Câu hỏi: Would you like to have more free time in the future?
Phân tích

1. You can express your desire or lack thereof for more free time in the future. 2. Explain the reasons for your preference, such as wanting to pursue hobbies, spend time with family, or focus on personal development.

1. Bạn có thể bày tỏ mong muốn hoặc không muốn có thêm thời gian rảnh trong tương lai. 2. Giải thích lý do cho sở thích của bạn, chẳng hạn như muốn theo đuổi sở thích, dành thời gian với gia đình, hoặc tập trung vào phát triển bản thân.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. free timeleisure time; spare time
    thời gian rảnh; thời gian nhàn rỗi
  2. futureupcoming days; later on
    những ngày sắp tới; sau này