Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you saw children behave badly in public
Ví dụ
Children's behavior in public Where it was I'm going to talk about an incident I witnessed at a local shopping mall last weekend. It was a busy Saturday afternoon, and the mall was bustling with shoppers and families. What the children were doing As I was walking past a toy store, I noticed a group of three children, probably around 8 to 10 years old, running around wildly. They were shouting at the top of their lungs, playing tag, and occasionally knocking over displays and merchandise. Their behavior was quite disruptive, and it seemed like they were completely oblivious to the chaos they were causing. How others reacted to it The other shoppers in the mall were visibly annoyed. Some people tried to avoid the children by stepping aside, while others gave disapproving looks. A few store employees attempted to intervene by politely asking the children to calm down, but their requests were ignored. The parents of the children were nowhere to be seen, which only added to the frustration of those around. How you felt about it I felt a mix of emotions witnessing this scene. On one hand, I was frustrated by the lack of parental supervision and the children's disregard for others. It was clear that their behavior was not only disruptive but also potentially dangerous, as they could have easily hurt themselves or others. On the other hand, I felt a bit of sympathy for the children, as they were likely just trying to have fun and might not have realized the impact of their actions. It made me reflect on the importance of teaching children about appropriate behavior in public spaces and the role of parents in guiding them. Overall, it was an eye-opening experience that highlighted the need for better supervision and understanding in such situations.
Hành vi của trẻ em nơi công cộng Nơi xảy ra Tôi sẽ nói về một sự việc tôi chứng kiến tại một trung tâm mua sắm địa phương vào cuối tuần trước. Đó là một buổi chiều thứ Bảy đông đúc, và trung tâm mua sắm nhộn nhịp với người mua sắm và các gia đình. Những gì trẻ em đang làm Khi tôi đi ngang qua một cửa hàng đồ chơi, tôi nhận thấy một nhóm ba đứa trẻ, có lẽ từ 8 đến 10 tuổi, đang chạy nhảy một cách điên cuồng. Chúng hét toáng lên, chơi trò chơi "đuổi bắt", và thỉnh thoảng làm đổ các kệ trưng bày và hàng hóa. Hành vi của chúng khá gây rối, và có vẻ như chúng hoàn toàn không nhận thức được sự hỗn loạn mà mình gây ra. Phản ứng của người khác Những người mua sắm khác trong trung tâm mua sắm đều thể hiện sự khó chịu rõ ràng. Một số người cố gắng tránh những đứa trẻ bằng cách bước sang một bên, trong khi những người khác thì nhìn với ánh mắt không hài lòng. Một vài nhân viên cửa hàng cố gắng can thiệp bằng cách lịch sự yêu cầu các đứa trẻ bình tĩnh lại, nhưng yêu cầu của họ bị phớt lờ. Cha mẹ của những đứa trẻ không thấy đâu, điều này chỉ làm tăng sự bực bội của những người xung quanh. Cảm nhận của bạn về điều đó Tôi cảm thấy một hỗn hợp cảm xúc khi chứng kiến cảnh tượng này. Một mặt, tôi cảm thấy thất vọng vì sự thiếu giám sát của cha mẹ và việc các đứa trẻ không tôn trọng người khác. Rõ ràng hành vi của chúng không chỉ gây rối mà còn có thể nguy hiểm, vì chúng có thể dễ dàng làm tổn thương bản thân hoặc người khác. Mặt khác, tôi cũng cảm thấy chút thương cảm cho các đứa trẻ, vì có thể chúng chỉ đang cố gắng vui chơi và không nhận ra tác động của hành động mình. Điều này khiến tôi suy nghĩ về tầm quan trọng của việc dạy trẻ hành vi phù hợp nơi công cộng và vai trò của cha mẹ trong việc hướng dẫn con cái. Nhìn chung, đó là một trải nghiệm mở mắt, làm nổi bật sự cần thiết của việc giám sát và hiểu biết tốt hơn trong những tình huống như vậy.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm cả câu phức, điều này làm tăng chi tiết và sự mạch lạc của bài kể. Ví dụ, "As I was walking past a toy store, I noticed a group of three children, probably around 8 to 10 years old, running around wildly." Câu này kết hợp nhiều mệnh đề để cung cấp một mô tả sinh động. Việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, chẳng hạn như "were shouting" và "were running," hiệu quả tạo bối cảnh và truyền tải các hành động đang diễn ra. Thêm vào đó, câu trả lời sử dụng câu điều kiện để diễn tả các tình huống giả định, như trong "as they could have easily hurt themselves or others."
Từ vựng
  • incident
    sự cố
  • bustling
    nhộn nhịp
  • shouting at the top of their lungs
    la hét to lên
  • disruptive
    gây gián đoạn
  • oblivious
    vô ý thức
  • visibly annoyed
    rõ ràng khó chịu
  • disapproving looks
    cái nhìn đầy không tán thành
  • intervene
    can thiệp
  • lack of parental supervision
    thiếu sự giám sát của cha mẹ
  • disregard for others
    thiếu sự tôn trọng đối với người khác
  • potentially dangerous
    có thể gây nguy hiểm
  • sympathy
    đồng cảm
  • appropriate behavior
    hành vi phù hợp
  • eye-opening experience
    trải nghiệm mở mang tầm mắt