Câu hỏi: Is the city where you live crowded?
Phân tích

1.Answer based on your observation of the population density and activity level in your city. 2.You can also mention specific areas or times when the city feels more or less crowded.

1. Trả lời dựa trên quan sát của bạn về mật độ dân số và mức độ hoạt động ở thành phố của bạn. 2. Bạn cũng có thể đề cập đến các khu vực hoặc thời điểm cụ thể khi thành phố cảm thấy đông đúc hơn hoặc ít đông đúc hơn.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. crowdedcongested; packed; bustling
    đông đúc; chật ních; nhộn nhịp
  2. citytown; urban area
    thị trấn; khu vực đô thị