Ví dụ băng 7
Chủ đề: Describe a piece of good news that you heard about someone you know well
Ví dụ
A surprising piece of news What it was I'm going to talk about a piece of news that really took me by surprise. It was when I found out that I had been accepted into my dream university. I had applied but honestly didn't think I would get in because it's really competitive. When you heard it I heard the news about two years ago, in late spring. It was just a normal day, and I was checking my emails without expecting anything significant. How you knew it The news came through an email from the university's admissions office. The subject line was quite plain, so I didn't suspect anything until I opened it. The first line of the email congratulated me, and it took a few seconds for the reality to sink in. And explain how you felt about it I was overwhelmed with joy and disbelief. It was a mix of emotions because, on one hand, I was ecstatic about the acceptance and the opportunities it would bring. On the other hand, I was nervous about moving to a new city and starting a new chapter of my life. Overall, it was a pivotal moment that I still remember vividly, as it marked the beginning of an exciting journey towards my career goals.
Một mẩu tin bất ngờ Đó là điều gì Tôi sẽ nói về một tin tức thực sự khiến tôi bất ngờ. Đó là khi tôi nhận ra rằng tôi đã được chấp nhận vào trường đại học mơ ước của mình. Tôi đã nộp đơn nhưng thực sự không nghĩ rằng mình sẽ được chấp nhận vì đó là một trường rất cạnh tranh. Khi bạn nghe tin đó Tôi nghe tin tức khoảng hai năm trước, vào cuối mùa xuân. Đó chỉ là một ngày bình thường, và tôi đang kiểm tra email mà không mong đợi điều gì đặc biệt. Làm thế nào bạn biết được Tin tức đến từ một email từ văn phòng tuyển sinh của trường đại học. Dòng chủ đề khá đơn giản, vì vậy tôi không nghi ngờ gì cho đến khi mở nó. Dòng đầu tiên của email chúc mừng tôi, và mất một vài giây cho sự thực tế để thấm vào. Và giải thích cảm xúc của bạn khi biết tin đó Tôi bị tràn ngập niềm vui và không tin vào điều đó. Đó là một sự kết hợp của cảm xúc vì, một lúc, tôi vô cùng hạnh phúc với việc được chấp nhận và cơ hội mà nó mang lại. Mặt khác, tôi căng thẳng vì lo sợ về việc chuyển đến một thành phố mới và bắt đầu một chương mới của cuộc đời. Tổng cộng, đó là một khoảnh khắc quyết định mà tôi vẫn nhớ rõ, vì nó đánh dấu sự bắt đầu của một hành trình hấp dẫn đến với mục tiêu nghề nghiệp của tôi.
Phân tích ngữ pháp
Phản ứng sử dụng hiệu quả một loạt cấu trúc câu, điều này nâng cao luồng trình bày và giúp truyền đạt một cách rõ ràng cảm xúc liên quan đến tin tức. Ví dụ, việc sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("Tôi đang kiểm tra email của mình") và quá khứ đơn ("Tôi phát hiện ra") phản ánh đúng hành động và các sự kiện khi chúng xảy ra. Câu trả lời cũng bao gồm các cụm từ điều kiện ("Tôi không nghĩ rằng mình sẽ được chấp nhận"), tạo ra một tầng sâu về kỳ vọng ban đầu của người nói và kết quả bất ngờ. Ngoài ra, việc sử dụng lời trực tiếp trong việc giải thích nội dung email ("Dòng đầu tiên của email chúc mừng tôi") giúp tái tạo sống động khoảnh khắc phát hiện cho người nghe.
Từ vựng
  • - **surprising piece of news**: Sets the theme of the response, indicating an unexpected event.
    - **một tin tức bất ngờ**: Đặt chủ đề của câu trả lời, chỉ ra một sự kiện bất ngờ.
  • - **dream university**: Indicates a highly desired or idealized place for higher education, adding to the significance of the acceptance.
    - **trường đại học trong mơ**: Chỉ ra một nơi được mong muốn hoặc lý tưởng cho việc đào tạo cao hơn, tăng thêm sự quan trọng của việc được chấp nhận.
  • - **competitive**: Suggests a challenging or demanding situation, enhancing the impact of the acceptance.
    - **cạnh tranh**: Đề xuất một tình huống khó khăn hoặc đòi hỏi, tăng cường tác động của việc chấp nhận.
  • - **overwhelmed with joy and disbelief**: These phrases effectively convey strong, mixed emotions, illustrating the speaker's intense reaction to the news.
    - **được tràn ngập trong niềm vui và sự không tin**: Những cụm từ này hiệu quả trong việc truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ, thể hiện phản ứng gay gắt của người nói đối với tin tức.
  • - **pivotal moment**: Highlights the significance of the event in the speaker's life, suggesting a major turning point.
    - **thời điểm quan trọng**: Đánh dấu sự quan trọng của sự kiện trong cuộc đời người nói, gợi ý đến một bước ngoặt lớn.
  • - **exciting journey towards my career goals**: Implies a forward-looking, optimistic view about the future, emphasizing the opportunities that the acceptance might lead to.
    - Hành trình hứng thú đến với mục tiêu nghề nghiệp của tôi: Ngụ ý một tổn thái nhìn nhận về tương lai, lưng chừng lợi thế mà sự chấp nhận có thể dẫn đến.
  • These elements combine to create a detailed and emotionally engaging narrative that clearly explains the significance of the news and the speaker's feelings about it.
    Các yếu tố này kết hợp để tạo ra một câu chuyện chi tiết và gây cảm xúc một cách rõ ràng giải thích sự quan trọng của tin tức và cảm xúc của người nói về nó.