Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you forgot/missed an appointment
Ví dụ
Missing a dentist appointment What the appointment was for I'm going to talk about a time when I missed a dentist appointment. It was supposed to be a routine check-up, something I try to do every six months to ensure my teeth are in good condition. I had been experiencing some sensitivity in one of my molars, so it was particularly important for me to attend this appointment. Who you made it with I had made the appointment with my regular dentist, Dr. Chen, who has been taking care of my dental health for the past few years. Dr. Chen is very professional and always gives me good advice on how to maintain my oral hygiene. I had scheduled the appointment about a month in advance, so it was definitely on my calendar. Why you forgot/missed it The reason I missed the appointment was because I got caught up in a work project that had a tight deadline. I was so engrossed in finishing a report that I completely lost track of time. By the time I realized, it was already past the appointment time, and the dental clinic had closed for the day. I felt terrible because I knew how important it was to keep up with my dental check-ups, and I also felt guilty for wasting Dr. Chen's time. And explain how you felt about the experience Missing the appointment made me feel quite stressed and disappointed in myself. I usually pride myself on being organized and punctual, so this was a bit of a wake-up call. It taught me the importance of setting reminders and perhaps even delegating tasks when I'm overwhelmed with work. I immediately called the clinic the next day to apologize and reschedule the appointment. Fortunately, they were understanding and managed to fit me in later that week. This experience has made me more conscious of balancing my work commitments with personal responsibilities, ensuring that I don't overlook important appointments in the future.
Missing a dentist appointment What the appointment was for Tôi sẽ nói về một lần tôi bỏ lỡ cuộc hẹn với nha sĩ. Đó là một cuộc kiểm tra định kỳ, một việc tôi cố gắng làm cách sáu tháng một lần để đảm bảo răng miệng của mình trong tình trạng tốt. Tôi đã bị ê buốt ở một trong những chiếc răng hàm, vì vậy cuộc hẹn này đặc biệt quan trọng với tôi. Who you made it with Tôi đã đặt cuộc hẹn với nha sĩ thường xuyên của mình, bác sĩ Chen, người đã chăm sóc sức khỏe răng miệng cho tôi trong vài năm qua. Bác sĩ Chen rất chuyên nghiệp và luôn cho tôi lời khuyên tốt về cách duy trì vệ sinh răng miệng. Tôi đã lên lịch cuộc hẹn khoảng một tháng trước, vì vậy chắc chắn nó có trong lịch của tôi. Why you forgot/missed it Lý do tôi bỏ lỡ cuộc hẹn là vì tôi bị cuốn vào một dự án công việc với thời hạn gấp. Tôi quá tập trung hoàn thành một báo cáo đến mức hoàn toàn quên mất thời gian. Khi nhận ra thì cuộc hẹn đã qua, và phòng khám nha khoa đã đóng cửa trong ngày hôm đó. Tôi cảm thấy rất tồi tệ vì biết việc duy trì các cuộc kiểm tra răng miệng là rất quan trọng, đồng thời tôi cũng cảm thấy có lỗi vì đã lãng phí thời gian của bác sĩ Chen. And explain how you felt about the experience Bỏ lỡ cuộc hẹn khiến tôi cảm thấy khá căng thẳng và thất vọng về bản thân mình. Tôi thường tự hào về việc có tổ chức và đúng giờ, nên đây là một bài học cho tôi. Nó dạy tôi tầm quan trọng của việc đặt lời nhắc và có thể phân công công việc khi tôi quá tải. Tôi đã gọi điện ngay cho phòng khám vào ngày hôm sau để xin lỗi và đặt lại lịch hẹn. May mắn là họ rất thông cảm và đã sắp xếp để tôi đến sau vào tuần đó. Trải nghiệm này giúp tôi ý thức hơn về việc cân bằng giữa công việc và trách nhiệm cá nhân, đảm bảo không bỏ sót những cuộc hẹn quan trọng trong tương lai.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả một loạt các cấu trúc câu, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, góp phần vào sự mạch lạc và trôi chảy tổng thể. Ví dụ, "I had made the appointment with my regular dentist, Dr. Chen, who has been taking care of my dental health for the past few years." Câu này sử dụng mệnh đề quan hệ để cung cấp thêm thông tin. Việc sử dụng thì quá khứ hoàn thành, như trong "I had scheduled the appointment about a month in advance," giúp xác định rõ thứ tự các sự kiện. Câu trả lời cũng sử dụng các liên từ và chuyển tiếp phù hợp, chẳng hạn như "because," "so," và "fortunately," để kết nối các ý một cách hợp lý.
Từ vựng
  • routine check-up
    khám sức khỏe định kỳ
  • sensitivity
    độ nhạy cảm
  • molars
    răng hàm
  • oral hygiene
    vệ sinh răng miệng
  • engrossed
    bị cuốn hút
  • lost track of time
    mất dấu thời gian
  • wake-up call
    cuộc gọi đánh thức
  • setting reminders
    đặt lời nhắc
  • delegating tasks
    ủy nhiệm công việc
  • balancing commitments
    cân bằng các cam kết