Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time you made a promise to someone
Ví dụ
A promise to a friend What the promise was I'm going to talk about a promise I made to my best friend a few years ago. The promise was to help her organize a surprise birthday party for her younger sister, who was turning 18. It was a big milestone, and my friend wanted to make it special. To whom you made it I made this promise to my best friend, Sarah. We've known each other since childhood, and we've always been there for each other through thick and thin. When she asked for my help, I couldn't say no because I knew how much it meant to her. Whether it was easy or difficult to keep Keeping this promise was a bit challenging, to be honest. Organizing a surprise party involved a lot of planning and coordination. We had to secretly invite her sister's friends, arrange for decorations, and make sure her sister didn't suspect anything. There were moments when I felt overwhelmed, especially when things didn't go as planned, but we managed to pull it off in the end. And explain why you made it I made this promise because I wanted to support Sarah and help her create a memorable experience for her sister. I knew how important family is to her, and I wanted to be part of making her sister's birthday special. Additionally, I enjoy organizing events and bringing people together, so it was a chance for me to do something I love while helping a friend. The joy and surprise on her sister's face when she walked into the party made all the effort worthwhile, and it strengthened my bond with Sarah even more.
Lời hứa với một người bạn Lời hứa là gì Tôi sắp nói về một lời hứa tôi đã hứa với người bạn thân nhất của mình vài năm trước. Lời hứa là giúp cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho em gái cô ấy, người sẽ tròn 18 tuổi. Đó là một cột mốc lớn, và bạn tôi muốn làm cho nó trở nên đặc biệt. Đối với ai bạn đã hứa Tôi đã hứa điều này với người bạn thân nhất của mình, Sarah. Chúng tôi đã biết nhau từ nhỏ, và lúc nào cũng ở bên nhau trong những lúc khó khăn. Khi cô ấy yêu cầu sự giúp đỡ của tôi, tôi không thể từ chối vì tôi biết điều đó có ý nghĩa với cô ấy như thế nào. Dễ hay khó để giữ lời hứa Giữ lời hứa này thật ra có chút thách thức, thành thật mà nói. Tổ chức một bữa tiệc bất ngờ liên quan đến rất nhiều kế hoạch và phối hợp. Chúng tôi phải bí mật mời bạn bè của em gái cô ấy, sắp xếp trang trí, và đảm bảo rằng em gái cô ấy không nghi ngờ gì cả. Đã có những lúc tôi cảm thấy choáng ngợp, đặc biệt là khi mọi thứ không diễn ra như dự định, nhưng cuối cùng chúng tôi đã hoàn thành. Và giải thích lý do bạn đã hứa Tôi đã làm lời hứa này vì tôi muốn hỗ trợ Sarah và giúp cô ấy tạo ra một trải nghiệm đáng nhớ cho em gái cô ấy. Tôi biết gia đình có ý nghĩa như thế nào với cô ấy, và tôi muốn trở thành một phần trong việc làm cho ngày sinh nhật em gái cô ấy trở nên đặc biệt. Thêm vào đó, tôi thích tổ chức sự kiện và kết nối mọi người lại với nhau, nên đây là một cơ hội để tôi làm điều mình yêu thích trong khi giúp đỡ một người bạn. Niềm vui và sự ngạc nhiên trên khuôn mặt em gái cô ấy khi cô ấy bước vào bữa tiệc đã khiến mọi nỗ lực trở nên xứng đáng, và nó càng củng cố mối quan hệ của tôi với Sarah hơn nữa.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, bao gồm câu đơn, câu ghép và câu phức, góp phần vào sự lưu loát và mạch lạc của phản hồi. Ví dụ, "Lời hứa là giúp cô ấy tổ chức một bữa tiệc sinh nhật bất ngờ cho em gái cô ấy, người sắp tròn 18 tuổi," kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu. Việc sử dụng thì quá khứ là nhất quán và phù hợp để kể lại một sự kiện trong quá khứ, như thấy trong "Tôi đã hứa với người bạn thân nhất của tôi, Sarah." Câu trả lời cũng sử dụng hiệu quả các mệnh đề quan hệ để thêm chi tiết, chẳng hạn như "người sắp tròn 18 tuổi" và "khi cô ấy bước vào bữa tiệc."
Từ vựng
  • promise
    hứa
  • milestone
    cột mốc
  • through thick and thin
    qua nhiều thăng trầm
  • planning and coordination
    lập kế hoạch và phối hợp
  • secretly invite
    mời một cách bí mật
  • overwhelmed
    choáng ngợp
  • pull it off
    thực hiện điều đó
  • memorable experience
    kỷ niệm đáng nhớ
  • strengthened my bond
    củng cố mối liên kết của tôi
  • worthwhile
    đáng giá