Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time you were late for an important appointment
Ví dụ
A missed job interview When it was I'm going to talk about a time I was late for an important job interview. This happened about two years ago when I was applying for my first job after graduating from university. What the appointment was about The appointment was a job interview for a position at a prestigious marketing firm. I had been preparing for this interview for weeks, researching the company, practicing my answers to potential questions, and even planning my outfit meticulously. Why you were late On the day of the interview, I left my house with what I thought was plenty of time to spare. However, I encountered an unexpected traffic jam due to an accident on the main road. To make matters worse, my phone's GPS app malfunctioned, and I ended up taking a wrong turn, which further delayed me. By the time I reached the office, I was already 20 minutes late. Explain how you felt about it I felt a mix of emotions when I finally arrived. First, I was incredibly stressed and anxious because I knew that being late would make a terrible first impression. I was also disappointed in myself because I had put so much effort into preparing for this interview, only to mess up something as basic as arriving on time. When I finally met the interviewer, I apologized profusely and explained the situation. Although they were understanding, I could tell that my tardiness had affected their perception of me. Ultimately, I didn't get the job, which was a hard pill to swallow. However, this experience taught me the importance of allowing extra time for unforeseen circumstances and always having a backup plan. It was a valuable lesson that has helped me become more punctual and better prepared for future appointments.
Một cuộc phỏng vấn xin việc bị lỡ Khi nào thì điều đó xảy ra Tôi muốn nói về một lần tôi đến muộn cho một cuộc phỏng vấn xin việc quan trọng. Điều này xảy ra khoảng hai năm trước khi tôi đang xin việc đầu tiên sau khi tốt nghiệp đại học. Cuộc hẹn liên quan đến điều gì Cuộc hẹn là một cuộc phỏng vấn xin việc cho một vị trí tại một công ty marketing danh tiếng. Tôi đã chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn này suốt vài tuần, nghiên cứu về công ty, luyện tập các câu trả lời cho những câu hỏi tiềm năng, và thậm chí lên kế hoạch cho trang phục của mình một cách tỉ mỉ. Tại sao bạn đến muộn Vào ngày phỏng vấn, tôi rời khỏi nhà với thời gian mà tôi nghĩ là đủ để đến đúng giờ. Tuy nhiên, tôi đã gặp phải một vụ tắc đường bất ngờ do một tai nạn trên con đường chính. Để làm mọi chuyện tồi tệ hơn, ứng dụng GPS trên điện thoại của tôi bị lỗi, và tôi đã rẽ nhầm, khiến tôi càng bị trễ hơn. Khi tôi đến văn phòng, tôi đã đến muộn 20 phút. Giải thích cảm xúc của bạn về điều đó Tôi cảm thấy một sự pha trộn cảm xúc khi cuối cùng cũng đến nơi. Trước tiên, tôi cảm thấy vô cùng căng thẳng và lo lắng vì tôi biết rằng việc đến muộn sẽ gây ấn tượng xấu ngay từ lần gặp đầu tiên. Tôi cũng thất vọng về bản thân vì tôi đã bỏ ra rất nhiều công sức để chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn này, chỉ để mắc phải một điều cơ bản như đến đúng giờ. Khi tôi cuối cùng gặp gỡ người phỏng vấn, tôi đã xin lỗi rối rít và giải thích tình huống. Mặc dù họ thông cảm, tôi có thể thấy rằng sự muộn màng của tôi đã ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của họ về tôi. Cuối cùng, tôi đã không nhận được công việc, điều này thật khó chấp nhận. Tuy nhiên, trải nghiệm này đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc dành thêm thời gian cho những hoàn cảnh bất ngờ và luôn có một kế hoạch dự phòng. Đó là một bài học quý giá đã giúp tôi trở nên đúng giờ hơn và chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc hẹn trong tương lai.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, điều này nâng cao sự trôi chảy và mạch lạc của bài phát biểu. Ví dụ, "Vào ngày phỏng vấn, tôi rời khỏi nhà với điều mà tôi nghĩ là có rất nhiều thời gian để thừa" là một câu phức cung cấp ngữ cảnh chi tiết. Việc sử dụng thì quá khứ là nhất quán và phù hợp để kể lại một sự kiện trong quá khứ, như thấy trong "Điều này xảy ra khoảng hai năm trước" và "Tôi đã gặp một tình huống kẹt xe bất ngờ." Câu trả lời cũng bao gồm những câu điều kiện, thêm chiều sâu cho phần giải thích, như "Mặc dù họ rất thông cảm, tôi có thể cảm nhận rằng sự muộn màng của tôi đã ảnh hưởng đến cách nhìn nhận của họ về tôi."
Từ vựng
  • - **prestigious marketing firm**: This phrase indicates the high status of the company and adds weight to the importance of the appointment.
    - **công ty tiếp thị danh tiếng**: Cụm từ này chỉ ra vị thế cao của công ty và tăng cường tầm quan trọng của chức vụ được bổ nhiệm.
  • - **meticulously**: This adverb shows the careful and detailed preparation, enhancing the description.
    - **tỉ mỉ**: Trạng từ này thể hiện sự chuẩn bị cẩn thận và chi tiết, làm nổi bật mô tả.
  • - **unexpected traffic jam**: This phrase effectively conveys the unforeseen nature of the delay.
    - **tắc đường bất ngờ**: Cụm từ này truyền đạt hiệu quả tính chất bất ngờ của sự chậm trễ.
  • - **malfunctioned**: This verb accurately describes the failure of the GPS app, adding specificity.
    - **hỏng hóc**: Động từ này mô tả chính xác sự cố của ứng dụng GPS, thêm tính cụ thể.
  • - **profusely**: This adverb emphasizes the extent of the apology, showing the speaker's regret.
    - **rất nhiều**: Trạng từ này nhấn mạnh mức độ của lời xin lỗi, cho thấy sự hối hận của người nói.
  • - **hard pill to swallow**: This idiom effectively conveys the difficulty of accepting the outcome.
    - **viên thuốc khó nuốt**: Thành ngữ này truyền đạt hiệu quả sự khó khăn trong việc chấp nhận kết quả.
  • - **unforeseen circumstances**: This phrase generalizes the specific issue, making the lesson learned more broadly applicable.
    - **hoàn cảnh bất ngờ**: Cụm từ này tổng quát vấn đề cụ thể, làm cho bài học rút ra có thể áp dụng rộng rãi hơn.
  • - **backup plan**: This term highlights the practical takeaway from the experience.
    - **kế hoạch dự phòng**: Thuật ngữ này nhấn mạnh bài học thực tiễn từ trải nghiệm.
  • By incorporating these elements, the answer demonstrates a good command of grammar and vocabulary, contributing to a Band 7.0 performance.
    Bằng cách tích hợp những yếu tố này, câu trả lời thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng tốt, đóng góp vào hiệu suất Band 7.0.