Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a person you know who has strong opinions
Ví dụ
A person with strong opinions Who this person is I'm going to talk about my friend, Alex. He is one of the most opinionated people I know, and he never hesitates to share his thoughts on various subjects. How you knew him/her I met Alex during my university years. We were both studying political science and ended up in the same study group. Over time, we became close friends, and I got to know him quite well. What does he/she do Alex is currently working as a journalist for a well-known newspaper. His job involves writing articles and editorials on current events, politics, and social issues. His strong opinions often come through in his writing, making his articles both engaging and sometimes controversial. Explain why you think he/she has strong opinions I believe Alex has strong opinions because he is incredibly passionate about the subjects he cares about. Whether it's politics, social justice, or environmental issues, he always has a well-thought-out stance. He spends a lot of time researching and reading about these topics, which makes his arguments very compelling. Additionally, he is not afraid to challenge others' viewpoints, even if it means engaging in heated debates. This trait can sometimes be polarizing, but it also makes conversations with him incredibly stimulating. His dedication to his beliefs and his willingness to stand by them, even in the face of opposition, is what makes him a person with strong opinions.
Một người có quan điểm mạnh mẽ Người này là ai Tôi sẽ nói về người bạn của tôi, Alex. Anh ấy là một trong những người có quan điểm mạnh mẽ nhất mà tôi biết, và anh ấy không bao giờ ngần ngại chia sẻ suy nghĩ của mình về nhiều chủ đề khác nhau. Cách bạn biết anh/cô ấy Tôi gặp Alex trong những năm học đại học. Chúng tôi đều học khoa học chính trị và cuối cùng cùng tham gia vào cùng một nhóm học. Theo thời gian, chúng tôi trở thành bạn thân và tôi đã hiểu anh ấy khá rõ. Anh/cô ấy làm gì Hiện tại, Alex đang làm phóng viên cho một tờ báo nổi tiếng. Công việc của anh ấy bao gồm viết bài và bài xã luận về các sự kiện hiện tại, chính trị và các vấn đề xã hội. Những quan điểm mạnh mẽ của anh ấy thường thể hiện trong bài viết, khiến các bài báo của anh vừa hấp dẫn vừa đôi khi gây tranh cãi. Giải thích lý do tại sao bạn nghĩ anh/cô ấy có quan điểm mạnh mẽ Tôi tin rằng Alex có quan điểm mạnh mẽ vì anh ấy vô cùng đam mê về những chủ đề mà anh ấy quan tâm. Cho dù đó là chính trị, công bằng xã hội hay vấn đề môi trường, anh luôn có quan điểm được suy nghĩ kỹ lưỡng. Anh dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu và đọc về những chủ đề này, điều này khiến cho các lập luận của anh trở nên rất thuyết phục. Thêm vào đó, anh không ngại thách thức quan điểm của người khác, ngay cả khi điều đó có nghĩa là tham gia vào những cuộc tranh luận sôi nổi. Tính cách này đôi khi có thể gây chia rẽ, nhưng cũng khiến các cuộc trò chuyện với anh trở nên rất thú vị. Sự cống hiến cho niềm tin của anh và sự sẵn sàng đứng vững bênh vực nó, ngay cả khi đối mặt với sự phản đối, là điều làm cho anh trở thành một người có quan điểm mạnh mẽ.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, điều này nâng cao tính lưu loát và mạch lạc của bài phát biểu. Ví dụ, "He is one of the most opinionated people I know, and he never hesitates to share his thoughts on various subjects" là một câu ghép hiệu quả kết hợp hai ý tưởng liên quan. Việc sử dụng thì quá khứ và hiện tại là phù hợp, phản ánh cả lịch sử và tình trạng hiện tại của mối quan hệ và người đang được mô tả. Ví dụ, "I met Alex during my university years" (thì quá khứ) và "Alex is currently working as a journalist" (thì hiện tại). Câu trả lời cũng bao gồm các mệnh đề quan hệ, thêm chiều sâu và chi tiết, chẳng hạn như "His job involves writing articles and editorials on current events, politics, and social issues."
Từ vựng
  • opinionated
    có quan điểm rõ ràng
  • hesitates
    do dự
  • various subjects
    nhiều môn học
  • study group
    nhóm học tập
  • journalist
    nhà báo
  • well-known newspaper
    báo nổi tiếng
  • articles and editorials
    bài viết và xã luận
  • current events
    sự kiện hiện tại
  • controversial
    gây tranh cãi
  • passionate
    Đam mê
  • well-thought-out stance
    quan điểm được suy nghĩ kỹ lưỡng
  • compelling
    hấp dẫn
  • challenge viewpoints
    thách thức quan điểm
  • heated debates
    những cuộc tranh cãi gay gắt
  • polarizing
    phân cực
  • stimulating
    kích thích
  • dedication
    sự cống hiến
  • beliefs
    niềm tin
  • opposition
    phản đối