Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time you made a decision to wait for something
Ví dụ
The decision to wait for a concert ticket When it happened I'm going to talk about a decision I made to wait for concert tickets about a year ago. It was for a concert by my favorite band, which was scheduled to take place in my city. The tickets were in high demand, and I knew I had to act fast to secure one. What you waited for I was waiting for the online ticket sales to open. The band was extremely popular, and their concerts usually sold out within minutes. I had been eagerly anticipating this concert for months, and I was determined not to miss out on the opportunity to see them live. Why you made the decision I made the decision to wait because I knew that if I didn't, I would likely miss the chance to get a ticket. The band rarely toured in my area, and this was a once-in-a-lifetime opportunity for me. Additionally, I had been a fan of their music for years, and seeing them perform live was a dream of mine. I also knew that if I waited patiently and was quick enough, I could secure a ticket at the original price, rather than having to pay inflated prices from resellers later on. How you felt while waiting While waiting, I felt a mix of excitement and anxiety. The anticipation of seeing my favorite band live was thrilling, but the uncertainty of whether I would actually get a ticket was nerve-wracking. I remember sitting at my computer, constantly refreshing the page, my heart racing as the clock ticked closer to the sale time. When the tickets finally went on sale, I was filled with adrenaline as I quickly navigated through the purchase process. Fortunately, my patience and persistence paid off, and I managed to secure a ticket. The relief and joy I felt at that moment were indescribable, and it made the wait completely worthwhile.
Quyết định chờ mua vé xem hòa nhạc Khi điều đó xảy ra Tôi sẽ nói về một quyết định mà tôi đã đưa ra cách đây khoảng một năm để chờ mua vé xem hòa nhạc. Đó là một buổi hòa nhạc của ban nhạc yêu thích của tôi, được lên lịch tổ chức tại thành phố của tôi. Vé được rất nhiều người quan tâm, và tôi biết mình phải hành động nhanh để có thể mua được vé. Bạn chờ đợi điều gì Tôi đã chờ đợi để mua vé trực tuyến khi bắt đầu mở bán. Ban nhạc rất nổi tiếng, và các buổi hòa nhạc của họ thường được bán hết trong vài phút. Tôi đã háo hức chờ đợi buổi hòa nhạc này trong nhiều tháng, và tôi quyết tâm không bỏ lỡ cơ hội được xem họ biểu diễn trực tiếp. Tại sao bạn đưa ra quyết định đó Tôi quyết định chờ đợi bởi vì tôi biết nếu không, tôi có thể sẽ bỏ lỡ cơ hội mua được vé. Ban nhạc hiếm khi tổ chức lưu diễn tại khu vực của tôi, và đây là cơ hội có một không hai dành cho tôi. Hơn nữa, tôi đã là fan của nhạc họ nhiều năm, và được xem họ biểu diễn trực tiếp là giấc mơ của tôi. Tôi cũng biết rằng nếu kiên nhẫn chờ đợi và nhanh tay, tôi có thể mua được vé với giá gốc, thay vì phải trả giá cao hơn từ những người bán lại sau này. Cảm giác của bạn khi chờ đợi Khi chờ đợi, tôi cảm thấy vừa hồi hộp vừa lo lắng. Sự mong đợi được xem ban nhạc yêu thích biểu diễn trực tiếp thật sự làm tôi phấn khích, nhưng không chắc chắn rằng mình có thể mua được vé khiến tôi căng thẳng. Tôi nhớ mình đã ngồi trước máy tính, liên tục làm mới trang web, tim đập nhanh khi thời gian mở bán ngày càng đến gần. Khi vé cuối cùng được mở bán, tôi tràn đầy adrenaline khi nhanh chóng hoàn tất quá trình mua vé. May mắn thay, sự kiên nhẫn và quyết tâm của tôi đã được đền đáp, và tôi đã mua được vé. Cảm giác nhẹ nhõm và hạnh phúc lúc đó không thể diễn tả bằng lời, khiến thời gian chờ đợi hoàn toàn xứng đáng.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu phức và câu ghép, góp phần nâng cao mức độ lưu loát và mạch lạc. Ví dụ, "I made the decision to wait because I knew that if I didn't, I would likely miss the chance to get a ticket." Câu này sử dụng có hiệu quả một mệnh đề điều kiện để giải thích lý do đằng sau quyết định. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp để kể lại một sự kiện trong quá khứ, như thấy trong "I was waiting for the online ticket sales to open." Câu trả lời cũng bao gồm ngôn ngữ mô tả và biểu đạt cảm xúc, chẳng hạn như "filled with adrenaline" và "relief and joy," giúp tăng cường câu chuyện và truyền đạt cảm xúc của người nói một cách hiệu quả.
Từ vựng
  • concert tickets
    vé xem hòa nhạc
  • high demand
    nhu cầu cao
  • eagerly anticipating
    háo hức mong đợi
  • once-in-a-lifetime opportunity
    cơ hội có một không hai
  • inflated prices
    giá cả bị thổi phồng
  • resellers
    nhà bán lại
  • mix of excitement and anxiety
    hỗn hợp giữa sự phấn khích và lo lắng
  • nerve-wracking
    gây căng thẳng thần kinh
  • constantly refreshing
    liên tục làm mới
  • adrenaline
    adrenaline
  • patience and persistence
    kiên nhẫn và kiên trì
  • indescribable
    không thể tả được
  • worthwhile
    xứng đáng