Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe an advertisement you have seen that introduced a well-known product
Ví dụ
A memorable advertisement When and where you saw the advertisement I'm going to talk about an advertisement I saw about a month ago while I was watching TV at home. It was during a commercial break of a popular evening show, so it caught my attention immediately. What the product was The advertisement was for a well-known smartphone brand, specifically promoting their latest model. This brand is famous for its innovative technology and sleek design, and the ad was showcasing the phone's new features, such as its advanced camera system and longer battery life. How you liked the advertisement I found the advertisement to be quite engaging and visually appealing. It started with a series of stunning images captured using the phone's camera, highlighting its exceptional quality. The ad then transitioned to a fast-paced montage of people using the phone in various scenarios, like taking photos at a concert, video calling loved ones, and using apps for productivity. The background music was upbeat and catchy, which added to the overall excitement of the ad. And explain how you felt about it The advertisement left a positive impression on me. I felt that it effectively communicated the product's key features and benefits without overwhelming the viewer with too much information. The visuals were captivating, and the music choice was spot-on, creating a sense of excitement and desire for the product. It made me appreciate the creativity and effort that goes into making such advertisements. Moreover, it sparked my interest in the smartphone, and I even considered looking up more information about it online. Overall, the ad was successful in capturing my attention and making me think about the product, which is the ultimate goal of any advertisement.
Một quảng cáo đáng nhớ Khi nào và ở đâu bạn đã xem quảng cáo Tôi sẽ nói về một quảng cáo tôi đã xem khoảng một tháng trước khi đang xem TV ở nhà. Đó là trong một đoạn quảng cáo giữa chương trình của một show truyền hình buổi tối nổi tiếng, nên nó đã ngay lập tức thu hút sự chú ý của tôi. Sản phẩm là gì Quảng cáo là cho một thương hiệu điện thoại thông minh nổi tiếng, cụ thể quảng bá mẫu mới nhất của họ. Thương hiệu này nổi tiếng với công nghệ đổi mới và thiết kế tinh tế, và quảng cáo đã trình diễn các tính năng mới của điện thoại, chẳng hạn như hệ thống camera tiên tiến và thời lượng pin lâu hơn. Bạn thích quảng cáo như thế nào Tôi thấy quảng cáo khá hấp dẫn và bắt mắt. Nó bắt đầu với một loạt hình ảnh tuyệt đẹp được chụp bằng camera của điện thoại, làm nổi bật chất lượng xuất sắc của nó. Sau đó, quảng cáo chuyển sang một đoạn phim nhanh về mọi người sử dụng điện thoại trong các tình huống khác nhau, như chụp ảnh tại buổi hòa nhạc, gọi video với người thân, và sử dụng các ứng dụng để làm việc hiệu quả. Nhạc nền vui nhộn và bắt tai, góp phần tăng thêm sự phấn khích chung của quảng cáo. Và giải thích cảm giác của bạn về nó Quảng cáo để lại cho tôi ấn tượng tích cực. Tôi cảm thấy nó truyền đạt hiệu quả các tính năng chính và lợi ích của sản phẩm mà không làm người xem cảm thấy quá tải với quá nhiều thông tin. Hình ảnh thu hút, và lựa chọn âm nhạc rất phù hợp, tạo cảm giác hào hứng và mong muốn sở hữu sản phẩm. Nó khiến tôi trân trọng sự sáng tạo và công sức bỏ ra để làm những quảng cáo như thế. Hơn nữa, nó khơi dậy sự quan tâm của tôi đối với chiếc điện thoại thông minh, và tôi thậm chí còn cân nhắc tìm hiểu thêm thông tin về nó trên mạng. Tổng thể, quảng cáo đã thành công trong việc thu hút sự chú ý của tôi và khiến tôi suy nghĩ về sản phẩm, đó là mục tiêu cuối cùng của bất kỳ quảng cáo nào.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và hiệu quả. Ví dụ, "It started with a series of stunning images captured using the phone's camera, highlighting its exceptional quality." Câu này sử dụng cấu trúc phức tạp để cung cấp thông tin chi tiết. Việc sử dụng thì hiện tại và quá khứ là phù hợp, phản ánh thời điểm của quảng cáo và tác động liên tục mà nó gây ra cho người nói, như thấy trong "I found the advertisement to be quite engaging" và "The advertisement left a positive impression on me." Câu trả lời cũng sử dụng các cụm phân từ, chẳng hạn như "highlighting its exceptional quality," để thêm chi tiết và chiều sâu cho phần mô tả.
Từ vựng
  • memorable advertisement
    quảng cáo đáng nhớ
  • commercial break
    quảng cáo giải lao
  • innovative technology
    công nghệ sáng tạo
  • sleek design
    thiết kế tinh tế
  • advanced camera system
    hệ thống camera tiên tiến
  • visually appealing
    hấp dẫn về mặt thị giác
  • fast-paced montage
    montage nhanh chóng
  • upbeat and catchy
    vui tươi và cuốn hút
  • positive impression
    ấn tượng tích cực
  • captivating visuals
    hình ảnh hấp dẫn
  • sparked my interest
    kích thích sự quan tâm của tôi
  • successful in capturing attention
    thành công trong việc thu hút sự chú ý