Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe something you own that you want to replace
Ví dụ
An old laptop What it is I'm going to talk about my old laptop, which I've had for about five years now. It's a basic model that was quite popular when I bought it, but it's definitely seen better days. Where it is Currently, it spends most of its time on my desk at home. I used to carry it around with me when I was in university, but since it's gotten older, it's not really portable anymore due to its battery issues. How you got it I received this laptop as a gift from my parents when I started my university studies. They bought it for me so that I could do my coursework and research more effectively, which it was great for at the time. And explain why you want to replace it The main reason I want to replace it is because it's become quite slow and the battery life has deteriorated significantly. It can barely hold a charge for an hour now, which makes it impractical for any work that requires me to move around. Additionally, the software is outdated, and it struggles to run newer applications, which hampers my productivity. I'm looking into newer models that are faster, have better battery life, and can handle modern software efficiently.
Một chiếc laptop cũ Đây là gì Tôi sẽ nói về chiếc laptop cũ của mình, mà tôi đã sở hữu được khoảng năm nay. Đây là một mẫu cơ bản mà khá phổ biến khi tôi mua, nhưng chắc chắn nó đã qua thời kỳ tốt đẹp hơn. Nó đang ở đâu Hiện tại, nó chiếm phần lớn thời gian trên bàn làm việc tại nhà của tôi. Tôi từng mang theo nó khi tôi còn ở trường đại học, nhưng từ khi nó già đi, nó không còn có thể di động nữa do vấn đề pin. Cách bạn có nó Tôi nhận được chiếc laptop này như một món quà từ cha mẹ khi tôi bắt đầu học đại học. Họ mua nó cho tôi để tôi có thể làm công việc học tập và nghiên cứu hiệu quả hơn, điều đó tuyệt vời vào thời điểm đó. Và giải thích tại sao bạn muốn thay thế nó Lý do chính tôi muốn thay thế nó là vì nó trở nên chậm và tuổi thọ pin đã giảm đáng kể. Giờ đây, nó chỉ giữ được pin trong khoảng một giờ, điều này khiến nó không thực sự thực tế cho bất kỳ công việc nào yêu cầu tôi phải di chuyển. Ngoài ra, phần mềm của nó đã lỗi thời, và nó gặp khó khăn khi chạy các ứng dụng mới hơn, điều này làm trở ngại đến năng suất của tôi. Tôi đang xem xét các mẫu mới hơn mà nhanh hơn, pin tốt hơn và có thể xử lý phần mềm hiện đại một cách hiệu quả.
Phân tích ngữ pháp
Phản hồi sử dụng thì quá khứ và thì hiện tại để mô tả lịch sử và tình trạng hiện tại của chiếc laptop, như "Tôi đã có khoảng năm nay" và "nó trở nên khá chậm." Điều này giúp phân biệt rõ ràng giữa cách mà vật phẩm được nhận thức ban đầu so với tình trạng hiện tại của nó. Việc sử dụng trợ động từ như "có thể" trong "mà nó tuyệt vời vào thời điểm đó" hiệu quả trong việc diễn đạt khả năng trong quá khứ. Câu trả lời được cấu trúc với sự tiến triển rõ ràng, logic từ phần giới thiệu đến kết luận, giúp duy trì sự liên tục trong cốt truyện.
Từ vựng
  • - **old laptop**: Sets the topic and context.
    - **máy tính xách tay cũ**: Đặt chủ đề và ngữ cảnh.
  • - **basic model**: Describes the type of laptop, implying it doesn't have advanced features.
    - **mô hình cơ bản**: Mô tả loại laptop, ngụ ý rằng nó không có các tính năng tiên tiến.
  • - **seen better days**: Idiomatic expression indicating it's past its prime.
    - **thấy ngày xưa tốt hơn**: Biểu ngữ chỉ rằng một thời đã qua.
  • - **portable**: Describes the laptop’s mobility feature.
    - **di động**: Mô tả tính năng di chuyển của laptop.
  • - **battery issues**: Specific problem affecting the laptop's functionality.
    - vấn đề về pin: Vấn đề cụ thể ảnh hưởng đến chức năng của máy tính xách tay.
  • - **gift from my parents**: Indicates how the speaker came to possess the laptop.
    - quà tặng từ bố mẹ của tôi
  • - **coursework and research**: Specifies the purpose for which the laptop was used.
    - **khóa học và nghiên cứu**: Chỉ định mục đích sử dụng laptop.
  • - **slow, battery life has deteriorated**: Describes the problems leading to the need for replacement.
    - Chậm, tuổi thọ pin đã suy giảm: Mô tả các vấn đề dẫn đến việc cần thay thế.
  • - **impractical**: Highlights the inefficiency of the laptop for current needs.
    - **không thực tế**: Nhấn mạnh vào sự không hiệu quả của chiếc laptop cho nhu cầu hiện tại.
  • - **outdated software**: Points to technological obsolescence.
    - phần mềm lỗi thời: Chỉ đến sự lỗi thời công nghệ.
  • - **hamper my productivity**: Explains the negative impact on the speaker's work.
    - **làm giảm năng suất của tôi**: Giải thích tác động tiêu cực lên công việc của người nói.
  • - **modern software efficiently**: Indicates desired features in a new laptop.
    - Phần mềm hiện đại hiệu quả: Cho biết tính năng mong muốn trong một chiếc laptop mới.
  • These terms collectively build a detailed picture of why the laptop was valued initially and why it now needs to be replaced, emphasizing functionality and technological needs.
    Những thuật ngữ này cùng nhau tạo nên một bức tranh chi tiết về lý do máy tính xách tay được đánh giá cao ban đầu và tại sao nó cần phải được thay thế bây giờ, nhấn mạnh vào tính năng và nhu cầu công nghệ.