Câu hỏi: What is your favourite subject?
Phân tích

1. You can answer by naming your favorite subject, such as mathematics, history, etc. 2. Explain why this subject is your favorite, such as interest, ease of understanding, relevance to future goals, etc.

1. Bạn có thể trả lời bằng cách nêu tên môn học yêu thích của bạn, chẳng hạn như toán, lịch sử, v.v. 2. Giải thích tại sao môn học này là môn bạn yêu thích, chẳng hạn như sự quan tâm, dễ hiểu, liên quan đến mục tiêu trong tương lai, v.v.

Từ đồng nghĩa
Thử những từ đồng nghĩa này thay vì lặp lại câu hỏi:
  1. favouritepreferred; most liked
    thích hợp; được yêu thích nhất
  2. subjectcourse; field of study
    khóa học; lĩnh vực nghiên cứu