Câu hỏi: What do you usually do in the evening?
Phân tích

1.Provide a brief overview of your typical evening routine or activities. 2.You can mention activities such as relaxing, exercising, spending time with family, or any hobbies you engage in.

1. Cung cấp một cái nhìn tổng quát về thói quen hoặc hoạt động buổi tối điển hình của bạn. 2. Bạn có thể đề cập đến các hoạt động như thư giãn, tập thể dục, dành thời gian bên gia đình, hoặc bất kỳ sở thích nào mà bạn thường tham gia.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. usuallytypically; generally; often
    thường; nói chung; thường xuyên
  2. eveningnight; dusk; twilight
    đêm; chạng vạng; hoàng hôn