Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you and some other people made a plan to do an activity
Ví dụ
Planning a hiking trip What it was I'm going to talk about a hiking trip that I planned with my friends. It was a much-needed break from our hectic schedules and a chance to reconnect with nature and each other. When and where you made it We made the plan about two months ago during a casual get-together at my friend Sarah's house. We were all sitting in her living room, chatting about how we hadn't done anything adventurous in a while. That's when the idea of a hiking trip came up. We decided to go to the Blue Mountains, which are about a two-hour drive from our city. What the activity was The activity was a weekend hiking trip. We planned to leave early Saturday morning, hike up to the summit, camp overnight, and then return on Sunday. We divided the responsibilities among ourselves—some of us were in charge of food, others took care of camping gear, and I was responsible for mapping out the trail and ensuring we had all the necessary permits. And explain how you felt about the plan I felt really excited about the plan. It was a perfect blend of adventure and relaxation, and I was looking forward to spending quality time with my friends away from the hustle and bustle of city life. The thought of being surrounded by nature, with its fresh air and stunning views, was invigorating. I was also a bit anxious about the logistics, as I wanted everything to go smoothly, but the excitement overshadowed any worries. The anticipation of the trip brought us all closer together as we worked on the details, and it was a great bonding experience even before we set off. Overall, I felt that this plan was exactly what we needed to recharge and create lasting memories.
Lên kế hoạch cho một chuyến đi bộ đường dài Nó là gì Tôi sẽ nói về một chuyến đi bộ đường dài mà tôi đã lên kế hoạch cùng bạn bè. Đó là một kỳ nghỉ cần thiết để thoát khỏi lịch trình bận rộn của chúng tôi và là cơ hội để kết nối lại với thiên nhiên và nhau. Khi nào và ở đâu bạn đã thực hiện Chúng tôi đã lập kế hoạch khoảng hai tháng trước trong một buổi tụ họp thân mật tại nhà bạn tôi, Sarah. Tất cả chúng tôi đều ngồi trong phòng khách của cô ấy, trò chuyện về việc đã lâu rồi không làm gì mạo hiểm. Đó là khi ý tưởng về một chuyến đi bộ đường dài xuất hiện. Chúng tôi quyết định đi đến Dãy núi Blue, cách thành phố của chúng tôi khoảng hai giờ lái xe. Hoạt động là gì Hoạt động là một chuyến đi bộ đường dài cuối tuần. Chúng tôi dự định khởi hành vào sáng sớm thứ Bảy, leo lên đỉnh núi, cắm trại qua đêm, rồi trở về vào Chủ Nhật. Chúng tôi phân chia trách nhiệm cho nhau—một số người phụ trách đồ ăn, người khác lo chuẩn bị dụng cụ cắm trại, và tôi chịu trách nhiệm lên bản đồ đường mòn và đảm bảo chúng tôi có đầy đủ giấy phép cần thiết. Và giải thích cảm giác của bạn về kế hoạch Tôi cảm thấy rất hào hứng với kế hoạch này. Đó là sự kết hợp hoàn hảo giữa mạo hiểm và thư giãn, và tôi rất mong chờ được dành thời gian chất lượng với bạn bè, thoát khỏi sự ồn ào của cuộc sống thành phố. Ý nghĩ được bao quanh bởi thiên nhiên, với không khí trong lành và cảnh quan tuyệt đẹp, thật là tiếp thêm sinh lực. Tôi cũng hơi lo lắng về những vấn đề tổ chức, vì muốn mọi thứ diễn ra suôn sẻ, nhưng sự phấn khích đã lấn át mọi lo ngại. Sự háo hức cho chuyến đi đã giúp chúng tôi gắn kết hơn khi cùng nhau làm việc về các chi tiết, và đó là một trải nghiệm gắn bó tuyệt vời trước cả khi chúng tôi bắt đầu. Tổng thể, tôi cảm thấy kế hoạch này chính là những gì chúng tôi cần để nạp lại năng lượng và tạo ra những kỷ niệm lâu dài.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu phức và câu ghép, giúp tăng tính mạch lạc và trôi chảy của bài viết. Ví dụ, "We made the plan about two months ago during a casual get-together at my friend Sarah's house." Câu này cung cấp nhiều thông tin một cách rõ ràng và ngắn gọn. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp để mô tả kế hoạch và việc thực hiện chuyến đi, như trong "We decided to go to the Blue Mountains." Câu trả lời cũng sử dụng hiệu quả thì hiện tại để diễn tả cảm xúc và suy nghĩ, chẳng hạn như "I felt really excited about the plan."
Từ vựng
  • hiking trip
    chuyến đi bộ đường dài
  • hectic schedules
    lịch trình bận rộn
  • reconnect with nature
    kết nối lại với thiên nhiên
  • casual get-together
    gặp gỡ thân mật
  • adventurous
    phiêu lưu
  • summit
    đỉnh
  • camp overnight
    cắm trại qua đêm
  • divided the responsibilities
    chia các trách nhiệm
  • hustle and bustle
    sự nhộn nhịp và hối hả
  • invigorating
    tiếp thêm sinh lực
  • logistics
    logistics
  • bonding experience
    trải nghiệm gắn kết
  • lasting memories
    kỉ niệm bền lâu