Câu hỏi: What is the view like around the place where you live?
Phân tích

1.Describe the scenery or view around your living area, such as natural landscapes, urban settings, etc. 2.You can also mention how this view affects your daily life or mood.

1. Mô tả phong cảnh hoặc cảnh vật xung quanh khu vực bạn sinh sống, chẳng hạn như thiên nhiên, cảnh đô thị, v.v. 2. Bạn cũng có thể đề cập đến cách mà cảnh vật này ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày hoặc tâm trạng của bạn.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. viewscenery; landscape; surroundings
    cảnh quan; phong cảnh; môi trường xung quanh
  2. placearea; location; neighborhood
    khu vực; vị trí; khu phố
  3. livereside; dwell
    cư trú; sinh sống