Câu hỏi: What do you often carry with you?
Phân tích

1. Answer by listing the items you frequently carry with you, such as a phone, wallet, keys, etc. 2. You can also explain why these items are important or necessary for you to have on hand.

1. Trả lời bằng cách liệt kê các vật phẩm bạn thường mang theo bên mình, chẳng hạn như điện thoại, ví, chìa khóa, v.v. 2. Bạn cũng có thể giải thích tại sao những vật phẩm này quan trọng hoặc cần thiết để bạn có trong tay.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. carrybring; take along
    mang theo; đem theo
  2. oftenfrequently; regularly
    thường xuyên; đều đặn