Câu hỏi: Have you done anything exciting recently?
Phân tích

1. You can answer by describing any recent exciting activities or events you have participated in. 2. Explain why these activities or events were exciting for you, such as new experiences, achievements, or adventures.

1. Bạn có thể trả lời bằng cách mô tả bất kỳ hoạt động hoặc sự kiện thú vị nào gần đây mà bạn đã tham gia. 2. Giải thích tại sao những hoạt động hoặc sự kiện này lại thú vị đối với bạn, chẳng hạn như những trải nghiệm mới, thành tựu hoặc cuộc phiêu lưu.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. doneengaged in; participated in; undertaken
    tham gia; tham dự; thực hiện
  2. excitingthrilling; exhilarating; stimulating
    hấp dẫn; sảng khoái; kích thích
  3. recentlylately; in the past few days/weeks
    gần đây; trong vài ngày/t tuần qua