Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe something interesting that your friend has done but you've never done before
Ví dụ
Skydiving Adventure What it was I'm going to talk about an exhilarating experience that my friend recently had, which I haven't had the chance to try yet. My friend went skydiving, which is something I've always found fascinating but have never dared to attempt myself. Where your friend did it She did this thrilling activity at a popular skydiving center located on the outskirts of our city. The center is renowned for its professional instructors and breathtaking views, making it a top choice for adrenaline seekers. When your friend did it She embarked on this adventure last summer during her vacation. She had been planning it for a while and finally gathered the courage to take the plunge, literally, when she had some time off work. And explain why it was interesting What makes this experience particularly interesting is the sheer bravery and thrill associated with jumping out of an airplane thousands of feet above the ground. My friend described the sensation as both terrifying and liberating. She mentioned the initial fear as she stood at the edge of the plane, but once she jumped, it was an indescribable feeling of freedom and exhilaration. The view from above, she said, was absolutely stunning, with sprawling landscapes and the horizon stretching endlessly. Her vivid description of the freefall and the serene glide once the parachute opened painted a picture of an unforgettable adventure. This experience is interesting to me because it challenges the limits of one's comfort zone and offers a unique perspective on the world, quite literally. It's something I aspire to try someday, as it seems like a once-in-a-lifetime experience that combines thrill, beauty, and a sense of accomplishment.
Cuộc phiêu lưu nhảy dù Nó là gì Tôi sẽ kể về một trải nghiệm hồi hộp mà bạn tôi mới đây đã trải qua, mà tôi thì chưa có dịp thử. Bạn tôi đã đi nhảy dù, một điều mà tôi luôn thấy hấp dẫn nhưng chưa bao giờ dám tự mình thử. Nơi bạn bạn đã làm Cô ấy đã thực hiện hoạt động đầy kịch tính này tại một trung tâm nhảy dù nổi tiếng nằm ở ngoại ô thành phố chúng tôi. Trung tâm này nổi tiếng với các huấn luyện viên chuyên nghiệp và cảnh quan tuyệt đẹp, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người tìm kiếm cảm giác mạnh. Khi bạn bạn làm Cô ấy bắt đầu cuộc phiêu lưu này vào mùa hè năm ngoái trong kỳ nghỉ của mình. Cô đã lên kế hoạch từ lâu và cuối cùng đã lấy hết can đảm để nhảy khỏi máy bay, đúng nghĩa đen, khi cô có thời gian nghỉ làm. Và giải thích tại sao nó thú vị Điều làm cho trải nghiệm này đặc biệt thú vị chính là sự dũng cảm cùng cảm giác hồi hộp khi nhảy khỏi máy bay hàng ngàn mét trên mặt đất. Bạn tôi mô tả cảm giác vừa đáng sợ vừa giải thoát. Cô nói rằng nỗi sợ ban đầu khi đứng ở mép máy bay rất rõ ràng, nhưng ngay sau khi nhảy, đó là cảm giác tự do và hưng phấn không thể diễn tả. Cảnh nhìn từ trên cao, theo cô, thật tuyệt vời với những cánh đồng trải dài và chân trời kéo dài vô tận. Mô tả sinh động về cảm giác rơi tự do và sự nhẹ nhàng khi dù mở lên vẽ nên một bức tranh về cuộc phiêu lưu khó quên. Trải nghiệm này thú vị với tôi vì nó thử thách giới hạn vùng an toàn của mỗi người và mang đến một góc nhìn độc đáo về thế giới, một cách rất cụ thể. Đó là điều tôi khao khát thử một ngày, vì có vẻ như đây là trải nghiệm chỉ có một lần trong đời, kết hợp giữa cảm giác mạnh, vẻ đẹp và thành tựu.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng thành thạo nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu phức và câu ghép, để truyền đạt thông tin chi tiết và duy trì sự mạch lạc. Ví dụ, "She mentioned the initial fear as she stood at the edge of the plane, but once she jumped, it was an indescribable feeling of freedom and exhilaration." Câu này kết hợp hiệu quả nhiều ý tưởng bằng cách sử dụng các liên từ. Việc sử dụng thì quá khứ là nhất quán và phù hợp để mô tả trải nghiệm của bạn bè, như được thấy trong "She embarked on this adventure last summer during her vacation." Ngoài ra, câu trả lời còn sử dụng ngôn ngữ miêu tả và các trạng từ để tăng cường câu chuyện, chẳng hạn như "exhilarating experience," "breathtaking views," và "vivid description."
Từ vựng
  • exhilarating experience
    trải nghiệm phấn khích
  • skydiving
    nhảy dù
  • thrilling activity
    hoạt động hồi hộp
  • adrenaline seekers
    những người tìm kiếm adrenaline
  • embarked on this adventure
    bắt đầu cuộc phiêu lưu này
  • sheer bravery
    sự dũng cảm thuần túy
  • terrifying and liberating
    khiếp sợ và giải phóng
  • indescribable feeling
    cảm giác không thể diễn tả
  • sprawling landscapes
    cảnh quan rộng lớn
  • serene glide
    lướt nhẹ nhàng
  • comfort zone
    vùng an toàn
  • unique perspective
    quan điểm độc đáo
  • sense of accomplishment
    cảm giác thành tựu