Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe an old friend you had lost touch with and got in contact with again
Ví dụ
Reconnecting with an old friend Who he/she is I'd like to talk about my friend, Sarah, who I've known since we were both in primary school. We were inseparable back then, always spending our weekends and school holidays together. Why you lost contact As often happens, we lost touch after high school when we went to different universities. She moved to another city, and as the years passed, we gradually stopped communicating. Life just got in the way, and our regular updates became less and less frequent until they stopped altogether. How you got in contact again The reunion happened quite unexpectedly. I was scrolling through social media one day and saw a comment she made on a mutual friend's post. It brought back so many memories, and on an impulse, I sent her a message. To my delight, she replied almost immediately, and we started catching up right there. And explain how you felt after getting in contact again Reconnecting with Sarah was genuinely exhilarating. It felt as though no time had passed at all. We shared updates about our lives, careers, and families, and it was amazing to see how much we had both grown yet remained similar in so many ways. It brought a sense of nostalgia and also a new opportunity to rekindle a friendship that was important to both of us. I felt a mix of joy and relief, knowing that we could pick up right where we left off, despite the years apart. It was a reminder of the enduring nature of true friendships, no matter the distance or time apart.
Kết nối lại với một người bạn cũ Ai là người đó Tôi muốn nói về người bạn của tôi, Sarah, mà tôi đã biết từ khi chúng tôi cùng học tiểu học. Chúng tôi từng thân nhau lắm, luôn dành các ngày cuối tuần và kỳ nghỉ học làm việc cùng nhau. Tại sao bạn mất liên lạc Như thường xuyên xảy ra, chúng tôi mất liên lạc sau khi tốt nghiệp trung học khi chúng tôi đi đến các trường đại học khác nhau. Cô ấy chuyển đến một thành phố khác, và với thời gian trôi qua, chúng tôi dần dần ngừng giao tiếp. Cuộc sống dường như đã cản trở, và việc cập nhật thường xuyên của chúng tôi trở nên ít đi và ít tới khi chúng tôi ngừng hoàn toàn. Làm thế nào để liên lạc lại Cuộc gặp lại xảy ra khá bất ngờ. Một ngày nọ, khi tôi đang cuộn trang qua mạng xã hội và thấy một bình luận cô ấy gửi trên bài đăng của một người bạn chung. Điều đó đưa tôi nhớ lại nhiều kỷ niệm, và bất chợt, tôi gửi cho cô ấy một tin nhắn. Và mừng thay, cô ấy trả lời gần như ngay lập tức, và chúng tôi bắt đầu trò chuyện ngay lập tức. Và giải thích cảm xúc của bạn sau khi liên lạc lại Kết nối lại với Sarah thực sự là một trải nghiệm rất là hứng thú. Cảm giác như không có thời gian nào trôi qua. Chúng tôi chia sẻ thông tin về cuộc sống, sự nghiệp và gia đình, và là điều tuyệt vời khi thấy mình đã lớn lên rất nhiều nhưng vẫn giữ nguyên nhiều điều giống nhau. Nó mang lại một cảm giác hoài niệm và cũng một cơ hội mới để làm hồi sinh một mối quan hệ bạn bè mà quan trọng đối với cả hai chúng tôi. Tôi cảm thấy một pha trộn giữa niềm vui và sự nhẹ nhõm, biết rằng chúng tôi có thể tiếp tục tại nơi chúng tôi dừng lại, mặc dù đã có nhiều năm chúng tôi mất liên lạc. Đó là lời nhắc nhở về sức lâu dài của tình bạn thật sự, bất kể khoảng cách hay thời gian chia cách.
Phân tích ngữ pháp
Phản hồi hiệu quả sử dụng một loạt cấu trúc ngữ pháp để truyền đạt một câu chuyện chi tiết và hấp dẫn. Nó sử dụng thì quá khứ và hiện tại một cách phù hợp để mô tả dòng thời gian của tình bạn, như "Chúng tôi đã không thể rời nhau lúc đó" và "Cảm giác như không có thời gian nào trôi qua cả." Sử dụng câu điều kiện thêm sâu sắc vào giải thích, ví dụ, "Đó là một lời nhắc về bản chất bền vững của tình bạn đích thực, bất kể khoảng cách hay thời gian cách xa." Câu phức được sử dụng để thêm thông tin và bối cảnh, nâng cao sự phong phú của câu chuyện, giống như "Cô ấy chuyển đến một thành phố khác, và qua các năm, chúng tôi dần ngừng liên lạc."
Từ vựng
  • - **inseparable**: emphasizes the close bond between the friends during their early years.
    - **không thể tách rời**: nhấn mạnh mối liên kết chặt chẽ giữa những người bạn trong những năm đầu tiên của họ.
  • - **gradually**: indicates a slow change over time, explaining the nature of their fading communication.
    - **dần dần**: cho biết sự thay đổi chậm rãi theo thời gian, giải thích tính chất của sự mờ nhạt trong việc giao tiếp của họ.
  • - **reunion**: connotes a joyful meeting after a period of separation.
    - **đoàn tụ**: ngụ ý một cuộc gặp gỡ vui vẻ sau một thời gian tách biệt.
  • - **exhilarating**: captures the intense joy and excitement of reconnecting.
    - **hân hoan**: lôi cuốn bởi niềm vui và hồi hợp mạnh mẽ của việc kết nối lại.
  • - **nostalgia**: refers to the sentimental longing for the past, enhancing the emotional depth of the narrative.
    - **hồi ức**: đề cập đến sự hoài niệm và nhớ về quá khứ, tăng cường sâu sắc cảm xúc trong câu chuyện.
  • - **rekindle**: suggests reigniting something that was once vibrant, applicable here to the friendship.
    - **khơi lại**: đề xuất tái cháy lên một điều gì đó từng rực rỡ, áp dụng ở đây cho mối quan hệ bạn bè.
  • - **enduring**: highlights the lasting quality of their friendship, despite physical and temporal distances.
    - **bền vững**: nhấn mạnh đến chất lượng lâu dài của tình bạn của họ, bất chấp khoảng cách vật lý và thời gian.
  • These choices in vocabulary not only provide precise descriptions but also evoke strong emotional responses, making the narrative more relatable and vivid.
    Những lựa chọn từ vựng này không chỉ cung cấp mô tả chính xác mà còn gây ra phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, làm cho câu chuyện trở nên gần gũi và sống động hơn.