Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a role model you have
Ví dụ
My Uncle, the Chef Who this person is I'd like to talk about my uncle, who has been a significant influence in my life. He's not just a family member but also a professional chef who runs his own restaurant in our hometown. How you know this person Obviously, I know him because he's my uncle, but beyond our family ties, I've also had the privilege of working alongside him in his restaurant during summer breaks. This experience has given me a deeper insight into his professional life and his passion for culinary arts. What this person does As a chef, my uncle is responsible for not only cooking but also managing his restaurant. He designs the menu, sources ingredients, and oversees a team of cooks and other staff. His specialty lies in creating dishes that incorporate local, seasonal ingredients, which keeps his menu fresh and exciting throughout the year. And explain why this person is your role model My uncle is my role model for several reasons. Firstly, his dedication to his craft is inspiring. He started his culinary career at a very young age and worked his way up with sheer determination and hard work. Secondly, his creativity in the kitchen is something I admire deeply. He has a unique ability to take traditional recipes and reinvent them with modern twists. Lastly, his commitment to sustainability and using local produce is something that resonates with my own values. Watching him interact with local farmers and choose the best ingredients has taught me the importance of supporting local communities and being mindful of our environmental impact. His passion, creativity, and ethical values make him not just a role model to me but also a significant influence on how I view my career and personal choices.
Chú tôi, đầu bếp Ai là người này Tôi muốn nói về chú tôi, người đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của tôi. Ông không chỉ là một thành viên trong gia đình mà còn là một đầu bếp chuyên nghiệp, điều hành nhà hàng riêng của mình tại quê hương của chúng tôi. Bạn biết người này như thế nào Rõ ràng, tôi biết ông ấy vì ông ấy là chú tôi, nhưng ở ngoài mối quan hệ gia đình, tôi cũng đã được may mắn được làm việc cùng ông ấy trong nhà hàng của ông ấy trong những kỳ nghỉ hè. Kinh nghiệm này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cuộc sống chuyên nghiệp của ông ấy và niềm đam mê của mình với nghệ thuật nấu ăn. Người này làm gì Là một đầu bếp, chú tôi không chỉ chịu trách nhiệm nấu ăn mà còn quản lý nhà hàng của mình. Ông thiết kế thực đơn, tìm nguồn nguyên liệu và giám sát một nhóm đầu bếp và nhân viên khác. Chuyên môn của ông ấy nằm ở việc tạo ra các món ăn kết hợp với nguyên liệu địa phương và mùa vụ, giữ cho thực đơn của mình luôn mới mẻ và hấp dẫn suốt cả năm. Và giải thích tại sao người này là hình mẫu của bạn Chú tôi là hình mẫu của tôi vì một số lý do. Thứ nhất, sự tận tụy của ông ấy đối với nghề nghiệp của mình là nguồn cảm hứng. Ông bắt đầu sự nghiệp ẩm thực từ khi còn rất trẻ và đã bước lên với quyết tâm và làm việc chăm chỉ. Thứ hai, sự sáng tạo của ông trong nhà bếp là điều tôi rất ngưỡng mộ. Ông có khả năng độc đáo trong việc lấy các công thức truyền thống và làm mới lại chúng với những thay đổi hiện đại. Cuối cùng, sự cam kết của ông đối với bền vững và việc sử dụng nguyên liệu địa phương là điều gì đó tương đồng với giá trị của riêng tôi. Việc theo dõi ông tương tác với các nông dân địa phương và lựa chọn nguyên liệu tốt nhất đã dạy cho tôi tầm quan trọng của việc hỗ trợ cộng đồng địa phương và cân nhắc về tác động môi trường của chúng ta. Niềm đam mê, sáng tạo và giá trị đạo đức của ông không chỉ là mẫu mực cho tôi mà còn là ảnh hưởng quan trọng đối với cách tôi nhìn nhận về sự nghiệp và các lựa chọn cá nhân của mình.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả sự kết hợp giữa các câu phức và câu ghép để cung cấp thông tin chi tiết và giải thích, tăng cường sâu sắc của phản hồi. Ví dụ, "Anh ấy thiết kế thực đơn, tìm nguồn nguyên liệu và giám sát một nhóm đầu bếp và nhân viên khác." Câu này truyền đạt một cách hiệu quả nhiều trách nhiệm sử dụng cấu trúc ghép. Việc sử dụng thì hiện tại đơn trong toàn bộ câu trả lời giúp duy trì một ngôn ngữ rõ ràng và chân thực, phù hợp để mô tả các hành động đang diễn ra hoặc thói quen, như "Anh ấy có khả năng đặc biệt trong việc lấy các công thức truyền thống và cải biên chúng với sự pha trộn hiện đại." Câu trả lời cũng thể hiện việc sử dụng tốt các cụm từ nối như "Đầu tiên," "Thứ hai," và "Cuối cùng," giúp cấu trúc giải thích một cách logic và rõ ràng.
Từ vựng
  • - **professional chef**: Indicates a high level of expertise and career commitment.
    - **đầu bếp chuyên nghiệp**: Chỉ ra mức độ chuyên môn cao và cam kết nghề nghiệp.
  • - **culinary arts**: A formal term that elevates cooking to a professional and artistic level.
    - **nghệ thuật ẩm thực**: Một thuật ngữ chính thức đẩy cao việc nấu nướng lên một cấp độ chuyên nghiệp và nghệ thuật.
  • - **managing his restaurant**: Shows leadership and multifaceted skills beyond cooking.
    - **quản lý nhà hàng của anh ấy**: Thể hiện sự lãnh đạo và kỹ năng đa mặt vượt ra ngoài việc nấu ăn.
  • - **local, seasonal ingredients**: Highlights a commitment to quality and sustainability.
    - Nguyên liệu địa phương, mùa vụ: Nhấn mạnh cam kết với chất lượng và bền vững.
  • - **dedication to his craft**: Emphasizes passion and commitment.
    - **Sự tận tụy vào nghề nghiệp của mình**: Nhấn mạnh sự đam mê và cam kết.
  • - **sheer determination**: Suggests a strong, unwavering effort.
    - **sự quyết tâm tuyệt vời**: Đề xuất một nỗ lực mạnh mẽ, kiên định.
  • - **creativity in the kitchen**: Conveys innovation and artistic skill in cooking.
    - **sáng tạo trong nhà bếp**: Truyền đạt sự đổi mới và kỹ năng nghệ thuật trong nấu nướng.
  • - **modern twists**: Implies a contemporary and innovative approach to traditional methods.
    - **cách tiếp cận hiện đại**: Ẩn ý về một phương pháp hiện đại và sáng tạo trong việc áp dụng các phương pháp truyền thống.
  • - **commitment to sustainability**: Reflects ethical values and responsibility.
    - ***cam kết với sự bền vững***: Phản ánh giá trị đạo đức và trách nhiệm.
  • - **supporting local communities**: Indicates a broader social and economic awareness.
    - **ủng hộ cộng đồng địa phương**: Chỉ ra sự nhận thức rộng hơn về xã hội và kinh tế.
  • - **environmental impact**: Shows concern for ecological issues.
    - **tác động môi trường**: Thể hiện quan tâm đến các vấn đề sinh thái.
  • These vocabulary choices not only describe the uncle's professional life but also underline his personal qualities and values, making him a well-rounded role model.
    Những lựa chọn từ vựng này không chỉ mô tả về cuộc sống chuyên nghiệp của chú bác mà còn nhấn mạnh đến những phẩm chất và giá trị cá nhân của anh ấy, tạo nên một hình mẫu đa chiều.