Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time when you answered a phone call from a stranger in a public place
Ví dụ
A surprising phone call Where it happened I'm going to talk about a time when I answered a phone call from a stranger while I was at a bustling train station. It happened about a year ago when I was waiting for my train to arrive at the central station in my city. What he/she said The call came from an unknown number, and when I answered, the person on the other end introduced himself as a representative from a charity organization. He explained that they were conducting a survey to gather opinions on various social issues and asked if I had a few minutes to participate. How you responded Initially, I was a bit hesitant because I was in a public place and it was quite noisy around me. However, I decided to go ahead and participate in the survey. I moved to a quieter corner of the station and listened carefully to his questions. I answered each question thoughtfully, providing my honest opinions on the topics he brought up. The entire conversation lasted about ten minutes. Explain how you felt about it At first, I felt a bit awkward and self-conscious about talking to a stranger on the phone in such a public setting. However, as the conversation progressed, I felt more comfortable and engaged. I was glad that I could contribute to the survey and share my views on important social issues. By the end of the call, I felt a sense of satisfaction and fulfillment, knowing that my input might help the charity organization in their efforts to address these issues. It was an unexpected but rewarding experience.
Cuộc gọi điện thoại bất ngờ Nơi xảy ra Tôi sẽ nói về một lần tôi nhận được cuộc gọi từ một người lạ trong khi tôi đang ở một ga tàu đông đúc. Việc này xảy ra khoảng một năm trước khi tôi đang chờ chuyến tàu của mình đến ga trung tâm ở thành phố của tôi. Những gì anh/cô ấy nói Cuộc gọi đến từ một số không xác định, và khi tôi trả lời, người ở đầu dây bên kia giới thiệu mình là đại diện của một tổ chức từ thiện. Anh ấy giải thích rằng họ đang tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến về các vấn đề xã hội khác nhau và hỏi tôi có vài phút để tham gia không. Cách bạn phản ứng Ban đầu, tôi hơi do dự vì tôi đang ở một nơi công cộng và xung quanh tôi khá ồn ào. Tuy nhiên, tôi quyết định tiếp tục tham gia cuộc khảo sát. Tôi di chuyển đến một góc tĩnh lặng hơn của ga và lắng nghe cẩn thận các câu hỏi của anh ấy. Tôi đã trả lời từng câu hỏi một cách suy nghĩ, cung cấp ý kiến chân thành của mình về các chủ đề mà anh ấy đề cập. Toàn bộ cuộc trò chuyện kéo dài khoảng mười phút. Giải thích cảm giác của bạn về nó Lúc đầu, tôi cảm thấy hơi ngượng nghịu và tự ti khi nói chuyện với một người lạ qua điện thoại trong một bối cảnh công cộng như vậy. Tuy nhiên, khi cuộc trò chuyện tiến triển, tôi cảm thấy thoải mái và tham gia hơn. Tôi vui mừng vì có thể đóng góp cho cuộc khảo sát và chia sẻ quan điểm của mình về những vấn đề xã hội quan trọng. Đến cuối cuộc gọi, tôi cảm thấy một cảm giác thỏa mãn và hoàn thành, biết rằng ý kiến của tôi có thể giúp tổ chức từ thiện trong nỗ lực giải quyết những vấn đề này. Đó là một trải nghiệm bất ngờ nhưng rất đáng giá.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, điều này nâng cao độ trôi chảy và tính liên kết tổng thể. Ví dụ, "Ban đầu, tôi hơi do dự vì tôi đang ở một nơi công cộng và xung quanh khá ồn ào" là một câu phức cung cấp bối cảnh chi tiết. Việc sử dụng thì quá khứ nhất quán và phù hợp để kể lại một sự kiện trong quá khứ, chẳng hạn như "Nó đã xảy ra khoảng một năm trước" và "Tôi đã trả lời từng câu hỏi một cách suy nghĩ." Câu trả lời cũng bao gồm các mệnh đề trạng ngữ để giải thích hoàn cảnh và lý do, chẳng hạn như "khi cuộc trò chuyện tiến triển" và "biết rằng ý kiến của tôi có thể giúp đỡ."
Từ vựng
  • bustling train station
    nhà ga tấp nập
  • unknown number
    số không xác định
  • representative
    đại diện
  • charity organization
    tổ chức từ thiện
  • conducting a survey
    tiến hành một cuộc khảo sát
  • social issues
    các vấn đề xã hội
  • hesitant
    do dự
  • public place
    nơi công cộng
  • quieter corner
    góc yên tĩnh
  • thoughtfully
    suy nghĩ cẩn thận
  • self-conscious
    tự ý thức
  • engaged
    tham gia
  • contribute
    cống hiến
  • sense of satisfaction
    cảm giác hài lòng
  • fulfillment
    sự hoàn thành
  • rewarding experience
    trải nghiệm đáng giá