nàn khá dễ dàng, vì người quản lý rất dễ tiếp cận và dường như quan tâm chân thành đến việc đảm bảo khách hàng có một trải nghiệm tốt tại nhà hàng. Tôi chỉ cần vẫy tay ông ta và giải thích tình hình một cách điềm đạm. Giải thích lý do bạn hài lòng với kết quả của khiếu nại Tôi rất hài lòng với kết quả vì người quản lý đã rất xin lỗi và đã có hành động ngay lập tức để khắc phục tình huống. Ông ta giải thích rằng đã xảy ra một sự nhầm lẫn trong bếp với đơn đặt hàng của chúng tôi. Để bù đắp cho sự bất tiện, ông ta đã đề nghị cho chúng tôi một món tráng miệng miễn phí và một chiết khấu trên bữa ăn. Ngoài ra, ông ta cam đoan rằng ông ta sẽ cá nhân giám sát dịch vụ của chúng tôi trong phần còn lại của buổi tối. Phần còn lại của đêm diễn ra trơn tru, và những cử chỉ của người quản lý đã thể hiện sự cam kết đến sự hài lòng của khách hàng, điều mà tôi rất đánh giá cao. Điều đó biến những gì có thể là một buổi tối đáng thất vọng thành một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời hiệu quả sử dụng quá khứ để kể về sự kiện, duy trì tính nhất quán trong toàn bộ văn bản, điều quan trọng để làm rõ trong việc kể chuyện. Ví dụ, "Tôi đã phải phàn nàn," "Chúng tôi đã đợi," và "Anh ấy đã đề nghị chúng tôi." Điều này giúp xác định rõ hơn thời gian diễn ra các sự kiện. Việc sử dụng động từ khuyết thiếu như "có thể" và "sẽ" hiệu quả cho phép biểu hiện khả năng và tình huống giả định, nâng cao sự giải thích về các hành động đã thực hiện và ảnh hưởng tiềm năng của chúng, như trong câu "Đó có thể là một buổi tối thất vọng." Phản ứng được cấu trúc với sự tiến triển rõ ràng, logic từ tình hình đến giải quyết, sử dụng các cụm từ nối như "Để bù đắp cho sự bất tiện," giúp câu chuyện dễ theo dõi và hiểu.
Từ vựng
  • - **complain at a restaurant**: Sets the context of the complaint.
    - **phàn nàn tại một nhà hàng**: Đặt ngữ cảnh cho việc phàn nàn.
  • - **immediate attention**: Indicates the urgency and importance of the issue.
    - **Sự chú ý ngay lập tức**: Chỉ ra tính cấp bách và quan trọng của vấn đề.
  • - **unusually slow and inattentive**: Describes the service quality in detail.
    - **chậm chạp và lơ là một cách bất thường**: Mô tả chất lượng dịch vụ chi tiết.
  • - **approachable**: Characterizes the manager, adding to the narrative.
    - **dễ tiếp cận**: Miêu tả người quản lý, bổ sung vào câu chuyện.
  • - **rectify the situation**: Formal way of saying to correct or fix the issue.
    - **sửa chữa tình huống**: Cách nói trang trọng để sửa chữa hoặc khắc phục vấn đề.
  • - **complimentary dessert**: Specific compensation offered, which adds to the satisfaction.
    - **món tráng miệng miễn phí**: Bồi thường cụ thể được cung cấp, làm tăng sự hài lòng.
  • - **customer satisfaction**: Key phrase in service-related experiences.
    - **sự hài lòng của khách hàng**: Cụm từ quan trọng trong trải nghiệm liên quan đến dịch vụ.
  • - **memorable dining experience**: Summarizes the overall impact of the resolution on the experience.
    - **trải nghiệm ẩm thực đáng nhớ**: Tóm tắt tác động tổng thể của quyết định đối với trải nghiệm.