Ví dụ băng 7
Câu hỏi: Why are you busy?
Ý tưởng 1
Work/Studies
Công việc/Học tập
Câu trả lời mẫu
I'm busy because of my job. It's demanding and has tight deadlines, so I have to work hard to keep up. Sometimes, I also have to travel for work, which takes up more time.
Tôi bận vì công việc của mình. Nó đòi hỏi nhiều và có những hạn chót gắt gao, nên tôi phải làm việc chăm chỉ để theo kịp. Đôi khi, tôi cũng phải đi công tác, điều này tốn nhiều thời gian hơn.
Ý tưởng 2
Personal Life
Cuộc Sống Cá Nhân
Câu trả lời mẫu
My personal life keeps me busy. I have family commitments that take a lot of my time, and I'm also planning a big event, which is quite time-consuming.
Cuộc sống cá nhân của tôi khiến tôi bận rộn. Tôi có những trách nhiệm với gia đình chiếm nhiều thời gian của tôi, và tôi cũng đang lên kế hoạch cho một sự kiện lớn, điều này khá tốn nhiều thời gian.
Ý tưởng 3
Social Life
Cuộc sống xã hội
Câu trả lời mẫu
I have a busy social life. I go to many events and gatherings, and I also do some volunteer work. I like meeting new people, so I often attend social events.
Tôi có một cuộc sống xã hội bận rộn. Tôi tham gia nhiều sự kiện và buổi tụ họp, và tôi cũng làm một số công việc tình nguyện. Tôi thích gặp gỡ những người mới, vì vậy tôi thường tham dự các sự kiện xã hội.
Ý tưởng 4
Combination
Kết hợp
Câu trả lời mẫu
I'm busy because I have a mix of work, personal, and social commitments. Balancing all these responsibilities can be tough, but I like staying active.
Tôi bận vì tôi có một sự pha trộn giữa công việc, cá nhân và cam kết xã hội. Cân bằng tất cả những trách nhiệm này có thể khó khăn, nhưng tôi thích giữ cho mình luôn năng động.