Câu hỏi: What do you usually do in your spare time?
Phân tích

1.You can describe the activities you typically engage in during your free time. 2.Explain why you enjoy these activities, such as relaxation, personal growth, or entertainment.

1. Bạn có thể mô tả các hoạt động mà bạn thường tham gia trong thời gian rảnh. 2. Giải thích tại sao bạn thích những hoạt động này, chẳng hạn như thư giãn, phát triển cá nhân, hoặc giải trí.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. spare timeleisure time; free time; downtime
    thời gian rảnh rỗi; thời gian tự do; thời gian nghỉ ngơi
  2. usuallytypically; generally; often
    thông thường; nói chung; thường xuyên