Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe the most expensive item you have ever bought
Ví dụ
A new laptop When and where you bought it I'm going to talk about the most expensive item I've ever purchased, which was a high-end laptop. I bought it about two years ago from an electronics store in the downtown area of my city. What it was The laptop is a top-of-the-line model with a fast processor, high-resolution display, and it came with lots of storage space. It's sleek, has a metallic body, and is very lightweight, which makes it easy to carry around. What you used it for I primarily use this laptop for my work, which involves graphic design and video editing. The powerful specs really help in running heavy software smoothly without any lag. Additionally, I use it for personal entertainment like watching movies and playing games, which are quite enjoyable thanks to the excellent display and sound quality. And explain how you liked it I absolutely love this laptop. It was definitely a big investment, but it's been worth every penny. The speed and efficiency with which I can complete my work tasks have greatly improved. Plus, the quality of the display makes watching movies and editing videos a real pleasure. It's also very durable; despite daily use, it still runs as smoothly as when I first got it. Overall, this purchase has not only satisfied all my technical needs but also brought a lot of conveniences and enjoyment into my daily life.
Một chiếc laptop mới Khi nào và ở đâu bạn đã mua nó Tôi sẽ nói về món đồ đắt tiền nhất mà tôi từng mua, đó là một chiếc laptop cao cấp. Tôi đã mua nó khoảng hai năm trước từ một cửa hàng điện tử ở trung tâm thành phố tôi. Nó là gì Chiếc laptop này là một mẫu hàng đầu với bộ vi xử lý nhanh, màn hình độ phân giải cao, và nó đi kèm với nhiều không gian lưu trữ. Nó rất mỏng, có thân kim loại, và rất nhẹ, điều này giúp tôi dễ dàng mang theo. Bạn đã sử dụng nó cho việc gì Tôi chủ yếu sử dụng chiếc laptop này cho công việc của mình, liên quan đến thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video. Các thông số mạnh mẽ thực sự giúp cho việc chạy phần mềm nặng một cách trơn tru mà không bị lag. Ngoài ra, tôi cũng sử dụng nó để giải trí cá nhân như xem phim và chơi game, điều này rất thú vị nhờ vào màn hình và chất lượng âm thanh tuyệt vời. Và giải thích tại sao bạn thích nó Tôi thật sự yêu chiếc laptop này. Đây chắc chắn là một khoản đầu tư lớn, nhưng nó xứng đáng với từng đồng. Tốc độ và hiệu suất mà tôi có thể hoàn thành các nhiệm vụ công việc của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thêm vào đó, chất lượng màn hình khiến việc xem phim và chỉnh sửa video trở thành một niềm vui thực sự. Nó cũng rất bền; mặc dù sử dụng hàng ngày, nó vẫn hoạt động mượt mà như khi tôi mới mua. Tổng thể, món đồ này không chỉ đáp ứng tất cả các nhu cầu kỹ thuật của tôi mà còn mang lại nhiều tiện lợi và niềm vui vào cuộc sống hàng ngày của tôi.
Phân tích ngữ pháp
Câu trả lời sử dụng hiệu quả một loạt cấu trúc câu, nâng cao độ rõ ràng và chi tiết của giải thích. Ví dụ, "Tôi đã mua nó cách đây khoảng hai năm từ một cửa hàng điện tử ở khu trung tâm thành phố của tôi," là một câu ở thì quá khứ đơn rõ ràng thiết lập bối cảnh. Việc sử dụng các mệnh đề quan hệ, như trong "mà liên quan đến thiết kế đồ họa và chỉnh sửa video," thêm thông tin bổ sung mượt mà trong câu. Phản hồi cũng cho thấy kiểm soát tốt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, chẳng hạn như câu điều kiện và thể bị động, những điều này không được thể hiện một cách trực tiếp nhưng thường được mong đợi trong các mô tả bậc cao hơn.
Từ vựng
  • - **high-end laptop**: Indicates the quality and price range of the laptop, suggesting it's from the upper end of the market.
    - **máy tính xách tay cao cấp**: Chỉ ra chất lượng và mức giá của máy tính xách tay, gợi ý rằng nó thuộc phân khúc cao cấp của thị trường.
  • - **top-of-the-line model**: Similar to "high-end," this phrase emphasizes the laptop’s superior quality.
    - **mô hình hàng đầu**: Tương tự như "cao cấp," cụm từ này nhấn mạnh vào chất lượng vượt trội của laptop.
  • - **fast processor, high-resolution display**: Specific technical terms that describe the laptop’s capabilities, appealing to knowledgeable buyers.
    - **bộ xử lý nhanh, màn hình độ phân giải cao**: Các thuật ngữ kỹ thuật cụ thể mô tả khả năng của laptop, thu hút người mua am hiểu.
  • - **sleek, metallic body, lightweight**: These adjectives effectively convey the physical attributes of the laptop, making it desirable for portability and aesthetics.
    - **vỏ mỏng, kim loại, nhẹ**: Những tính từ này truyền đạt hiệu quả các đặc điểm vật lý của laptop, khiến nó trở nên hấp dẫn cho tính di động và thẩm mỹ.
  • - **powerful specs**: A concise way to refer to the laptop's high specifications.
    - **thông số mạnh mẽ**: Một cách ngắn gọn để đề cập đến các thông số cao của laptop.
  • - **running heavy software smoothly**: Indicates the laptop's efficiency and capability in handling demanding tasks.
    - **chạy ứng dụng nặng một cách mượt mà**: Cho thấy hiệu suất và khả năng của laptop trong việc xử lý các tác vụ đòi hỏi.
  • - **speed and efficiency**: Key qualities valued in devices used for professional purposes.
    - **tốc độ và hiệu quả**: Những phẩm chất chính được đánh giá trong các thiết bị sử dụng cho mục đích chuyên nghiệp.
  • - **durable**: Suggests the laptop’s long-lasting nature, an important aspect for a costly investment.
    - **bền bỉ**: Gợi ý về tính chất lâu bền của chiếc laptop, một khía cạnh quan trọng cho một khoản đầu tư tốn kém.
  • - **brought a lot of conveniences and enjoyment**: Highlights the personal satisfaction and utility derived from the purchase.
    - **mang lại nhiều tiện ích và niềm vui**: Nêu bật sự hài lòng cá nhân và tính hữu ích từ việc mua sắm.
  • These vocabulary choices not only describe the laptop in detail but also reflect the user’s positive experience and justification for the investment, which is crucial in explaining why this was a significant purchase.
    Những lựa chọn từ vựng này không chỉ mô tả chi tiết về chiếc laptop mà còn phản ánh trải nghiệm tích cực của người dùng và lý do hợp lý cho việc đầu tư, điều này rất quan trọng trong việc giải thích tại sao đây là một khoản mua sắm đáng kể.