Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when someone apologized to you
Ví dụ
An unexpected apology When it was I'm going to talk about a time when my colleague apologized to me. This happened about three months ago at my workplace during a team meeting. Who this person is The person who apologized is a co-worker of mine named Sarah. We work in the same department, and although we have always had a professional relationship, we had a bit of a misunderstanding that led to this apology. Why he or she apologized to you The reason Sarah apologized was because of a mix-up with a project we were both working on. She had mistakenly assumed that I had not completed my part of the work, which led to a delay in the project timeline. During the meeting, she brought this up in front of our team, which was quite embarrassing for me. However, after the meeting, she realized that she had overlooked my email where I had sent her the completed work. She came to my desk immediately after and sincerely apologized for the oversight and for bringing it up publicly without verifying the facts. And how you felt about it I felt a mix of emotions when she apologized. Initially, I was a bit upset and embarrassed because I was wrongly accused in front of my colleagues. However, her genuine apology made me feel relieved and appreciated. It showed me that she valued our working relationship and was willing to admit her mistake. I respected her more for owning up to the error and making amends. It also taught me the importance of clear communication and double-checking facts before making assumptions. Overall, the apology helped to clear the air between us, and we were able to move forward positively, continuing to work effectively as a team.
Một lời xin lỗi bất ngờ Khi nào Tôi sẽ kể về một lần đồng nghiệp của tôi xin lỗi. Điều này xảy ra khoảng ba tháng trước tại nơi làm việc của tôi trong một cuộc họp nhóm. Người này là ai Người xin lỗi là một đồng nghiệp của tôi tên là Sarah. Chúng tôi làm việc ở cùng một phòng ban, và mặc dù chúng tôi luôn có mối quan hệ chuyên nghiệp, nhưng đã có một chút hiểu lầm dẫn đến lời xin lỗi này. Tại sao cô ấy xin lỗi bạn Lý do Sarah xin lỗi là vì một sự nhầm lẫn liên quan đến dự án mà cả hai chúng tôi đều đang làm. Cô ấy đã nhầm tưởng rằng tôi chưa hoàn thành phần việc của mình, điều này đã dẫn đến sự chậm trễ trong tiến độ dự án. Trong cuộc họp, cô ấy đã đưa vấn đề này ra trước cả nhóm, điều đó khiến tôi khá xấu hổ. Tuy nhiên, sau cuộc họp, cô ấy nhận ra rằng cô đã bỏ sót email của tôi trong đó tôi đã gửi cho cô phần công việc đã hoàn thành. Cô ấy đã đến bàn làm việc của tôi ngay sau đó và chân thành xin lỗi vì sự thiếu sót cũng như vì đã đưa vấn đề ra công khai mà không kiểm chứng sự thật. Và cảm giác của bạn về điều đó Tôi cảm thấy nhiều cảm xúc khi cô ấy xin lỗi. Ban đầu, tôi hơi buồn và xấu hổ vì bị cáo buộc không đúng trước mặt các đồng nghiệp. Tuy nhiên, lời xin lỗi chân thành của cô ấy khiến tôi cảm thấy nhẹ nhõm và được trân trọng. Điều đó cho tôi thấy rằng cô ấy coi trọng mối quan hệ công việc của chúng tôi và sẵn sàng thừa nhận lỗi lầm. Tôi càng tôn trọng cô ấy hơn vì đã nhận lỗi và sửa sai. Điều đó cũng dạy tôi về tầm quan trọng của việc truyền đạt rõ ràng và kiểm tra kỹ sự thật trước khi đưa ra giả định. Nhìn chung, lời xin lỗi đã giúp xóa tan những mâu thuẫn giữa chúng tôi, và chúng tôi có thể tiến về phía trước một cách tích cực, tiếp tục làm việc hiệu quả như một nhóm.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, góp phần tạo nên sự mạch lạc và lưu loát tổng thể. Ví dụ, "The reason Sarah apologized was because of a mix-up with a project we were both working on" là một câu phức cung cấp thông tin chi tiết. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp để kể lại một sự kiện trong quá khứ, như thấy trong "She had mistakenly assumed that I had not completed my part of the work." Câu trả lời cũng sử dụng hiệu quả các liên từ và cụm từ chuyển tiếp, chẳng hạn như "however," "initially," và "overall," để kết nối các ý tưởng và chỉ ra sự chuyển đổi trong câu chuyện.
Từ vựng
  • unexpected apology
    lời xin lỗi bất ngờ
  • professional relationship
    mối quan hệ chuyên nghiệp
  • misunderstanding
    hiểu lầm
  • mix-up
    sự nhầm lẫn
  • project timeline
    dòng thời gian dự án
  • embarrassing
    xấu hổ
  • sincerely apologized
    thành thật xin lỗi
  • oversight
    giám sát
  • genuine apology
    lời xin lỗi chân thành
  • clear the air
    làm rõ mọi chuyện