Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a good friend who is important to you
Ví dụ
A cherished friendship Who he/she is I'm going to talk about my good friend, Emily. She is someone who has been a constant presence in my life and has become more like family to me over the years. How/where you got to know him/her We first met during our freshman year at university. We were both enrolled in the same introductory psychology class and happened to sit next to each other on the first day. We started chatting and quickly discovered that we had a lot in common, from our taste in music to our love for hiking. How long you have known each other It's been about eight years since we first met. Over this time, we've shared countless experiences, from late-night study sessions to weekend road trips. We've seen each other grow and change, and our friendship has only strengthened with time. Why he/she is important to you Emily is important to me for several reasons. Firstly, she has always been incredibly supportive, whether I'm going through a tough time or celebrating a success. She has a knack for knowing exactly what to say to lift my spirits or offer sound advice. Secondly, she is one of the most genuine and kind-hearted people I know. Her empathy and understanding make her a great listener, and I always feel comfortable confiding in her. Lastly, she inspires me with her determination and passion for her career in environmental science. Her dedication to making a positive impact on the world motivates me to pursue my own goals with the same fervor. In essence, Emily is not just a friend; she is a source of inspiration and a pillar of support in my life.
Một tình bạn quý giá Cô ấy là ai Tôi sẽ nói về người bạn tốt của tôi, Emily. Cô ấy là người luôn hiện diện trong cuộc sống của tôi và qua nhiều năm đã trở thành người thân trong gia đình đối với tôi. Làm sao/bạn biết cô ấy ở đâu Chúng tôi lần đầu gặp nhau khi năm nhất đại học. Cả hai cùng đăng ký học lớp tâm lý học nhập môn và tình cờ ngồi cạnh nhau vào ngày đầu tiên. Chúng tôi bắt đầu trò chuyện và nhanh chóng phát hiện ra rằng có nhiều điểm chung, từ sở thích âm nhạc đến niềm đam mê đi bộ đường dài. Bạn biết nhau bao lâu rồi Đã khoảng tám năm kể từ khi chúng tôi gặp nhau lần đầu. Trong khoảng thời gian đó, chúng tôi đã cùng nhau trải qua vô số trải nghiệm, từ những buổi học khuya đến các chuyến đi chơi cuối tuần. Chúng tôi đã chứng kiến nhau trưởng thành và thay đổi, và tình bạn của chúng tôi chỉ ngày càng bền chặt hơn theo thời gian. Tại sao cô ấy quan trọng với bạn Emily quan trọng với tôi vì nhiều lý do. Thứ nhất, cô ấy luôn rất ủng hộ tôi, dù tôi đang trải qua thời gian khó khăn hay ăn mừng thành công. Cô ấy có khả năng biết chính xác nên nói gì để nâng cao tinh thần tôi hoặc đưa ra lời khuyên đúng đắn. Thứ hai, cô ấy là một trong những người chân thành và tử tế nhất mà tôi biết. Sự đồng cảm và thấu hiểu của cô ấy khiến cô ấy trở thành một người lắng nghe tuyệt vời, và tôi luôn cảm thấy thoải mái khi tâm sự với cô ấy. Cuối cùng, cô ấy truyền cảm hứng cho tôi bằng sự quyết tâm và đam mê với sự nghiệp khoa học môi trường của mình. Sự tận tâm của cô ấy trong việc tạo ra ảnh hưởng tích cực lên thế giới thúc đẩy tôi theo đuổi mục tiêu của chính mình với nhiệt huyết tương tự. Tóm lại, Emily không chỉ là một người bạn; cô ấy là nguồn cảm hứng và trụ cột hỗ trợ trong cuộc sống của tôi.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời thể hiện sự thành thạo ngữ pháp với nhiều loại cấu trúc câu khác nhau, bao gồm các câu phức làm tăng chiều sâu của câu chuyện. Ví dụ, "We started chatting and quickly discovered that we had a lot in common, from our taste in music to our love for hiking." Câu này sử dụng hiệu quả các liên từ để kết nối các ý tưởng. Việc sử dụng thì hiện tại hoàn thành, chẳng hạn như "It's been about eight years since we first met," truyền đạt chính xác khoảng thời gian của tình bạn. Ngoài ra, câu trả lời còn bao gồm các mệnh đề quan hệ, giúp thêm chi tiết và sự cụ thể, như trong "She is someone who has been a constant presence in my life."
Từ vựng
  • constant presence
    sự hiện diện liên tục
  • freshman year
    năm thứ nhất đại học
  • introductory psychology class
    lớp tâm lý học nhập môn
  • a lot in common
    nhiều điểm chung
  • countless experiences
    vô số trải nghiệm
  • late-night study sessions
    buổi học khuya
  • weekend road trips
    chuyến đi cuối tuần bằng xe ô tô
  • incredibly supportive
    đáng kinh ngạc hỗ trợ
  • lift my spirits
    nâng cao tinh thần của tôi
  • sound advice
    lời khuyên hữu ích
  • genuine and kind-hearted
    chân thành và tốt bụng
  • empathy and understanding
    đồng cảm và thấu hiểu
  • confiding
    tin cậy
  • determination and passion
    quyết tâm và đam mê
  • positive impact
    tác động tích cực
  • pillar of support
    cột trụ hỗ trợ