Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe something that you did with someone/a group of people
Ví dụ
A group hiking trip What it was I'm going to talk about a hiking trip I went on with a group of friends last summer. We decided to explore a nearby national park that is known for its stunning landscapes and challenging trails. Who you did it with I went on this adventure with four of my closest friends. We've known each other since college, and we all share a love for the outdoors and adventure. We often plan trips together, but this was our first hiking expedition as a group. How long it took you to do this The entire trip took us three days. We spent the first day traveling to the park and setting up camp. The second day was dedicated to the hike itself, which took us about eight hours to complete. We spent the final day relaxing and exploring the nearby area before heading back home. And explain why you did it together We decided to do this trip together because we all wanted to escape the hustle and bustle of city life and reconnect with nature. Additionally, it was a great opportunity for us to bond and create lasting memories. We chose this particular national park because it offered a variety of trails that catered to different skill levels, allowing us to challenge ourselves while still enjoying the experience. The trip was not only physically demanding but also incredibly rewarding, as we were able to support and encourage each other throughout the journey. The breathtaking views and sense of accomplishment we felt at the end made it an unforgettable experience that strengthened our friendship even further.
Một chuyến đi bộ đường dài theo nhóm Nó là gì Tôi sẽ nói về một chuyến đi bộ đường dài mà tôi đã tham gia cùng nhóm bạn của mình vào mùa hè năm ngoái. Chúng tôi đã quyết định khám phá một công viên quốc gia gần đó, nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và các con đường mòn thử thách. Bạn đi với ai Tôi đã tham gia cuộc phiêu lưu này với bốn người bạn thân nhất của mình. Chúng tôi đã quen biết nhau từ khi học đại học, và tất cả đều có chung niềm đam mê với thiên nhiên và sự khám phá. Chúng tôi thường lên kế hoạch đi chơi cùng nhau, nhưng đây là chuyến đi bộ đường dài đầu tiên của nhóm. Mất bao lâu để làm việc này Toàn bộ chuyến đi kéo dài ba ngày. Ngày đầu tiên chúng tôi dành để di chuyển đến công viên và dựng trại. Ngày thứ hai dành riêng cho việc đi bộ đường dài, mất khoảng tám giờ để hoàn thành. Ngày cuối cùng chúng tôi thư giãn và khám phá khu vực lân cận trước khi trở về nhà. Và giải thích tại sao lại làm cùng nhau Chúng tôi quyết định đi chuyến đi này cùng nhau vì tất cả đều muốn rời xa sự ồn ào và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố và kết nối lại với thiên nhiên. Thêm vào đó, đây là cơ hội tuyệt vời để chúng tôi gắn kết và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Chúng tôi chọn công viên quốc gia này vì nó cung cấp nhiều con đường mòn phù hợp với các cấp độ kỹ năng khác nhau, cho phép chúng tôi thử thách bản thân đồng thời tận hưởng trải nghiệm. Chuyến đi không chỉ đòi hỏi thể lực mà còn mang lại sự thỏa mãn lớn, vì chúng tôi đã hỗ trợ và động viên nhau xuyên suốt hành trình. Những cảnh đẹp ngoạn mục và cảm giác thành tựu mà chúng tôi có được vào cuối chuyến đi đã tạo nên một trải nghiệm khó quên, đồng thời làm tăng thêm tình bạn giữa chúng tôi.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, góp phần vào sự trôi chảy và mạch lạc chung của phản hồi. Ví dụ, "We decided to explore a nearby national park that is known for its stunning landscapes and challenging trails" sử dụng cấu trúc câu phức với một mệnh đề quan hệ. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp cho việc kể lại một sự kiện trong quá khứ, như trong câu "We spent the first day traveling to the park and setting up camp." Câu trả lời cũng sử dụng hiệu quả các liên từ để kết nối các ý tưởng và cung cấp lời giải thích, chẳng hạn như "because" và "as," giúp làm rõ lý do và kết quả.
Từ vựng
  • hiking trip
    chuyến đi bộ đường dài
  • stunning landscapes
    phong cảnh tuyệt đẹp
  • challenging trails
    đường mòn thử thách
  • adventure
    phiêu lưu
  • hustle and bustle
    nhộn nhịp và ồn ào
  • reconnect with nature
    kết nối lại với thiên nhiên
  • bond
    trái phiếu
  • lasting memories
    ký ức còn mãi
  • cater to different skill levels
    phục vụ các cấp độ kỹ năng khác nhau
  • breathtaking views
    những cảnh đẹp ngoạn mục
  • sense of accomplishment
    cảm giác thành tựu
  • unforgettable experience
    trải nghiệm không thể quên