Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you helped a family member
Ví dụ
Helping my sister move When it was I'm going to talk about a time when I helped my sister move to a new apartment. This happened about six months ago, during the summer holidays. What you did My sister had just gotten a new job in a different city and needed to move all her belongings from our hometown to her new place. She was quite stressed about the whole process, so I offered to help her out. We rented a moving truck and spent an entire weekend packing up her things, loading them into the truck, and then driving to her new apartment. Once we arrived, we had to unload everything and help her set up her new home. It was a lot of physical work, and we were both exhausted by the end of it. Who you helped I helped my younger sister, who is very close to me. We've always had a strong bond, and I knew that she needed support during this big transition in her life. She was moving to a new city where she didn't know anyone, and I wanted to make the process as smooth as possible for her. And explain how you felt about it Helping my sister move was tiring but incredibly rewarding. I felt a deep sense of satisfaction knowing that I could be there for her during such an important time. It also gave us a chance to spend quality time together, reminiscing about old memories and talking about her exciting new job. Despite the physical exhaustion, I felt emotionally fulfilled and happy that I could support her. It strengthened our relationship even more, and I felt proud of her for taking such a big step in her career.
Giúp chị gái tôi chuyển nhà Khi đó Tôi sẽ nói về một lần tôi giúp chị gái chuyển đến một căn hộ mới. Điều này xảy ra khoảng sáu tháng trước, trong kỳ nghỉ hè. Những gì bạn đã làm Chị gái tôi vừa mới có một công việc mới ở một thành phố khác và cần chuyển tất cả đồ đạc của cô ấy từ quê nhà đến nơi ở mới. Cô ấy khá căng thẳng về toàn bộ quá trình, vì vậy tôi đã đề nghị giúp cô ấy. Chúng tôi thuê một chiếc xe tải chuyển đồ và dành cả một cuối tuần để đóng gói đồ đạc của cô ấy, chất chúng vào xe tải, và sau đó lái đến căn hộ mới của cô ấy. Khi chúng tôi đến nơi, chúng tôi phải dỡ mọi thứ và giúp cô ấy sắp xếp ngôi nhà mới. Đó là rất nhiều công việc thể chất, và chúng tôi đều kiệt sức vào cuối ngày. Ai bạn đã giúp Tôi đã giúp cô em gái, người rất gần gũi với tôi. Chúng tôi luôn có một mối quan hệ chặt chẽ, và tôi biết rằng cô ấy cần sự hỗ trợ trong thời gian chuyển tiếp lớn này trong cuộc sống. Cô ấy đang chuyển đến một thành phố mới nơi cô ấy không biết ai cả, và tôi muốn làm cho quá trình này trở nên càng suôn sẻ càng tốt cho cô ấy. Và giải thích cảm giác của bạn về điều đó Giúp chị gái tôi chuyển nhà thật mệt mỏi nhưng vô cùng bổ ích. Tôi cảm thấy một cảm giác sâu sắc về sự hài lòng khi biết rằng mình có thể ở đó cho cô ấy trong một thời điểm quan trọng như vậy. Nó cũng cho chúng tôi một cơ hội để dành những khoảnh khắc chất lượng bên nhau, hồi tưởng về những kỷ niệm cũ và nói về công việc mới thú vị của cô ấy. Dù có mệt mỏi về thể chất, tôi cảm thấy mãn nguyện về mặt cảm xúc và hạnh phúc khi có thể hỗ trợ cô ấy. Nó càng củng cố mối quan hệ của chúng tôi hơn nữa, và tôi cảm thấy tự hào về cô ấy vì đã thực hiện một bước tiến lớn trong sự nghiệp.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả nhiều loại cấu trúc câu, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, điều này làm tăng tính lưu loát và mạch lạc của bài phát biểu. Câu này kết hợp nhiều hành động bằng cách sử dụng liên từ. Việc sử dụng thì quá khứ là nhất quán và phù hợp để mô tả một sự kiện trong quá khứ, chẳng hạn như "Điều này xảy ra khoảng sáu tháng trước" và "Tôi đã đề nghị giúp cô ấy." Câu trả lời cũng bao gồm các mệnh đề quan hệ, thêm chiều sâu cho phần giải thích, như thấy trong "người mà rất gần gũi với tôi" và "nơi mà cô ấy không biết ai."
Từ vựng
  • - **moving truck**: A vehicle used for transporting large items, typically during a move.
    - **xe tải di chuyển**: Một phương tiện được sử dụng để vận chuyển các mặt hàng lớn, thường là trong quá trình di chuyển.
  • - **belongings**: Personal items or possessions.
    - **thuộc về**: Vật dụng cá nhân hoặc tài sản.
  • - **stressed**: Feeling anxious or worried.
    - **stress**: Cảm thấy lo lắng hoặc lo âu.
  • - **physical work**: Tasks that require bodily effort.
    - **công việc thể chất**: Nhiệm vụ yêu cầu nỗ lực cơ thể.
  • - **exhausted**: Extremely tired.
    - **mệt mỏi**: Cực kỳ mệt.
  • - **transition**: A period of change from one state or condition to another.
    - **chuyển tiếp**: Một giai đoạn thay đổi từ trạng thái hoặc điều kiện này sang trạng thái hoặc điều kiện khác.
  • - **satisfaction**: A feeling of contentment or pleasure.
    - **satisfaction**: Cảm giác hài lòng hoặc vui vẻ.
  • - **reminiscing**: Recalling past experiences or events.
    - **nhớ lại**: Nhắc lại những trải nghiệm hoặc sự kiện trong quá khứ.
  • - **emotionally fulfilled**: Feeling complete and satisfied on an emotional level.
    - **thỏa mãn cảm xúc**: Cảm thấy hoàn thiện và hài lòng ở mức độ cảm xúc.
  • - **strengthened our relationship**: Made the bond between people stronger.
    - **củng cố mối quan hệ của chúng tôi**: Tạo ra mối liên kết giữa mọi người mạnh mẽ hơn.
  • By using these key vocabulary terms, the answer demonstrates a good range of language and accurately conveys the experience and emotions involved in helping a family member.
    Bằng cách sử dụng những thuật ngữ từ vựng chính này, câu trả lời thể hiện một phạm vi ngôn ngữ tốt và chính xác truyền tải trải nghiệm cũng như cảm xúc liên quan đến việc giúp đỡ một thành viên trong gia đình.