Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a good habit your friend has and you want to develop
Ví dụ
Developing a reading habit Who your friend is I'm going to talk about my friend Sarah. We've been friends since high school, and she's always been someone I admire for her discipline and dedication to self-improvement. What habit he/she has Sarah has an incredible habit of reading every single day. No matter how busy her schedule is, she always finds time to read at least a few pages of a book. She has a diverse taste in literature, ranging from fiction to non-fiction, and she often shares interesting insights from the books she reads. When you noticed this habit I first noticed this habit when we were in college. We used to study together in the library, and while I would often get distracted by my phone or social media, Sarah would be deeply engrossed in a book. Over time, I realized that she was not just reading for her courses but also for pleasure and personal growth. And explain why you want to develop this habit I want to develop this habit because I believe reading can significantly enrich my life. Firstly, it can improve my knowledge and understanding of various subjects, which is beneficial for both personal and professional growth. Secondly, reading can enhance my vocabulary and language skills, which is particularly important for effective communication. Lastly, I find that reading can be a great way to relax and unwind, providing a much-needed escape from the stresses of daily life. Sarah often talks about how reading helps her gain new perspectives and think more critically, and I aspire to cultivate the same level of curiosity and insight. By adopting this habit, I hope to become more informed, articulate, and open-minded.
Phát triển thói quen đọc sách Bạn của bạn là ai Tôi sẽ nói về bạn tôi tên Sarah. Chúng tôi đã là bạn từ khi học trung học, và cô ấy luôn là người tôi ngưỡng mộ vì sự kỷ luật và sự tận tâm cải thiện bản thân. Thói quen mà cô ấy có Sarah có một thói quen tuyệt vời là đọc sách mỗi ngày. Dù lịch trình có bận rộn đến đâu, cô ấy luôn tìm thời gian để đọc ít nhất một vài trang sách. Cô ấy có sở thích đa dạng về thể loại văn học, từ tiểu thuyết đến phi hư cấu, và thường chia sẻ những hiểu biết thú vị từ những cuốn sách cô ấy đọc. Lần đầu bạn nhận ra thói quen này Tôi lần đầu nhận ra thói quen này khi chúng tôi học đại học. Chúng tôi thường học cùng nhau tại thư viện, và trong khi tôi thường bị phân tâm bởi điện thoại hoặc mạng xã hội, thì Sarah lại say mê đọc một cuốn sách. Theo thời gian, tôi nhận ra cô ấy không chỉ đọc cho các môn học mà còn đọc vì sở thích và sự phát triển cá nhân. Và giải thích lý do tại sao bạn muốn phát triển thói quen này Tôi muốn phát triển thói quen này vì tôi tin rằng đọc sách có thể làm giàu cuộc sống của tôi một cách đáng kể. Thứ nhất, nó có thể cải thiện kiến thức và sự hiểu biết về nhiều chủ đề khác nhau, điều này có lợi cho cả sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Thứ hai, đọc sách có thể nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng ngôn ngữ của tôi, điều này đặc biệt quan trọng cho giao tiếp hiệu quả. Cuối cùng, tôi thấy rằng đọc sách là một cách tuyệt vời để thư giãn và giải tỏa căng thẳng, mang lại một lối thoát cần thiết khỏi những áp lực của cuộc sống hàng ngày. Sarah thường nói về cách đọc sách giúp cô ấy có được những góc nhìn mới và suy nghĩ sâu sắc hơn, và tôi mong muốn phát triển sự tò mò và hiểu biết tương tự. Bằng cách áp dụng thói quen này, tôi hy vọng trở nên hiểu biết hơn, ăn nói lưu loát hơn và cởi mở hơn.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu phức và câu ghép, để truyền đạt thông tin chi tiết và duy trì sự mạch lạc. Ví dụ, "We've been friends since high school, and she's always been someone I admire for her discipline and dedication to self-improvement." Câu này kết hợp nhiều ý tưởng bằng cách sử dụng liên từ. Việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành, như trong "We've been friends since high school," biểu thị một hành động bắt đầu từ quá khứ và tiếp tục đến hiện tại, điều này phù hợp để mô tả các mối quan hệ dài hạn. Câu trả lời cũng sử dụng câu điều kiện để thể hiện ước vọng, chẳng hạn như "By adopting this habit, I hope to become more informed, articulate, and open-minded."
Từ vựng
  • discipline
    kỷ luật
  • dedication to self-improvement
    tận tâm với việc tự cải thiện bản thân
  • diverse taste in literature
    thị hiếu đa dạng trong văn học
  • engrossed
    say mê
  • enrich my life
    làm phong phú cuộc sống của tôi
  • personal and professional growth
    phát triển cá nhân và nghề nghiệp
  • enhance my vocabulary
    nâng cao vốn từ vựng của tôi
  • effective communication
    giao tiếp hiệu quả
  • relax and unwind
    thư giãn và xả stress
  • gain new perspectives
    mở rộng tầm nhìn mới
  • cultivate curiosity
    nuôi dưỡng sự tò mò
  • articulate
    lập luận rõ ràng
  • open-minded
    cởi mở