Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a risk you took that you thought would lead to a terrible result but ended up with a good result
Ví dụ
Starting a New Business When you took the risk I'm going to talk about the time I decided to start my own business, which was about three years ago. I had been working in a corporate job for several years and felt it was time for a change. Why you took the risk The main reason I took the risk was that I wanted to pursue my passion for graphic design more seriously. I had been doing freelance work on the side while working my full-time job, and the feedback from clients was overwhelmingly positive. This gave me the confidence to think that maybe I could make it on my own. How it went The initial months were incredibly challenging. Setting up the business, finding clients, and managing finances were all new to me, and there were many moments of doubt. However, as I started to get more clients and my portfolio grew, things began to stabilize. Now, three years later, I have a steady stream of clients and have even been able to hire a small team to help me. And explain how you felt about it Taking this risk was one of the most nerve-wracking yet exhilarating decisions of my life. There was a lot of uncertainty, and the fear of failure was always lurking in the background. However, the satisfaction of building something from scratch and seeing it succeed has been incredibly rewarding. It has not only improved my professional skills but has also given me a greater sense of autonomy and fulfillment in my work. The journey has been a mix of highs and lows, but I feel proud and grateful for having taken that leap of faith.
Bắt đầu một Doanh nghiệp Mới Khi bạn đã mạo hiểm Tôi sẽ nói về lúc tôi quyết định bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình, khoảng ba năm trước. Tôi đã làm việc trong một công việc tại công ty trong vài năm và cảm thấy đến lúc thay đổi. Tại sao bạn đã mạo hiểm Lý do chính khiến tôi mạo hiểm là vì tôi muốn theo đuổi đam mê thiết kế đồ họa của mình một cách nghiêm túc hơn. Tôi đã làm công việc tự do bên cạnh công việc toàn thời gian của mình, và phản hồi từ khách hàng rất tích cực. Điều này đã giúp tôi tự tin nghĩ rằng có thể thành công tự mình. Công việc diễn ra ra sao Những tháng đầu tiên thật sự thách thức. Thiết lập doanh nghiệp, tìm kiếm khách hàng và quản lý tài chính là điều hoàn toàn mới mẻ với tôi, và đã có nhiều khoảnh khắc của nghi ngờ. Tuy nhiên, khi tôi bắt đầu có thêm khách hàng và danh mục công việc tăng, mọi thứ bắt đầu ổn định. Bây giờ, ba năm sau, tôi có một luồng khách hàng ổn định và đã thậm chí có thể thuê một nhóm nhỏ để giúp đỡ tôi. Và giải thích cảm giác của bạn về điều đó Việc mạo hiểm này đã là một trong những quyết định gây cảm giác hồi hộp nhưng cũng là một trong những quyết định hứng khởi nhất trong cuộc đời tôi. Có rất nhiều sự không chắc chắn, và nỗi sợ thất bại luôn rình rập phía sau. Tuy nhiên, sự hài lòng từ việc xây dựng một điều gì đó từ đầu và nhìn thấy nó thành công đã rất đáng giá. Việc này không chỉ cải thiện kỹ năng chuyên môn của tôi mà còn mang lại cho tôi một cảm giác tự trọng và hài lòng lớn hơn trong công việc của mình. Hành trình đã có thêm những sóng gió, nhưng tôi cảm thấy tự hào và biết ơn vì đã mạo hiểm như vậy.
Phân tích ngữ pháp
Phản ứng này hiệu quả khi sử dụng một loạt các cấu trúc ngữ pháp để truyền đạt câu chuyện một cách rõ ràng và hấp dẫn: 1. **Quá khứ hoàn thành liên tục**: "Tôi đã làm việc trong một công việc doanh nghiệp", thiết lập nền tảng về kinh nghiệm của người nói. 2. **Quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành**: Chuyển từ hành động quá khứ đến kết quả hiện tại, ví dụ, "Tôi quyết định bắt đầu kinh doanh của riêng mình" và "Tôi có một luồng khách hàng ổn định." 3. **Câu điều kiện**: Phản ánh các tình huống giả định và kết quả, chẳng hạn như "có lẽ tôi có thể tự mình thành công." 4. **Câu phức**: Được sử dụng để thêm sâu sắc và chi tiết, ví dụ, "Việc mạo hiểm này là một trong những quyết định căng thẳng nhưng thú vị nhất trong đời tôi."
Từ vựng
  • - **Pursue**: Indicates a strong intention or goal, enhancing the motivational aspect of the decision.
    - **Theo đuổi**: Chỉ ra một ý định mạnh mẽ hoặc mục tiêu, tăng cường khía cạnh động lực của quyết định.
  • - **Overwhelmingly positive**: Strong phrase that emphasizes the extent of good feedback, boosting the justification for the risk.
    - **Rất tích cực**: Cụm từ mạnh mẽ nhấn mạnh mức độ phản hồi tích cực, nâng cao sự chắc chắn cho rủi ro.
  • - **Challenging**: Describes the difficulty faced, which adds to the narrative of overcoming obstacles.
    - **Thách thức**: Mô tả sự khó khăn mà người đối diện, điều này làm tăng thêm câu chuyện vượt qua trở ngại.
  • - **Stabilize**: Indicates achieving a state of balance, important in a business context to denote success.
    - **Ổn định**: Chỉ việc đạt được trạng thái cân bằng, quan trọng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ sự thành công.
  • - **Nerve-wracking**: Conveys intense emotional experience, making the story more relatable and dramatic.
    - **Gây căng thẳng**: Truyền đạt trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ, làm cho câu chuyện trở nên gần gũi và hấp dẫn hơn.
  • - **Exhilarating**: Contrasts with nerve-wracking to show the dual emotions involved in taking risks.
    - **Hồi hộp**: Phản ánh sự tương phản với căng thẳng thần kinh để cho thấy hai cảm xúc song song liên quan đến việc mạo hiểm.
  • - **Autonomy**: Highlights the personal growth and independence gained from the experience.
    - **Tự chủ**: Đánh dấu sự phát triển cá nhân và độc lập được đạt được từ trải nghiệm.
  • - **Leap of faith**: A phrase that encapsulates the essence of taking a significant risk without a guarantee of success, effectively summarizing the emotional journey.
    - **Bước nhảy trong lòng tin**: Một cụm từ tóm gọn bản chất của việc mạo hiểm lớn mà không có sự đảm bảo về thành công, hiệu quả tổng kết lại hành trình cảm xúc.