Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a person you disliked at first but ended up being friends with
Ví dụ
Unexpected friendship Who he/she is I'm going to talk about a colleague of mine named Alex. We work in the same department at a marketing firm, and over time, we've become quite good friends, although it didn't start out that way. How you knew him/her I first met Alex when he joined our team about a year ago. Initially, I only knew him through work-related interactions and meetings. He was introduced to us during a team meeting, and I remember thinking he seemed quite confident, perhaps a bit too much for my liking at the time. Why you disliked him/her at first but changed your mind At first, I found Alex to be somewhat arrogant. He often spoke over others during meetings and seemed to dismiss ideas that weren't his own. This rubbed me the wrong way, and I wasn't keen on getting to know him better. However, as we started working on a project together, I got to see a different side of him. He was actually very supportive and open to collaboration. I realized that his initial behavior was more about trying to prove himself in a new environment rather than arrogance. Over time, we started having lunch together and discovered we had a lot in common, like a shared love for hiking and photography. How you feel about the experience Looking back, I'm really glad I gave Alex a chance. This experience taught me not to judge people too quickly and to be open to seeing beyond first impressions. Our friendship has grown, and I now appreciate his enthusiasm and the fresh perspective he brings to our team. It's a reminder that sometimes, people just need a bit of time to show their true selves, and I'm grateful for the friendship we've developed.
Tình bạn bất ngờ Anh/chị ấy là ai Tôi sẽ kể về một đồng nghiệp của tôi tên là Alex. Chúng tôi làm việc cùng bộ phận trong một công ty tiếp thị, và theo thời gian, chúng tôi đã trở thành bạn khá thân, mặc dù ban đầu không phải vậy. Bạn biết anh/chị ấy như thế nào Lần đầu tiên tôi gặp Alex là khi anh ấy tham gia đội của chúng tôi khoảng một năm trước. Ban đầu, tôi chỉ biết anh qua các tương tác và cuộc họp liên quan đến công việc. Anh ấy được giới thiệu với chúng tôi trong một cuộc họp nhóm, và tôi nhớ lúc đó nghĩ rằng anh ấy có vẻ khá tự tin, có lẽ hơi quá so với sở thích của tôi lúc đó. Tại sao bạn không thích anh/chị ấy lúc đầu nhưng lại thay đổi suy nghĩ Lúc đầu, tôi thấy Alex hơi kiêu ngạo. Anh thường nói chen ngang khi người khác đang nói trong các cuộc họp và có vẻ bỏ qua những ý tưởng không phải của mình. Điều này khiến tôi không hài lòng, và tôi không muốn tìm hiểu anh ấy nhiều hơn. Tuy nhiên, khi chúng tôi bắt đầu làm việc cùng nhau trong một dự án, tôi đã nhìn thấy một khía cạnh khác của anh ấy. Thực ra anh rất hỗ trợ và sẵn sàng hợp tác. Tôi nhận ra rằng hành vi ban đầu của anh là do cố gắng chứng tỏ bản thân trong môi trường mới hơn là sự kiêu ngạo. Theo thời gian, chúng tôi bắt đầu đi ăn trưa cùng nhau và phát hiện ra rằng chúng tôi có nhiều điểm chung, như cùng yêu thích leo núi và nhiếp ảnh. Bạn cảm thấy thế nào về trải nghiệm này Nhìn lại, tôi thật sự vui khi đã cho Alex một cơ hội. Trải nghiệm này dạy tôi không nên đánh giá người khác quá nhanh và hãy mở lòng để nhìn thấy những điều vượt qua ấn tượng ban đầu. Tình bạn của chúng tôi đã phát triển, và bây giờ tôi trân trọng sự nhiệt huyết cũng như cái nhìn mới mẻ mà anh mang đến cho nhóm. Đây là một lời nhắc nhở rằng đôi khi, mọi người chỉ cần một chút thời gian để thể hiện con người thật của mình, và tôi biết ơn về tình bạn mà chúng tôi đã xây dựng.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, giúp tăng sự lưu loát và mạch lạc của câu chuyện. Ví dụ, "We work in the same department at a marketing firm, and over time, we've become quite good friends, although it didn't start out that way." Câu này kết hợp nhiều ý tưởng bằng cách sử dụng các liên từ và mệnh đề quan hệ. Việc sử dụng thì quá khứ và thì hiện tại hoàn thành là phù hợp, phản ánh sự phát triển của mối quan hệ qua thời gian, như được thấy trong "I first met Alex when he joined our team about a year ago" và "Our friendship has grown." Câu trả lời cũng bao gồm các câu điều kiện, làm tăng chiều sâu cho phần giải thích, chẳng hạn như "Looking back, I'm really glad I gave Alex a chance."
Từ vựng
  • colleague
    đồng nghiệp
  • marketing firm
    công ty tiếp thị
  • work-related interactions
    tương tác liên quan đến công việc
  • team meeting
    họp nhóm
  • confident
    tự tin
  • arrogant
    kiêu căng
  • rubbed me the wrong way
    làm tôi khó chịu
  • supportive
    hỗ trợ
  • open to collaboration
    mở cửa cho hợp tác
  • shared love
    tình yêu được chia sẻ
  • judge people too quickly
    đánh giá người khác quá nhanh
  • fresh perspective
    quan điểm mới mẻ
  • true selves
    bản ngã thật sự
  • grateful
    biết ơn