Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you made a plan to do an activity with a lot of people
Ví dụ
Organizing a group hiking trip What it was I'm going to talk about a time when I organized a group hiking trip with my friends. It was a plan that involved a lot of coordination and effort, but it turned out to be a memorable experience for everyone involved. When and where you made it The plan was made about three months ago when my friends and I were having a casual get-together at my place. We were discussing how we hadn't done anything adventurous together for a while, and that's when the idea of a hiking trip came up. We decided to explore a popular hiking trail located about two hours away from our city. What the activity was The activity was a day-long hiking trip to a beautiful mountain trail known for its scenic views and challenging paths. We planned to start early in the morning to make the most of the day. The trail was about 10 kilometers long and offered breathtaking views of the surrounding landscape, including lush forests and a stunning waterfall at the halfway point. How you felt about the plan I felt really excited about the plan because it was a chance to reconnect with nature and spend quality time with my friends. Organizing the trip required a lot of coordination, from arranging transportation to ensuring everyone had the necessary gear. I also had to consider the varying fitness levels of the group to make sure everyone could enjoy the hike without feeling overwhelmed. Despite the challenges, I felt a sense of accomplishment once everything was set. The day of the hike was fantastic, and seeing everyone enjoy themselves made all the effort worthwhile. It was a rewarding experience that strengthened our friendships and created lasting memories.
Tổ chức một chuyến đi bộ nhóm Nó là gì Tôi sẽ nói về một lần tôi tổ chức một chuyến đi bộ nhóm với bạn bè của mình. Đó là một kế hoạch đòi hỏi nhiều sự phối hợp và nỗ lực, nhưng cuối cùng lại trở thành một trải nghiệm đáng nhớ cho tất cả những người tham gia. Khi nào và ở đâu bạn thực hiện nó Kế hoạch được lập khoảng ba tháng trước khi tôi và bạn bè tụ tập thân mật tại nhà tôi. Chúng tôi bàn về việc lâu rồi chưa làm gì phiêu lưu cùng nhau, và đó là lúc ý tưởng đi bộ xuất hiện. Chúng tôi quyết định khám phá một con đường đi bộ nổi tiếng cách thành phố khoảng hai giờ đi xe. Hoạt động là gì Hoạt động là một chuyến đi bộ cả ngày đến một con đường núi đẹp nổi tiếng với cảnh quan tuyệt đẹp và những đoạn đường thử thách. Chúng tôi lên kế hoạch bắt đầu sớm vào buổi sáng để tận dụng hết ngày. Đường mòn dài khoảng 10 km và mang lại những cảnh đẹp ngoạn mục của cảnh quan xung quanh, bao gồm rừng xanh tươi và một thác nước tuyệt đẹp ở điểm giữa. Cảm giác của bạn về kế hoạch Tôi rất hào hứng với kế hoạch này vì đây là cơ hội để kết nối lại với thiên nhiên và dành thời gian chất lượng với bạn bè. Việc tổ chức chuyến đi đòi hỏi nhiều sự phối hợp, từ sắp xếp phương tiện đến đảm bảo mọi người có đầy đủ trang thiết bị cần thiết. Tôi cũng phải cân nhắc đến mức độ thể lực khác nhau của nhóm để đảm bảo mọi người có thể tận hưởng chuyến đi mà không cảm thấy quá sức. Dù có nhiều khó khăn, tôi cảm thấy tự hào khi mọi thứ đã sẵn sàng. Ngày đi bộ thật tuyệt vời, và việc thấy mọi người vui vẻ khiến tất cả những nỗ lực trở nên xứng đáng. Đó là một trải nghiệm đáng giá giúp củng cố tình bạn và tạo nên những kỷ niệm khó quên.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu phức và câu ghép, góp phần vào sự mạch lạc và lưu loát tổng thể của phản hồi. Ví dụ, "It was a plan that involved a lot of coordination and effort, but it turned out to be a memorable experience for everyone involved." Câu này sử dụng cấu trúc câu ghép một cách hiệu quả để truyền đạt nhiều ý tưởng. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp để mô tả một sự kiện trong quá khứ, như trong "The plan was made about three months ago" và "We decided to explore a popular hiking trail." Thêm vào đó, việc sử dụng các động từ khiếm khuyết như "had to" và "could" giúp biểu đạt sự cần thiết và khả năng, làm tăng chiều sâu cho lời giải thích.
Từ vựng
  • group hiking trip
    chuyến đi bộ nhóm
  • coordination and effort
    phối hợp và nỗ lực
  • memorable experience
    trải nghiệm đáng nhớ
  • casual get-together
    gặp gỡ thân mật
  • adventurous
    phiêu lưu
  • scenic views
    cảnh đẹp tự nhiên
  • challenging paths
    những con đường đầy thử thách
  • breathtaking views
    cảnh đẹp ngoạn mục
  • reconnect with nature
    kết nối lại với thiên nhiên
  • sense of accomplishment
    cảm giác thành tựu
  • rewarding experience
    trải nghiệm bổ ích
  • lasting memories
    kỷ niệm lâu dài