Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a time you taught something new to a younger person
Ví dụ
Teaching my cousin to cook When it happened I'm going to talk about a time last summer when I taught my younger cousin how to cook. It was during the school holidays, and she came to stay with me for a few weeks. What you taught I decided to teach her how to make some basic but essential dishes. We started with some simple recipes like spaghetti Bolognese, a basic stir-fry, and how to bake a chocolate cake. These are all dishes that I think everyone should know how to make because they are simple, nutritious, and delicious. Who you taught My cousin, who was 15 at the time, had hardly any experience in the kitchen. Her parents are both very busy professionals who often resort to takeout, so she was really eager to learn how to cook for herself. Why you taught this person I taught her because I believe cooking is a vital life skill. It's not only about feeding yourself but also about understanding what goes into your body. I wanted her to be able to take care of herself once she goes off to university and also share the joy that cooking can bring. How you felt about the teaching Teaching her was incredibly rewarding. At first, she was a bit hesitant and unsure around the kitchen, but by the end of her visit, she was much more confident and could whip up several dishes with little guidance. Seeing her proud of her own achievements made me feel fulfilled as a teacher. It was a bonding experience for us too, and it brought us closer together. Plus, it was a lot of fun to see her excitement over successfully making meals on her own.
Dạy em học nấu ăn Khi nào đã xảy ra Tôi sẽ kể về một thời điểm cuối hè vừa qua khi tôi dạy em học nấu ăn. Đó là trong kỳ nghỉ hè, và em đến ở nhà tôi trong vài tuần. Những gì bạn đã dạy Tôi quyết định dạy em cách làm một số món ăn cơ bản nhưng quan trọng. Chúng tôi bắt đầu với một số công thức đơn giản như mỳ Ý sốt Bolognese, xào cơ bản, và cách làm bánh sô cô la. Đây là những món tôi nghĩ mọi người nên biết vì chúng đơn giản, bổ dưỡng và ngon miệng. Người mà bạn đã dạy Em của tôi, lúc đó mới 15 tuổi, hầu như không có kinh nghiệm nấu nướng. Bố mẹ em đều là những chuyên gia bận rộn với công việc nên thường phải dùng đồ ăn mang về, vì vậy em rất muốn học cách nấu ăn cho bản thân. Tại sao bạn đã dạy người này Tôi dạy em vì tôi tin rằng nấu ăn là một kỹ năng sống quan trọng. Đó không chỉ là việc nuôi những bản thân mà còn là việc hiểu rõ những gì đang vào cơ thể mình. Tôi muốn em có thể tự lo cho bản thân khi đi du học và cũng chia sẻ niềm vui mà việc nấu nướng mang lại. Cảm thấy thế nào về việc dạy Việc dạy em rất đáng giá. Ban đầu, em hơi lưỡng lự và không chắc chắn khi ở bếp, nhưng đến cuối chuyến thăm của em, em trở nên tự tin hơn và có thể nấu nhiều món không cần hướng dẫn nhiều. Thấy em tự hào với những thành tựu của chính mình khiến tôi cảm thấy đầy hạnh phúc như một người thầy. Đó cũng là một trải nghiệm gắn kết cho chúng tôi, và đã đưa chúng tôi gần nhau hơn. Ngoài ra, thật vui khi thấy niềm phấn khích của em khi thành công trong việc nấu ăn một mình.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả một loạt các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để nâng cao chất lượng tổng thể của nó: 1. **Quá khứ Liên tục và Quá khứ đơn**: Sử dụng các thì quá khứ một cách nhất quán và chính xác, phản ánh những sự kiện đã diễn ra, ví dụ, "Tôi đã dạy em họ tôi cách nấu ăn" và "cô ấy thực sự háo hức học." 2. **Câu điều kiện**: Câu trả lời bao gồm các biểu đạt điều kiện mà làm sâu thêm lý do đằng sau hành động, ví dụ, "Tôi muốn cô ấy có thể tự chăm sóc mình khi cô ấy đi học đại học." 3. **Âm bị động**: Sử dụng hạn chế các cấu trúc bị động làm cho câu chuyện trở nên tích cực và hấp dẫn hơn, tập trung vào các hành động thực hiện bởi người nói và em họ. 4. **Câu phức**: Sử dụng các câu phức làm phong phú thông tin cung cấp, ví dụ, "Bố mẹ cô ấy đều là những chuyên gia rất bận rộn, thường tìm đến thức ăn mang về, vì vậy cô ấy thực sự háo hức học cách nấu ăn cho bản thân."
Từ vựng
  • The vocabulary used is specific and relevant, enhancing the clarity and richness of the narrative:
    Bộ từ vựng được sử dụng là cụ thể và liên quan, tăng cường sự rõ ràng và phong phú của câu chuyện:
  • - **Basic but essential dishes**: Indicates simplicity but importance.
    - **Món ăn cơ bản nhưng quan trọng**: Thể hiện sự đơn giản nhưng quan trọng.
  • - **Nutritious and delicious**: These adjectives not only describe the food but also imply the benefits of cooking.
    - **Bổ dưỡng và ngon miệng**: Những tính từ này không chỉ mô tả thức ăn mà còn gợi ý đến những lợi ích của việc nấu nướng.
  • - **Vital life skill**: Emphasizes the importance of learning to cook.
    - **Kỹ năng sống quan trọng**: Nhấn mạnh về việc học nấu ăn.
  • - **Feeding yourself**: Refers to the basic necessity of cooking.
    - **Tự nuôi bản thân**: Đề cập đến nhu cầu cơ bản của việc nấu nướng.
  • - **Understanding what goes into your body**: Highlights the health aspect of cooking.
    - **Hiểu biết về những gì bạn cho vào cơ thể của mình**: Nổi bật về mặt sức khỏe khi nấu ăn.
  • - **Bonding experience**: Suggests a deeper emotional connection resulting from the activity.
    - Kinh nghiệm gắn kết: Đề xuất một mối liên kết cảm xúc sâu sắc từ hoạt động.
  • - **Confident**: Describes the cousin's growth in skill and self-assurance.
    - **Tự tin**: Mô tả sự phát triển về kỹ năng và lòng tự tin của người em họ.
  • - **Whip up**: Informal way to say quickly make, adding a casual tone to the teaching experience.
    - **Whip up**: Cách nhanh chóng, thêm một phần độ lịch sự vào trải nghiệm giảng dạy.
  • - **Fulfilled as a teacher**: Expresses a deep sense of satisfaction and accomplishment.
    - **Đã hoàn thành vai trò làm giáo viên**: Thể hiện sự hài lòng sâu sắc và thành tựu.
  • - **Successfully making meals on her own**: Indicates independence and achievement in cooking skills.
    - **Thành công trong việc nấu ăn một mình**: Cho thấy sự độc lập và thành tựu trong kỹ năng nấu nướng.
  • These elements combined show a well-structured and engaging narrative that effectively communicates the experience of teaching a valuable skill.
    Những yếu tố này kết hợp với nhau tạo nên một câu chuyện có cấu trúc tốt và hấp dẫn, hiệu quả trong việc truyền đạt trải nghiệm giảng dạy một kỹ năng quý giá.