Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a person who encouraged you to achieve your goal
Ví dụ
A mentor at university Who the person is I'd like to talk about a professor I had during my university years, Dr. Smith, who was not only an expert in his field of environmental science but also a great mentor to many students, including myself. How he/she encouraged you Dr. Smith had a unique way of encouraging his students. He always pushed us to think critically and independently. For instance, during my final year project, he guided me through the research process but always made it clear that the ideas and execution needed to come from me. He provided constructive feedback, praised incremental successes, and was always available for consultation, which motivated me to delve deeper into my research. What goal you achieved With his encouragement and guidance, I was able to complete a comprehensive research project on renewable energy sources, which not only earned me a distinction for my thesis but also gave me the confidence to present my findings at a national conference. This was a significant achievement for me as it opened up many doors in my career path. And explain how you feel about this person I hold Dr. Smith in very high regard. His mentorship was one of the key highlights of my academic career. He not only helped me academically but also taught me valuable life lessons about perseverance and intellectual integrity. I feel immensely grateful for his guidance and genuinely admire him for his dedication to helping students achieve their full potential. His impact on my personal and professional growth has been profound, and I often find myself applying his teachings in various aspects of my life.
Một người hướng dẫn tại trường đại học Người đó là ai Tôi muốn nói về một giáo sư mà tôi đã gặp trong những năm đại học của mình, Tiến sĩ Smith, người không chỉ là một chuyên gia trong lĩnh vực khoa học môi trường mà còn là một người hướng dẫn tuyệt vời đối với nhiều sinh viên, bao gồm cả tôi. Cách anh ấy khuyến khích bạn Tiến sĩ Smith đã có cách khuyến khích sinh viên một cách độc đáo. Anh luôn thúc đẩy chúng tôi suy nghĩ một cách phê phán và độc lập. Ví dụ, trong đồ án năm cuối của tôi, anh hướng dẫn tôi qua quá trình nghiên cứu nhưng luôn rõ ràng rằng ý tưởng và thực hiện cần phải đến từ tôi. Anh cung cấp phản hồi xây dựng, khen ngợi các thành công từng bước, và luôn sẵn sàng tư vấn, điều này đã thúc đẩy tôi đi sâu vào nghiên cứu của mình. Mục tiêu bạn đã đạt được Với sự khích lệ và hướng dẫn của anh, tôi đã hoàn thành một dự án nghiên cứu toàn diện về các nguồn năng lượng tái tạo, không chỉ mang lại cho tôi điểm xuất sắc cho luận văn mà còn mang lại cho tôi sự tự tin để trình bày những kết quả của mình tại một hội nghị quốc gia. Điều này là một thành tựu quan trọng đối với tôi vì nó đã mở ra nhiều cơ hội trong con đường sự nghiệp của tôi. Và giải thích cảm xúc của bạn về người này Tôi rất trọng thế Tiến sĩ Smith. Sự hướng dẫn của anh là một trong những điểm đặc biệt quan trọng của sự nghiệp học vấn của tôi. Anh không chỉ giúp đỡ tôi về mặt học thuật mà còn dạy cho tôi những bài học cuộc sống quý giá về sự kiên trì và tính chính trực trí tuệ. Tôi rất biết ơn vì sự hướng dẫn của anh và thực sự ngưỡng mộ anh về sự tận tâm giúp đỡ sinh viên đạt được tiềm năng đầy đủ của mình. Ảnh hưởng của anh đối với sự phát triển cá nhân và chuyên môn của tôi đã sâu sắc, và tôi thường xuyên áp dụng những bài học của anh trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống của mình.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời hiệu quả sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức để truyền đạt thông tin chi tiết và cảm xúc, như "Anh ấy cung cấp phản hồi xây dựng, khen ngợi thành công từng bước, và luôn sẵn sàng tư vấn, điều này đã thúc đẩy tôi đào sâu hơn vào nghiên cứu của mình." Câu này không chỉ mô tả hành động mà còn tác động của chúng, từ đó nâng cao sâu sắc của phản ứng. Việc sử dụng quá khứ là nhất quán và phù hợp, phản ánh kinh nghiệm trong suốt thời gian đại học. Động từ phủ định như "có thể" và "sẽ" được sử dụng một cách hiệu quả để thảo luận về tiềm năng và khả năng, như đã thấy trong "Điều này không chỉ giúp tôi đạt điểm xuất sắc cho luận văn mà còn cho tôi sự tự tin để trình bày những phát hiện của mình."
Từ vựng
  • - **mentor**: Indicates a guiding and influential figure, more than just a teacher.
    - **người hướng dẫn**: Chỉ một người dẫn dắt và có ảnh hưởng, hơn cả một giáo viên.
  • - **think critically and independently**: Suggests a method of thinking that is both analytical and self-sufficient.
    - **suy nghĩ một cách phê phán và độc lập**: Đề xuất một phương pháp suy nghĩ vừa phân tích vừa tự chủ.
  • - **constructive feedback**: Implies feedback that is meant to improve and build upon existing skills or knowledge.
    - **phản hồi xây dựng**: Ngụ ý phản hồi nhằm cải thiện và xây dựng trên kỹ năng hoặc kiến thức hiện có.
  • - **incremental successes**: Highlights small, progressive achievements that contribute to larger goals.
    - **thành công từng bước**: Nhấn mạnh những thành tựu nhỏ, tiến triển đóng góp vào mục tiêu lớn hơn.
  • - **comprehensive research project**: Describes a thorough and detailed study.
    - **dự án nghiên cứu toàn diện**: Mô tả một nghiên cứu cặn kẽ và chi tiết.
  • - **earned me a distinction**: Indicates a high level of achievement.
    - **đạt được điểm xuất sắc**: Cho thấy một mức độ thành công cao.
  • - **intellectual integrity**: Refers to the quality of being honest and adhering to strong moral principles in intellectual pursuits.
    - **chính trực trí tuệ**: Đề cập đến chất lượng của việc trung thực và tuân thủ nguyên tắc đạo đức mạnh mẽ trong các hoạt động trí tuệ.
  • - **profound impact**: Describes a deep and significant effect.
    - **ảnh hưởng sâu sắc**: Mô tả một hiệu ứng sâu và quan trọng.