Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a problem you had while shopping online or in a store
Ví dụ
An online shopping mishap When it happened I'm going to talk about a problem I had while shopping online last year. It happened around the holiday season, which is a time when I usually do a lot of my shopping online to avoid the crowds in stores. What you bought I was buying a new pair of headphones as a gift for my brother. I had done a lot of research to find the perfect pair that had great sound quality and were within my budget. I finally found a pair on a popular online shopping website and placed my order. What problem you had The problem started when the package arrived. To my surprise, when I opened the box, I found that the headphones were not the model I had ordered. They were a completely different brand and of much lower quality. I immediately contacted customer service to report the issue. They apologized and assured me that they would send the correct item. However, the replacement took much longer to arrive than they had promised, and I was worried it wouldn't make it in time for the holidays. How you felt about the experience I felt quite frustrated and disappointed with the whole experience. I had trusted the website to deliver the right product, especially since it was a gift. The delay and the hassle of having to deal with customer service added to my stress during an already busy time of year. However, I was relieved when the correct headphones finally arrived, just a few days before I needed to give them to my brother. This experience taught me to be more cautious and to double-check everything when shopping online, especially during peak seasons.
Một sự cố khi mua sắm trực tuyến Khi nó xảy ra Tôi sẽ nói về một vấn đề mà tôi đã gặp phải khi mua sắm trực tuyến vào năm ngoái. Nó xảy ra vào dịp lễ, thời gian mà tôi thường mua sắm nhiều trực tuyến để tránh đám đông trong các cửa hàng. Bạn đã mua gì Tôi đang mua một cặp tai nghe mới làm quà tặng cho anh trai mình. Tôi đã nghiên cứu rất nhiều để tìm cặp tai nghe hoàn hảo với chất lượng âm thanh tuyệt vời và phù hợp với ngân sách của mình. Cuối cùng tôi đã tìm thấy một cặp trên một trang web mua sắm trực tuyến phổ biến và đặt hàng. Bạn gặp phải vấn đề gì Vấn đề bắt đầu khi gói hàng đến. Thật ngạc nhiên khi tôi mở hộp và thấy tai nghe không phải là mẫu mà tôi đã đặt. Chúng là một thương hiệu hoàn toàn khác và chất lượng kém hơn nhiều. Tôi ngay lập tức liên hệ với dịch vụ khách hàng để báo cáo sự cố. Họ xin lỗi và đảm bảo sẽ gửi lại sản phẩm đúng. Tuy nhiên, hàng thay thế mất nhiều thời gian hơn dự kiến để đến và tôi lo lắng rằng nó sẽ không kịp cho dịp lễ. Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm này Tôi cảm thấy khá thất vọng và bực bội với toàn bộ trải nghiệm. Tôi đã tin tưởng trang web sẽ giao đúng sản phẩm, đặc biệt vì đó là một món quà. Việc chậm trễ và rắc rối khi phải xử lý với dịch vụ khách hàng đã tăng thêm áp lực trong thời gian bận rộn. Tuy nhiên, tôi cảm thấy nhẹ nhõm khi tai nghe đúng cuối cùng cũng đến, chỉ vài ngày trước khi tôi cần trao cho anh trai. Trải nghiệm này đã dạy tôi phải cẩn thận hơn và kiểm tra kỹ lưỡng mọi thứ khi mua sắm trực tuyến, nhất là vào mùa cao điểm.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, góp phần vào sự mạch lạc và trôi chảy tổng thể. Ví dụ, "I was buying a new pair of headphones as a gift for my brother" là một câu đơn, trong khi "I had done a lot of research to find the perfect pair that had great sound quality and were within my budget" là một câu phức cung cấp thêm chi tiết. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp để mô tả một sự kiện trong quá khứ, như thấy trong "The problem started when the package arrived." Câu trả lời cũng sử dụng câu điều kiện để diễn tả các tình huống giả định, chẳng hạn như "I was worried it wouldn't make it in time for the holidays."
Từ vựng
  • online shopping mishap
    sự cố mua sắm trực tuyến
  • holiday season
    mùa lễ hội
  • avoid the crowds
    tránh đám đông
  • sound quality
    chất lượng âm thanh
  • within my budget
    trong phạm vi ngân sách của tôi
  • customer service
    dịch vụ khách hàng
  • report the issue
    báo cáo sự cố
  • replacement
    replacement
  • frustrated and disappointed
    thất vọng và chán nản
  • double-check
    kiểm tra lần nữa
  • peak seasons
    mùa cao điểm