Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a place you went to where the air was not clean
Ví dụ
A visit to an industrial city Where the place was I'm going to talk about a city I visited a couple of years ago called Linfen, which is located in Shanxi Province in China. It's quite infamous for its pollution levels due to heavy industrial activities. When and Why you went there I went there in the autumn of 2018 because I was doing a research project on industrial pollution and its effects on urban environments for my university course. It was essential to collect firsthand data and observations for my study. Why the air was not clean The air in Linfen was heavily polluted primarily because of the numerous coal mines and factories surrounding the area. These industries emit a significant amount of pollutants, including sulfur dioxide and fine particulate matter, which contribute to the dense smog and poor air quality. And explain how you felt about being in a place where the air was not clean Being in Linfen was quite an eye-opening experience for me. Initially, I felt overwhelmed by the visible haze that seemed to blanket the city constantly. It was disheartening to see the sun obscured by pollution and to witness locals going about their daily lives wearing masks. Breathing in the air there made me feel uneasy and concerned about the health implications for the people living in such conditions. It underscored the urgent need for sustainable practices and stricter environmental regulations to protect urban environments and public health. This experience deeply motivated me to advocate for environmental issues and contributed significantly to my research project, providing a stark, real-world example of the challenges and impacts of industrial pollution.
Một chuyến thăm thành phố công nghiệp Nơi đó ở đâu Tôi sẽ nói về một thành phố tôi đã ghé thăm vài năm trước được gọi là Linfen, nằm ở tỉnh Sơn Tây Trung Quốc. Nơi này khá nổi tiếng về mức độ ô nhiễm do hoạt động công nghiệp nặng. Khi nào và tại sao bạn đến đó Tôi đã đến đó vào mùa thu năm 2018 vì tôi đang thực hiện một dự án nghiên cứu về ô nhiễm công nghiệp và tác động của nó đối với môi trường đô thị cho khóa học của trường đại học của tôi. Việc thu thập dữ liệu và quan sát trực tiếp là rất quan trọng cho nghiên cứu của tôi. Tại sao không khí không sạch Không khí ở Linfen bị ô nhiễm nặng chủ yếu do sự tồn tại của nhiều mỏ than và nhà máy xung quanh vùng này. Các ngành công nghiệp này phát ra một lượng chất gây ô nhiễm lớn, bao gồm lưu huỳnh đioxit và hạt mịn, gây ra sương mù dày đặc và chất lượng không khí kém. Và giải thích cảm giác khi ở nơi không khí không sạch Việc đến Linfen là một trải nghiệm mở mang cho tôi. Ban đầu, tôi cảm thấy bị át bởi lớp sương mù dày đặc mà dường như phủ lên thành phố một cách liên tục. Đáng buồn khi thấy mặt trời bị che khuất bởi ô nhiễm và chứng kiến người dân địa phương điều khiển cuộc sống hàng ngày của họ đeo khẩu trang. Hít thở không khí ở đó khiến tôi cảm thấy lo lắng và quan ngại về hậu quả sức khỏe cho những người sống trong điều kiện như vậy. Điều này nhấn mạnh nhu cầu cấp thiết về các biện pháp bền vững và các quy định môi trường nghiêm ngặt để bảo vệ môi trường đô thị và sức khỏe cộng đồng. Trải nghiệm này đã thúc đẩy tôi mạnh mẽ để ủng hộ các vấn đề môi trường và góp phần quan trọng vào dự án nghiên cứu của tôi, cung cấp một ví dụ rõ ràng, thực tế về những thách thức và tác động của ô nhiễm công nghiệp.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả một loạt các cấu trúc ngữ pháp để tăng cường sự rõ ràng và chiều sâu.
Từ vựng
  • - **industrial city**: Specific type of city characterized by heavy industry.
    - **thành phố công nghiệp**: Loại thành phố cụ thể được đặc trưng bởi công nghiệp nặng.
  • - **infamous**: Well known for some bad quality or deed, used here to emphasize the negative reputation due to pollution.
    - **khét tiếng**: Nổi tiếng về một đặc điểm hoặc hành động xấu, được sử dụng ở đây để nhấn mạnh về danh tiếng tiêu cực do ô nhiễm.
  • - **pollution levels**: A measure of the amount and severity of pollutants.
    - **mức độ ô nhiễm**: một phép đo về lượng và mức độ nghiêm trọng của chất gây ô nhiễm.
  • - **heavy industrial activities**: Describes the intense industrial operations which are implied to be the source of pollution.
    - **Các hoạt động công nghiệp nặng**: Mô tả các hoạt động công nghiệp mạnh mẽ được cho là nguồn gốc gây ô nhiễm.
  • - **firsthand data**: Directly obtained data, emphasizing the authenticity and direct observation.
    - **dữ liệu trực tiếp**: Dữ liệu được thu thập trực tiếp, nhấn mạnh vào tính chân thực và quan sát trực tiếp.
  • - **sulfur dioxide and fine particulate matter**: Specific pollutants mentioned to show detailed knowledge of the types of pollution.
    - **đioxit lưu huỳnh và hạt siêu mịn**: Các chất ô nhiễm cụ thể được đề cập để thể hiện kiến thức chi tiết về các loại ô nhiễm.
  • - **dense smog**: Thick, visible air pollution, enhancing the imagery of severe pollution.
    - **sương mù dày đặc**: Ô nhiễm không khí dày đặc, tạo ra hình ảnh đặc trưng của môi trường ô nhiễm nghiêm trọng.
  • - **obscured by pollution**: Indicates how pollution has covered or hidden something, in this case, the sun.
    - **bị che khuất bởi ô nhiễm**: Chỉ ra là ô nhiễm đã phủ lên hoặc che giấu điều gì đó, trong trường hợp này là mặt trời.
  • - **health implications**: Refers to the effects or consequences on health due to the polluted environment.
    - **tác động đến sức khỏe**: Đề cập đến các hiệu ứng hoặc hậu quả đối với sức khỏe do môi trường ô nhiễm.
  • - **sustainable practices and stricter environmental regulations**: Solutions or measures suggested to combat the issue of pollution.
    - **các biện pháp bền vững và quy định môi trường nghiêm ngặt**: Giải pháp hoặc biện pháp được đề xuất để đối phó với vấn đề ô nhiễm.
  • - **advocate for environmental issues**: To support or argue for the protection and preservation of the environment.
    - **người ủng hộ vấn đề môi trường**: Để ủng hộ hoặc tranh luận cho việc bảo vệ và bảo tồn môi trường.
  • - **stark, real-world example**: A clear and impactful real-life instance used to illustrate a point or issue.
    - **ví dụ thế giới thực**: Một ví dụ rõ ràng và có tác động trong cuộc sống thực sự được sử dụng để minh họa một điểm nào đó hoặc một vấn đề.
  • These vocabulary choices are crucial as they not only describe the situation accurately but also reflect a higher level of language proficiency by using specific and technical terms related to the topic of pollution and environmental science.
    Những lựa chọn từ vựng này rất quan trọng vì chúng không chỉ mô tả tình hình một cách chính xác mà còn phản ánh một trình độ ngôn ngữ cao hơn bằng cách sử dụng các thuật ngữ cụ thể và kỹ thuật liên quan đến vấn đề ô nhiễm và khoa học môi trường.