Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a uniform you wear (e.g. at school, at work)
Ví dụ
​I'd like to talk about the uniform I wear as a retail employee, which is a significant part of my daily work life. It's a distinctive symbol that represents not just the store I work for but also the role I play as part of a larger team. I wear this uniform at a popular retail store, a place buzzing with customers and activities, especially during regular store hours. It's where I spend most of my day, assisting customers and ensuring that they have a pleasant shopping experience. As a part of my job, I need to wear this uniform on a daily basis. It's something I put on for long hours, almost becoming a second skin to me. While it may sound tiresome, wearing it every day has become a routine part of my professional life. Now, talking about what it looks like, the uniform is branded with the company's logo, featuring coordinated colors and design that reflect the company's values and aesthetics. It's not just a piece of clothing; it's a representation of the brand and its ethos. The uniform is tailored to employee sizes, ensuring a good fit for everyone. It's a standard issue for all employees, creating a sense of unity and equality among us. Wearing this uniform gives me a strong sense of belonging and identity. It's convenient and easy to wear, taking away the daily hassle of choosing what to wear to work. More importantly, it serves as a daily reminder of my responsibilities and the standards that I need to uphold while representing the store. The retail employee uniform, for me, is more than just attire; it symbolizes my commitment to my job and the service we provide. It instills a sense of pride and professionalism, making me feel an integral part of the team and the company.
Tôi muốn nói về trang phục tôi mặc khi làm việc tại cửa hàng bán lẻ, đó là một phần quan trọng của cuộc sống làm việc hàng ngày của tôi. Đó là một biểu tượng đặc trưng đại diện không chỉ cho cửa hàng tôi làm việc mà còn cho vai trò mà tôi đóng góp trong một đội nhóm lớn hơn. Tôi mặc bộ đồ này tại một cửa hàng bán lẻ phổ biến, một nơi đầy ắp khách hàng và hoạt động, đặc biệt là trong giờ làm việc thông thường. Đó là nơi tôi dành phần lớn thời gian của ngày, hỗ trợ khách hàng và đảm bảo họ có một trải nghiệm mua sắm dễ chịu. Sebagai bagian dari pekerjaan saya, saya perlu mengenakan seragam ini setiap hari. Ini adalah sesuatu yang saya mặc trong thời gian dài, gần như trở thành làn da thứ hai của tôi. Mặc dù có vẻ là mệt mỏi, nhưng việc mặc nó hàng ngày đã trở thành một phần của cuộc sống chuyên nghiệp của tôi. Bây giờ, nói về nó trông như thế nào, bộ đồ đócó in logo của công ty, bao gồm các màu sắc và thiết kế phối hợp thể hiện giá trị và thẩm mĩ của công ty. Đó không chỉ là một món đồ; nó là một biểu tượng của thương hiệu và tư tưởng của nó. Bộ đồ được cắt may theo kích thước của nhân viên, đảm bảo vừa vặn cho mọi người. Đó là trang thiết bị tiêu chuẩn cho tất cả nhân viên, tạo ra cảm giác đoàn kết và bình đẳng giữa chúng tôi. Mặc bộ đồ này mang lại cho tôi một cảm giác thuộc về và danh tính mạnh mẽ. Nó tiện lợi và dễ mặc, giảm bớt rắc rối hàng ngày của việc chọn trang phục để đi làm. Quan trọng hơn, nó là một lời nhắc hàng ngày về trách nhiệm của tôi và các tiêu chuẩn mà tôi cần tuân thủ khi đại diện cho cửa hàng. Trang phục nhân viên bán lẻ, đối với tôi, không chỉ là trang phục; nó tượng trưng cho sự cam kết của tôi đối với công việc và dịch vụ chúng tôi cung cấp. Nó thấm nhuần cái cảm giác tự hào và chuyên nghiệp, khiến tôi cảm thấy mình là một phần không thể thiếu của đội nhóm và công ty.
Từ vựng
  • distinctive
    đặc biệt
  • buzzing
    rên rỉ
  • assisting
    hỗ trợ
  • pleasant
    dễ chịu
  • put on
    đặt lên
  • second skin
    Da tai liệu
  • routine
    Thuật thường xuyên
  • branded
    thương hiệu
  • coordinated
    phối hợp
  • aesthetics
    thẩm mỹ
  • representation
    đại diện
  • ethos
    đạo đức
  • tailored
    thiết kế riêng