Ví dụ băng 7
Câu hỏi: Have you ever lost things?
Ý tưởng 1
Yes, Frequently
Có, thường xuyên
Câu trả lời mẫu
Yes, I often lose things like my keys or phone. I'm a bit forgetful, and it happens when I'm rushing. I once lost my wallet and had to get new cards, which was a hassle.
Vâng, tôi thường mất những thứ như chìa khóa hoặc điện thoại. Tôi hơi đãng trí, và điều đó xảy ra khi tôi vội vàng. Một lần tôi đã mất ví và phải làm thẻ mới, điều đó thật phiền phức.
Ý tưởng 2
Yes, But Rarely
Có, nhưng hiếm khi
Câu trả lời mẫu
Yes, but not often. I lost my favorite book once, and it made me really upset. I usually keep my things organized, so I don't lose them a lot.
Vâng, nhưng không thường xuyên. Tôi đã mất cuốn sách yêu thích của mình một lần, và điều đó khiến tôi rất buồn. Tôi thường giữ đồ đạc của mình gọn gàng, vì vậy tôi không mất chúng nhiều.
Ý tưởng 3
No, Not Really
Không, Không Thật Sự
Câu trả lời mẫu
No, not really. I'm very organized and don't lose things much. I always check my stuff before leaving a place, so I haven't lost anything big.
Không, không hẳn. Tôi rất có tổ chức và không hay làm mất đồ lắm. Tôi luôn kiểm tra đồ của mình trước khi rời khỏi một nơi, vì vậy tôi chưa bao giờ làm mất đồ lớn.