Câu hỏi: Do you like swimming?
Phân tích

1. Answer directly whether you enjoy swimming or not. 2. You can elaborate on your feelings about swimming, such as relaxation, health benefits, or personal experiences.

1. Trả lời thẳng thắn liệu bạn có thích bơi hay không. 2. Bạn có thể giải thích thêm về cảm xúc của mình về việc bơi, chẳng hạn như sự thư giãn, lợi ích sức khỏe, hoặc những trải nghiệm cá nhân.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. likeenjoy; be fond of; be keen on; have a passion for
    thích; yêu thích; say mê; đam mê
  2. swimminggoing for a swim; taking a dip; being in the water; aquatic activities
    đi bơi; ngâm nước; ở trong nước; các hoạt động dưới nước