Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a person who you are happy to know
Ví dụ
A cherished mentor Who this person is I'd like to talk about my high school literature teacher, Mrs. Thompson. She was not only an educator but also a mentor to me during my formative years in school. How you know this person I met Mrs. Thompson when I was in the tenth grade. She taught me English literature for three years until I graduated. During that time, she was more than just a teacher; she was a guide and a constant source of inspiration. What he or she is like Mrs. Thompson is a person of immense knowledge and patience. Her approach to teaching was unique; she would intertwine life lessons with our curriculum, making each class not just informative but also enlightening. She has a warm personality, always ready with a smile and encouragement, yet she could be firm when necessary to ensure we were on the right track. And explain why you are happy to know him/her I am truly happy to have known Mrs. Thompson because she played a pivotal role in shaping my perspective on life and learning. Her encouragement led me to pursue a career in writing, a path I might not have taken without her guidance. She taught me the value of hard work and the importance of following one's passion. Every time I write something, I remember her lessons on the beauty and power of words. Knowing her has been one of the most beneficial aspects of my education.
Một người hướng dẫn quý báu Đây là ai Tôi muốn nói về giáo viên văn học trung học của mình, bà Thompson. Bà không chỉ là một giáo viên mà còn là một người hướng dẫn cho tôi trong những năm đầu học tập tại trường. Lý do bạn vui mừng khi quen biết họ Tôi rất hạnh phúc khi đã được biết đến bà Thompson vì bà đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình quan điểm của tôi về cuộc sống và học tập. Sự khích lệ của bà đã dẫn tôi theo đuổi sự nghiệp viết văn, một con đường mà tôi có thể không đi theo nếu không có sự hướng dẫn từ bà. Bà đã dạy cho tôi giá trị của công việc chăm chỉ và tầm quan trọng của việc theo đuổi đam mê của mình. Mỗi khi tôi viết điều gì đó, tôi nhớ đến những bài học của bà về vẻ đẹp và sức mạnh của từ ngữ. Biết đến bà là một trong những khía cạnh có ích nhất của sự học tập của tôi.
Phân tích ngữ pháp
Phản hồi sử dụng hiệu quả các cấu trúc ngữ pháp khác nhau để tạo nên một câu chuyện rõ ràng và hấp dẫn.
Từ vựng
  • - **cherished mentor**: This phrase sets a tone of deep respect and fondness.
    - **người hướng dẫn quý**: Cụm từ này tạo ra một tông vinh dự và yêu mến sâu sắc.
  • - **formative years**: Indicates a significant, developmental stage in life, emphasizing the impact Mrs. Thompson had.
    - **những năm hình thành**: Chỉ ra một giai đoạn phát triển quan trọng trong cuộc sống, nhấn mạnh tác động của bà Thompson đã có.
  • - **immense knowledge**: Highlights her extensive understanding and expertise.
    - **kiến thức rộng lớn**: Nhấn mạnh về sự hiểu biết và chuyên môn sâu rộng của cô ấy.
  • - **intertwine life lessons**: Suggests how she skillfully combined academic teaching with valuable life advice.
    - **kết nối bài học cuộc sống**: Gợi ý cách mà cô ấy đã kết hợp một cách thông minh giữa việc dạy học và lời khuyên cuộc sống đáng giá.
  • - **enlightening**: Implies that her lessons were not only educational but also provided insightful revelations.
    - **Khuyến khích**: Ngụ ý rằng bài học của cô ấy không chỉ mang tính giáo dục mà còn cung cấp những sự phát hiện sâu sắc.
  • - **pivotal role**: Indicates her crucial influence in the speaker's life decisions.
    - vai trò quan trọng: Chỉ ra ảnh hưởng quyết định trong cuộc đời của người nói.
  • - **pursue a career**: Shows a directed effort towards a professional path, influenced by her mentorship.
    - theo đuổi sự nghiệp: Cho thấy sự nỗ lực hướng đến một con đường chuyên nghiệp, được ảnh hưởng bởi sự hướng dẫn của cô.
  • - **the beauty and power of words**: Reflects on the profound impact and importance of language, a key lesson from Mrs. Thompson.
    - **Vẻ đẹp và sức mạnh của từ ngữ**: Phản ánh về tác động sâu sắc và quan trọng của ngôn ngữ, một bài học then chốt từ bà Thompson.
  • - **beneficial aspects of my education**: Emphasizes the positive outcomes of her mentorship beyond traditional learning.
    - **mặt thuận lợi của giáo dục của tôi**: Nhấn mạnh những kết quả tích cực của sự hướng dẫn của cô ấy vượt ra ngoài hình thức học truyền thống.
  • These vocabulary choices enrich the narrative, providing a vivid and heartfelt description of Mrs. Thompson and the profound impact she had on the speaker's life and career.
    Những lựa chọn từ vựng này làm phong phú câu chuyện, cung cấp một mô tả sống động và chan thành về bà Thompson và tác động sâu sắc mà bà đã để lại trong cuộc sống và sự nghiệp của người nói.